• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:24 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (VC6 : HNX)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:01 CH
29,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
29,90
Mở cửa
29,90
Cao nhất
29,90
Thấp nhất
29,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.600
Cao nhất 52 tuần
34,20
Thấp nhất 52 tuần
12,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
788.731728.277818.658776.987931.593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
135.83149.317222.415134.019141.963
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
15.09015.09015.09015.09015.090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
366.335369.072356.576265.254314.586
IV. Tổng hàng tồn kho
228.867237.477155.114277.497416.407
V. Tài sản ngắn hạn khác
42.60757.32069.46385.12743.547
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
67.08064.68763.92170.50872.894
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
38.61238.11837.58338.08639.087
III. Bất động sản đầu tư
18.40318.37018.33718.30218.269
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
677    
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
9.3888.1998.00014.11915.538
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
855.811792.964882.578847.4951.004.487
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
714.942647.620726.367690.410843.959
I. Nợ ngắn hạn
711.032644.336723.709688.378842.553
II. Nợ dài hạn
3.9103.2842.6582.0321.406
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
140.869145.344156.211157.085160.528
I. Vốn chủ sở hữu
140.869145.344156.211157.085160.528
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
855.811792.964882.578847.4951.004.487