|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
587.576 | 788.731 | 728.277 | 818.658 | 776.987 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.061 | 135.831 | 49.317 | 222.415 | 134.019 |
| 1. Tiền |
|
|
67.061 | 115.831 | 19.317 | 192.415 | 49.019 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 20.000 | 30.000 | 30.000 | 85.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.240 | 15.090 | 15.090 | 15.090 | 15.090 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.240 | 15.090 | 15.090 | 15.090 | 15.090 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
353.694 | 366.335 | 369.072 | 356.576 | 265.254 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
246.618 | 259.547 | 248.194 | 261.862 | 164.133 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
62.586 | 84.654 | 88.173 | 80.531 | 92.572 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.500 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.557 | 32.058 | 43.863 | 42.531 | 36.897 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.567 | -9.924 | -11.158 | -28.347 | -28.347 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
136.339 | 228.867 | 237.477 | 155.114 | 277.497 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
136.339 | 228.867 | 239.854 | 157.491 | 279.874 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -2.377 | -2.377 | -2.377 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.242 | 42.607 | 57.320 | 69.463 | 85.127 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
193 | 150 | 279 | 289 | 300 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.049 | 42.457 | 57.042 | 69.174 | 84.827 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
68.534 | 67.080 | 64.687 | 63.921 | 70.508 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
39.060 | 38.612 | 38.118 | 37.583 | 38.086 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39.060 | 38.612 | 38.118 | 37.583 | 38.086 |
| - Nguyên giá |
|
|
65.198 | 65.266 | 65.301 | 65.301 | 66.330 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.137 | -26.655 | -27.183 | -27.718 | -28.244 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-300 | -300 | -300 | -300 | -300 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.437 | 18.403 | 18.370 | 18.337 | 18.302 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.341 | 20.341 | 20.341 | 20.341 | 20.341 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.904 | -1.937 | -1.971 | -2.004 | -2.039 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
877 | 677 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.400 | 1.400 | 1.400 | 1.400 | 1.400 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-523 | -723 | -1.400 | -1.400 | -1.400 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.160 | 9.388 | 8.199 | 8.000 | 14.119 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.160 | 9.388 | 8.199 | 8.000 | 14.119 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
656.110 | 855.811 | 792.964 | 882.578 | 847.495 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
525.072 | 714.942 | 647.620 | 726.367 | 690.410 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
520.536 | 711.032 | 644.336 | 723.709 | 688.378 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
175.228 | 230.024 | 215.901 | 216.014 | 108.393 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
190.438 | 359.586 | 245.011 | 335.044 | 315.886 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
91.311 | 108.840 | 171.873 | 96.325 | 214.058 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.540 | 3.957 | 1.655 | 3.969 | 4.140 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.994 | 3.943 | 2.726 | 2.813 | 3.228 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58.425 | 2.777 | 5.073 | 67.114 | 40.891 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.600 | 1.905 | 2.096 | 2.430 | 1.782 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.536 | 3.910 | 3.284 | 2.658 | 2.032 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.536 | 3.910 | 3.284 | 2.658 | 2.032 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
131.038 | 140.869 | 145.344 | 156.211 | 157.085 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
131.038 | 140.869 | 145.344 | 156.211 | 157.085 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
87.999 | 87.999 | 87.999 | 87.999 | 96.797 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.612 | 14.612 | 14.612 | 14.612 | 14.612 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.921 | 11.921 | 11.921 | 11.921 | 11.921 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.006 | 15.836 | 20.311 | 31.178 | 23.254 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
53 | 53 | 15.836 | 15.776 | 2.579 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.952 | 15.782 | 4.475 | 15.403 | 20.675 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.501 | 10.502 | 10.501 | 10.501 | 10.501 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
656.110 | 855.811 | 792.964 | 882.578 | 847.495 |