|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
247.386 | 419.376 | 413.458 | 421.470 | 421.096 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.605 | 65.466 | 5.248 | 13.999 | 4.815 |
| 1. Tiền |
|
|
4.605 | 65.466 | 5.248 | 13.999 | 4.815 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 3.122 | 3.122 | 500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 3.122 | 3.122 | 500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
185.975 | 309.716 | 351.658 | 353.050 | 351.842 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
99.210 | 92.408 | 80.473 | 84.474 | 75.834 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.374 | 9.344 | 10.641 | 9.303 | 8.830 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 6.000 | 6.000 | 15.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
90.950 | 224.967 | 271.348 | 273.523 | 272.100 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.560 | -17.003 | -16.804 | -20.251 | -19.922 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.283 | 42.402 | 51.033 | 48.905 | 60.804 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
54.283 | 42.402 | 51.033 | 48.905 | 60.804 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.524 | 1.792 | 2.397 | 2.394 | 3.135 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
223 | 152 | 219 | 226 | 210 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.279 | 1.627 | 2.155 | 2.145 | 2.783 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
22 | 13 | 23 | 23 | 143 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
630.831 | 1.070.876 | 1.067.377 | 1.069.119 | 1.071.828 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
240.051 | 680.230 | 680.230 | 680.230 | 680.230 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
240.051 | 680.230 | 680.230 | 680.230 | 680.230 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
44.367 | 41.605 | 38.858 | 37.825 | 39.438 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.367 | 41.605 | 38.858 | 37.825 | 39.438 |
| - Nguyên giá |
|
|
67.287 | 67.721 | 67.716 | 69.439 | 73.057 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.919 | -26.116 | -28.858 | -31.615 | -33.619 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
517 | 517 | 517 | 517 | 517 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-517 | -517 | -517 | -517 | -517 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
39.363 | 38.801 | 38.238 | 37.676 | 37.113 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.256 | 56.256 | 56.256 | 56.256 | 56.256 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.893 | -17.456 | -18.018 | -18.581 | -19.143 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
98 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
98 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
306.640 | 309.965 | 309.845 | 313.182 | 314.879 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
306.640 | 309.965 | 309.845 | 313.182 | 314.879 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
711 | 711 | 711 | 711 | 711 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-711 | -711 | -711 | -711 | -711 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
311 | 275 | 206 | 206 | 167 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
311 | 275 | 206 | 161 | 167 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 45 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
878.217 | 1.490.251 | 1.480.835 | 1.490.589 | 1.492.924 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
331.116 | 445.059 | 434.349 | 438.822 | 438.975 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
261.089 | 376.122 | 365.704 | 370.055 | 370.594 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
102.274 | 111.126 | 105.406 | 110.426 | 111.100 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
96.762 | 93.083 | 82.665 | 81.485 | 76.228 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
35.666 | 121.841 | 129.943 | 130.913 | 136.534 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.253 | 2.898 | 974 | 658 | 314 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.033 | 3.649 | 2.750 | 2.446 | 2.531 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
67 | 6.651 | 5.823 | 359 | 172 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.856 | 28.026 | 29.333 | 33.429 | 33.445 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.178 | 8.848 | 8.809 | 10.340 | 10.271 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
70.026 | 68.937 | 68.645 | 68.767 | 68.381 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
17.036 | 17.002 | 17.002 | 17.002 | 16.802 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
39.295 | 39.295 | 39.295 | 39.295 | 39.295 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.498 | 2.513 | 2.429 | 2.462 | 2.483 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.197 | 10.127 | 9.920 | 10.009 | 9.801 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
547.102 | 1.045.192 | 1.046.486 | 1.051.767 | 1.053.949 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
547.102 | 1.045.192 | 1.046.486 | 1.051.767 | 1.053.949 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
480.456 | 960.909 | 960.909 | 960.909 | 960.909 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.048 | 2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.724 | 7.724 | 7.724 | 7.724 | 7.724 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
50.011 | 62.945 | 64.552 | 69.405 | 71.471 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.944 | 20.944 | 62.373 | 60.773 | 60.773 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.067 | 42.001 | 2.179 | 8.632 | 10.698 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.866 | 10.842 | 10.529 | 10.957 | 11.073 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
878.217 | 1.490.251 | 1.480.835 | 1.490.589 | 1.492.924 |