|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
30.054 | 28.640 | 27.819 | 31.884 | 31.822 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.885 | 679 | 72 | 268 | 1.283 |
| 1. Tiền |
|
|
1.885 | 679 | 72 | 268 | 1.283 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
522 | 22 | 22 | 1.022 | 2.022 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | | | 1.000 | 2.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.098 | 16.498 | 16.219 | 23.857 | 20.891 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.762 | 23.584 | 23.536 | 26.522 | 25.572 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.832 | 7.419 | 7.468 | 7.115 | 5.933 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 5.000 | 3.600 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.943 | 4.934 | 4.634 | 4.111 | 4.677 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.439 | -19.439 | -19.420 | -18.891 | -18.891 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.492 | 11.437 | 11.502 | 6.733 | 7.621 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.492 | 11.437 | 11.502 | 6.733 | 7.621 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
57 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
55 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.505 | 9.538 | 9.067 | 10.009 | 10.522 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.199 | 1.199 | 1.188 | 1.181 | 1.181 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| -1.199 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.199 | | -1.188 | -1.181 | -1.181 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
794 | 765 | 736 | 8.224 | 8.017 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
794 | 765 | 736 | 8.224 | 8.017 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.901 | 6.901 | 5.778 | 15.098 | 15.098 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.107 | -6.136 | -5.041 | -6.874 | -7.081 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
584 | 584 | 584 | 584 | 584 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-584 | -584 | -584 | -584 | -584 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8.073 | 7.878 | 7.683 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
9.719 | 9.719 | 9.719 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.645 | -1.840 | -2.035 | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 1.333 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 1.333 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
637 | 894 | 647 | 1.785 | 1.172 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
495 | 752 | 505 | 1.643 | 1.030 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
142 | 142 | 142 | 142 | 142 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
39.559 | 38.178 | 36.886 | 41.892 | 42.344 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
45.050 | 44.363 | 44.794 | 43.738 | 43.828 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
44.939 | 44.363 | 44.794 | 43.738 | 43.828 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
478 | 485 | 485 | 485 | 485 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.765 | 9.010 | 8.832 | 8.472 | 9.448 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.692 | 12.925 | 12.602 | 9.565 | 8.815 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.632 | 2.715 | 2.711 | 3.381 | 2.960 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 425 | 985 | 2.962 | 2.967 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
944 | 1.008 | 983 | 1.125 | 1.026 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
611 | | 249 | | 15 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.811 | 17.787 | 17.940 | 17.742 | 18.105 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
110 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
110 | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-5.491 | -6.185 | -7.908 | -1.845 | -1.484 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-5.491 | -6.185 | -7.908 | -1.845 | -1.484 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.624 | 1.624 | 1.624 | 1.624 | 1.624 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.856 | 3.856 | 3.856 | 3.856 | 3.856 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-21.767 | -22.432 | -24.149 | -18.069 | -17.707 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-21.497 | -21.767 | -22.432 | -24.149 | -18.069 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-270 | -665 | -1.717 | 6.080 | 361 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-204 | -234 | -239 | -257 | -257 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
39.559 | 38.178 | 36.886 | 41.892 | 42.344 |