|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
570.224 | 584.827 | 388.915 | 765.355 | 675.607 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
98.464 | 100.051 | 48.757 | 41.821 | 57.969 |
 | 1. Tiền |
|
|
98.464 | 100.051 | 48.757 | 41.821 | 57.969 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.106 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.106 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
389.653 | 401.852 | 238.200 | 613.749 | 493.116 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.083 | 63.951 | 108.890 | 97.814 | 205.031 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
247.945 | 266.882 | 55.925 | 454.808 | 237.386 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
45.625 | 71.019 | 73.386 | 61.127 | 50.699 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.164 | 25.392 | 31.516 | 31.683 | 29.313 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.441 | 26.669 | 35.024 | 35.191 | 32.821 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.277 | -1.277 | -3.508 | -3.508 | -3.508 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.942 | 51.532 | 64.442 | 71.996 | 95.209 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
109 | 149 | 84 | 57 | 46 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
52.833 | 51.384 | 64.358 | 71.939 | 95.163 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.319.882 | 3.271.355 | 3.478.164 | 3.442.362 | 3.901.875 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
165 | 165 | 165 | 165 | 165 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
165 | 165 | 165 | 165 | 165 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.136.119 | 3.078.154 | 3.073.218 | 3.012.038 | 3.522.589 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.136.119 | 3.078.154 | 3.073.218 | 3.012.038 | 3.522.589 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.851.641 | 4.852.798 | 4.910.650 | 4.910.650 | 5.497.814 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.715.521 | -1.774.644 | -1.837.432 | -1.898.612 | -1.975.225 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
879 | 879 | 879 | 879 | 879 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-879 | -879 | -879 | -879 | -879 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
46.453 | 56.484 | 268.847 | 292.797 | 237.285 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
46.453 | 56.484 | 268.847 | 292.797 | 237.285 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
122.509 | 122.509 | 122.509 | 122.509 | 122.509 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
120.859 | 120.859 | 120.859 | 120.859 | 120.859 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.650 | 1.650 | 1.650 | 1.650 | 1.650 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.636 | 14.042 | 13.425 | 14.853 | 19.326 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.801 | 9.208 | 8.590 | 10.018 | 14.663 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4.835 | 4.835 | 4.835 | 4.835 | 4.663 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.890.106 | 3.856.182 | 3.867.080 | 4.207.717 | 4.577.482 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.612.798 | 2.611.860 | 2.661.456 | 3.024.823 | 3.299.049 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
228.682 | 250.160 | 284.312 | 220.703 | 253.519 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
157.295 | 170.683 | 193.361 | 158.382 | 167.212 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.078 | 23.867 | 44.507 | 17.465 | 28.929 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.303 | 3.348 | 2.413 | 3.149 | 3.022 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.533 | 11.243 | 11.597 | 6.627 | 10.269 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
33.663 | 31.132 | 22.380 | 25.248 | 34.317 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.432 | 9.509 | 9.675 | 9.454 | 9.389 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
379 | 379 | 379 | 379 | 379 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.384.116 | 2.361.699 | 2.377.145 | 2.804.121 | 3.045.530 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
17.759 | 13.257 | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.366.357 | 2.348.442 | 2.377.145 | 2.804.121 | 3.045.530 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.277.308 | 1.244.322 | 1.205.623 | 1.182.893 | 1.278.433 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.277.308 | 1.244.322 | 1.205.623 | 1.182.893 | 1.278.433 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 | 750.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.202 | 2.202 | 2.202 | 2.202 | 2.202 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
525.106 | 492.120 | 453.421 | 430.691 | 526.231 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
546.964 | 546.964 | 546.964 | 454.381 | 454.381 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-21.858 | -54.844 | -93.543 | -23.690 | 71.849 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.890.106 | 3.856.182 | 3.867.080 | 4.207.717 | 4.577.482 |