• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 +5,95/+0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   +5,95/+0,47%  |   HNX-INDEX   232,95   +0,66/+0,28%  |   UPCOM-INDEX   93,47   +0,35/+0,38%  |   VN30   1.310,94   +7,29/+0,56%  |   HNX30   506,51   +2,09/+0,41%
19 Tháng Chín 2024 8:35:02 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà (VCW : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/09/2024
3:04:59 CH
32,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
32,00
Mở cửa
32,00
Cao nhất
32,00
Thấp nhất
32,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.860
Cao nhất 52 tuần
35,80
Thấp nhất 52 tuần
27,20

Thông báo khi giá đạt: 30 34 36 ...
GIỚI THIỆU
Trải qua hơn 5 năm xây dựng và phát triển, Công ty đã dần khẳng định được vị thế của mình trên thị trường cung cấp nước sạch và tạo dựng được niềm tin đối với các khách hàng và đối tác. Để đạt được những thành quả trên, Công ty đã từng bước xây dựng khẳng định những lợi thế của mình. Tuy Công ty còn non trẻ nhưng Công ty đã đạt được những thành công nổi bật trong lĩnh vực kinh doanh của mình trong thời gian...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 2400,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 75,00 triệu
Cổ phiếu tự do 1,19 triệu
EPS -327
P/E ---
Doanh thu (4 quý) 577,80 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) -24,51 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 3890,11 tỷ
ROE (4 quý) 2,68%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BDW  2.600 29,40 14,84%
BGW  0 17,00 0,00%
BNW  0 9,20 0,00%
BTW  400 54,00 8,00%
BWA  0 12,00 0,00%
BWE  123.100 44,90 -0,66%
BWS  1.700 33,30 1,22%
CLW  0 45,90 0,00%
CMW  0 12,10 0,00%
CTW  0 31,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận