|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
153.293 | 141.579 | 177.501 | 194.344 | 168.355 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.601 | 556 | 2.546 | 2.825 | 247 |
| 1. Tiền |
|
|
1.601 | 556 | 2.546 | 2.825 | 247 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.888 | 84.478 | 80.002 | 93.290 | 91.382 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.040 | 46.427 | 45.766 | 36.967 | 28.715 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.813 | 56.653 | 53.463 | 72.719 | 79.279 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.475 | 2.836 | 2.211 | 2.514 | 2.299 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26.440 | -21.439 | -21.439 | -18.911 | -18.911 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
126.261 | 55.320 | 90.597 | 93.696 | 75.214 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
126.261 | 55.320 | 90.597 | 93.696 | 75.214 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.543 | 1.225 | 4.356 | 4.534 | 1.511 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
740 | 158 | 2.324 | 1.586 | 823 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.278 | 2.238 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
804 | 1.067 | 754 | 710 | 689 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
482.134 | 450.674 | 432.826 | 433.459 | 420.080 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
677 | 677 | 752 | 752 | 752 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
677 | 677 | 752 | 752 | 752 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
348.145 | 335.389 | 322.651 | 316.581 | 303.651 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
345.715 | 333.042 | 320.388 | 314.401 | 301.554 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.150.357 | 1.151.166 | 1.151.504 | 1.158.542 | 1.158.815 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-804.643 | -818.124 | -831.116 | -844.142 | -857.261 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.430 | 2.347 | 2.264 | 2.181 | 2.097 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.464 | 7.464 | 7.464 | 7.464 | 7.464 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.034 | -5.117 | -5.201 | -5.284 | -5.367 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.359 | 3.276 | 3.192 | 3.109 | 3.025 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.373 | 8.373 | 8.373 | 8.373 | 8.373 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.013 | -5.097 | -5.180 | -5.264 | -5.347 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.607 | 406 | 4.377 | 16.122 | 19.914 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.607 | 406 | 4.377 | 16.122 | 19.914 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
83.487 | 83.487 | 81.580 | 80.233 | 80.233 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
102.756 | 102.756 | 102.756 | 102.756 | 102.756 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.269 | -19.269 | -21.176 | -22.523 | -22.523 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.860 | 27.440 | 20.273 | 16.662 | 12.504 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.860 | 27.440 | 20.273 | 16.662 | 12.504 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
635.427 | 592.253 | 610.327 | 627.804 | 588.434 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
429.342 | 374.045 | 389.590 | 398.666 | 363.703 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
406.557 | 368.861 | 378.399 | 394.576 | 349.107 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
318.871 | 290.761 | 309.497 | 317.960 | 287.718 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60.670 | 56.574 | 52.196 | 51.890 | 46.779 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.535 | 2.855 | 1 | 1 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.709 | 6.557 | 6.260 | 5.053 | 4.420 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.642 | 9.114 | 6.982 | 7.166 | 6.864 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
545 | 781 | 783 | 766 | 655 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.586 | 2.219 | 2.680 | 2.741 | 2.670 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 9.000 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
22.785 | 5.184 | 11.191 | 4.090 | 14.596 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.536 | 4.429 | 4.429 | 3.322 | 3.322 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
17.249 | 756 | 6.762 | 768 | 11.275 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
206.085 | 218.208 | 220.737 | 229.138 | 224.731 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
206.085 | 218.208 | 220.737 | 229.138 | 224.731 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
265.300 | 265.300 | 265.300 | 265.300 | 265.300 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-59.215 | -47.092 | -44.563 | -36.162 | -40.569 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-56.090 | -56.090 | -48.617 | -48.617 | -48.617 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.124 | 8.998 | 4.054 | 12.455 | 8.048 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
635.427 | 592.253 | 610.327 | 627.804 | 588.434 |