|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
194.344 | 168.355 | 193.141 | 235.905 | 241.422 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.825 | 247 | 302 | 929 | 714 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.825 | 247 | 302 | 929 | 714 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
93.290 | 91.382 | 118.576 | 126.197 | 156.541 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.967 | 28.715 | 71.351 | 117.293 | 148.637 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
72.719 | 79.279 | 60.822 | 22.452 | 19.991 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.514 | 2.299 | 2.313 | 2.362 | 2.323 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.911 | -18.911 | -15.911 | -15.911 | -14.411 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
93.696 | 75.214 | 73.301 | 105.118 | 81.839 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
93.696 | 75.214 | 73.301 | 105.118 | 81.839 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.534 | 1.511 | 963 | 3.660 | 2.329 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.586 | 823 | 275 | 2.354 | 1.758 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.238 | | | 644 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
710 | 689 | 688 | 662 | 571 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
433.459 | 420.080 | 398.333 | 388.949 | 386.239 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
752 | 752 | 752 | 752 | 889 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
752 | 752 | 752 | 752 | 889 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
316.581 | 303.651 | 292.396 | 279.172 | 266.927 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
314.401 | 301.554 | 290.382 | 277.241 | 265.080 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.158.542 | 1.158.815 | 1.160.796 | 1.160.002 | 1.160.970 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-844.142 | -857.261 | -870.414 | -882.760 | -895.890 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.181 | 2.097 | 2.014 | 1.931 | 1.848 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.464 | 7.464 | 7.464 | 7.464 | 7.464 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.284 | -5.367 | -5.450 | -5.533 | -5.617 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.109 | 3.025 | 2.942 | 2.858 | 2.775 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.373 | 8.373 | 8.373 | 8.373 | 8.373 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.264 | -5.347 | -5.431 | -5.514 | -5.598 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.122 | 19.914 | 1.598 | 8.067 | 20.693 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.122 | 19.914 | 1.598 | 8.067 | 20.693 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
80.233 | 80.233 | 82.716 | 82.642 | 83.072 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
102.756 | 102.756 | 102.756 | 102.756 | 102.756 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22.523 | -22.523 | -20.040 | -20.114 | -19.684 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.662 | 12.504 | 17.929 | 15.457 | 11.882 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.662 | 12.504 | 17.929 | 15.457 | 11.882 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
627.804 | 588.434 | 591.475 | 624.854 | 627.661 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
398.666 | 363.703 | 352.314 | 380.298 | 374.701 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
394.576 | 349.107 | 349.319 | 372.796 | 363.800 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
317.960 | 287.718 | 275.692 | 287.483 | 261.601 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
51.890 | 46.779 | 55.754 | 67.995 | 82.323 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | 1 | 1 | 734 | 473 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.053 | 4.420 | 6.989 | 6.815 | 9.980 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.166 | 6.864 | 7.607 | 7.068 | 7.385 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
766 | 655 | 1.130 | 603 | 815 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.741 | 2.670 | 2.145 | 2.098 | 1.222 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.000 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.090 | 14.596 | 2.995 | 7.502 | 10.901 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.322 | 3.322 | 2.214 | 2.214 | 1.107 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
768 | 11.275 | 781 | 5.287 | 9.794 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
229.138 | 224.731 | 239.160 | 244.556 | 252.959 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
229.138 | 224.731 | 239.160 | 244.556 | 252.959 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
265.300 | 265.300 | 265.300 | 265.300 | 265.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-36.162 | -40.569 | -26.140 | -20.744 | -12.341 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-48.617 | -48.617 | -48.617 | -26.380 | -26.380 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.455 | 8.048 | 22.477 | 5.636 | 14.039 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
627.804 | 588.434 | 591.475 | 624.854 | 627.661 |