• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.521,02 +8,71/+0,58%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.521,02   +8,71/+0,58%  |   HNX-INDEX   250,67   +1,34/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   105,16   +0,36/+0,34%  |   VN30   1.661,23   +8,22/+0,50%  |   HNX30   532,68   +4,00/+0,76%
24 Tháng Bảy 2025 6:22:24 CH - Mở cửa
CTCP Vinatex Đà Nẵng (VDN : UPCOM)
Cập nhật ngày 24/07/2025
3:00:08 CH
26,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,00
Mở cửa
26,00
Cao nhất
26,00
Thấp nhất
26,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.540
Cao nhất 52 tuần
29,30
Thấp nhất 52 tuần
16,10

Thông báo khi giá đạt: 25 27 28 ...
GIỚI THIỆU
Để đón đầu các cơ hội phát triển thị trường mới cũng như các thử thách trong ngành,Công ty có kế hoạch tăng vốn điều lệ trong những năm tới nhằm nâng cao năng lực kinh doanh và cải tiến công nghệ sản xuất để có thể đáp ứng được nhu cầu xuất khẩu ngày càng tăng, trong đó vẫn chú trọng vào lĩnh vực mũi nhọn là sản xuất hàng may mặc xuất khẩu, thương mại. Bên cạnh đó,Công ty cũng sẽ tiến hành mở rộng ngành nghề kinh...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 42,04 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 3,29 triệu
Cổ phiếu tự do 481461,00
EPS 1.765
P/E 14,04
Doanh thu (4 quý) 741,06 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 10,69 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 388,42 tỷ
ROE (4 quý) 14,22%
Beta (120 tuần) 0,01

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ADS  431.100 8,57 4,38%
AG1  12.500 11,80 -3,28%
BDG  21.000 37,30 0,00%
BMG  0 17,50 0,00%
BVN  6.000 12,60 -8,03%
DCG  0 21,50 0,00%
DM7  0 23,00 0,00%
FTM  0 0,80 0,00%
G20  0 0,60 0,00%
GIL  670.600 19,20 -1,54%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận