|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.555 | 25.207 | 25.874 | 21.071 | 24.470 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.342 | 7.875 | 8.063 | 5.389 | 6.571 |
| 1. Tiền |
|
|
4.342 | 3.375 | 8.063 | 5.389 | 6.571 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.500 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.697 | 2.541 | 2.803 | 2.463 | 2.461 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.758 | 2.425 | 2.812 | 2.410 | 2.083 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
38 | 30 | 30 | 36 | 354 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
174 | 150 | 3 | 19 | 25 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-273 | -65 | -42 | -3 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.457 | 14.791 | 14.964 | 13.219 | 15.304 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.457 | 14.791 | 14.964 | 13.219 | 15.304 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
59 | | 43 | | 133 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
59 | | 43 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 133 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.815 | 12.247 | 11.229 | 9.526 | 8.052 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.815 | 12.247 | 10.575 | 8.905 | 7.671 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.815 | 12.247 | 10.575 | 8.905 | 7.671 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.246 | 46.354 | 46.144 | 46.144 | 46.144 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.431 | -34.107 | -35.569 | -37.239 | -38.473 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.513 | 1.513 | 1.513 | 1.513 | 1.513 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.513 | -1.513 | -1.513 | -1.513 | -1.513 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 654 | 621 | 381 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 654 | 621 | 381 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
35.371 | 37.454 | 37.103 | 30.597 | 32.521 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.404 | 8.182 | 8.678 | 4.550 | 4.645 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.376 | 8.182 | 8.678 | 4.550 | 4.404 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.500 | 4.200 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
215 | 173 | 252 | 70 | 115 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
116 | 655 | 140 | 113 | 92 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.521 | 101 | 345 | 307 | 244 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.072 | 2.472 | 1.315 | 1.273 | 1.654 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55 | 57 | 59 | 55 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
330 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.029 | 2.189 | 2.356 | 2.626 | 2.200 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
38 | 35 | 12 | 107 | 39 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
28 | | | | 241 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
28 | | | | 241 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.967 | 29.272 | 28.424 | 26.047 | 27.876 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.967 | 29.272 | 28.424 | 26.047 | 27.876 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.654 | 19.654 | 19.654 | 19.654 | 19.654 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
383 | 3.681 | 3.681 | 3.681 | 3.681 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.929 | 5.937 | 5.089 | 2.712 | 4.541 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.342 | 1.622 | 2.319 | 826 | 2.561 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.587 | 4.315 | 2.770 | 1.886 | 1.980 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
35.371 | 37.454 | 37.103 | 30.597 | 32.521 |