|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.053.222 | 18.739.743 | 18.728.460 | 25.039.571 | 25.262.492 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
485.965 | 378.844 | 354.425 | 329.417 | 509.614 |
 | 1. Tiền |
|
|
245.915 | 262.107 | 175.225 | 215.154 | 293.992 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
240.050 | 116.737 | 179.200 | 114.264 | 215.622 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.470.520 | 13.129.657 | 16.041.067 | 16.261.267 | 19.038.310 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.470.520 | 13.129.657 | 16.041.067 | 16.261.267 | 19.038.310 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.716.877 | 3.854.347 | 965.851 | 7.076.380 | 4.340.528 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
876.265 | 948.398 | 901.311 | 925.415 | 906.269 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
204.480 | 199.250 | 201.419 | 204.982 | 213.010 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.278.424 | 3.351.706 | 509.311 | 6.591.788 | 3.871.166 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-642.292 | -645.007 | -646.190 | -645.806 | -649.917 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.245.812 | 1.247.093 | 1.229.096 | 1.232.925 | 1.237.185 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.764.079 | 1.779.265 | 1.761.068 | 1.793.929 | 1.788.120 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-518.268 | -532.172 | -531.972 | -561.004 | -550.936 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
134.049 | 129.802 | 138.021 | 139.581 | 136.856 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23.354 | 22.346 | 28.922 | 25.494 | 23.533 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
108.897 | 106.391 | 108.029 | 111.615 | 112.527 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.798 | 1.065 | 1.071 | 2.472 | 797 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.689.912 | 8.822.020 | 9.889.872 | 5.721.942 | 7.261.046 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.642 | 11.397 | 10.845 | 11.527 | 11.250 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.642 | 11.397 | 10.845 | 11.527 | 11.250 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.461.690 | 1.423.083 | 1.385.917 | 1.344.832 | 1.296.283 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.389.257 | 1.346.661 | 1.310.165 | 1.269.629 | 1.221.576 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.473.480 | 5.490.378 | 5.484.345 | 5.498.761 | 5.504.946 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.084.223 | -4.143.716 | -4.174.180 | -4.229.133 | -4.283.370 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
72.433 | 76.421 | 75.752 | 75.203 | 74.708 |
 | - Nguyên giá |
|
|
121.579 | 126.143 | 126.143 | 126.143 | 126.143 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.145 | -49.722 | -50.391 | -50.940 | -51.436 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
86.825 | 84.136 | 84.655 | 85.506 | 90.573 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
86.825 | 84.136 | 84.655 | 85.506 | 90.573 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.546.343 | 6.704.681 | 7.803.714 | 3.661.034 | 5.235.885 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.479.879 | 6.637.814 | 7.738.550 | 3.595.871 | 5.170.721 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
66.314 | 66.314 | 66.314 | 66.314 | 66.314 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.850 | -1.150 | -1.150 | -1.150 | -1.150 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 1.703 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
583.410 | 598.723 | 604.741 | 619.044 | 627.054 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
583.343 | 598.656 | 604.693 | 618.996 | 627.007 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
67 | 67 | 47 | 47 | 47 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
31.743.134 | 27.561.763 | 28.618.332 | 30.761.513 | 32.523.538 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.252.638 | 1.323.518 | 1.127.250 | 1.175.411 | 1.134.334 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.200.096 | 1.272.257 | 1.076.598 | 1.121.570 | 1.081.350 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
135.218 | 127.156 | 145.385 | 135.331 | 121.981 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
330.000 | 354.539 | 289.504 | 295.313 | 255.805 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.493 | 16.987 | 16.482 | 19.063 | 13.129 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
85.102 | 74.416 | 68.209 | 88.739 | 104.121 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
150.797 | 192.010 | 95.965 | 124.546 | 149.584 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
79.063 | 86.909 | 81.619 | 86.999 | 88.442 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.474 | 5.134 | 4.768 | 5.348 | 3.291 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
204.367 | 170.272 | 173.469 | 174.406 | 200.259 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.950 | 34.625 | 2.741 | 2.741 | 4.444 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
184.631 | 210.208 | 198.456 | 189.084 | 140.294 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
52.541 | 51.261 | 50.652 | 53.842 | 52.985 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.520 | 2.074 | 2.100 | 2.045 | 2.126 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
42.015 | 40.874 | 40.526 | 39.871 | 39.230 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
383 | 775 | 1.390 | 986 | 986 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7.623 | 7.538 | 6.636 | 10.940 | 10.643 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
30.490.496 | 26.238.245 | 27.491.083 | 29.586.102 | 31.389.204 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
30.487.861 | 26.235.766 | 27.488.739 | 29.583.877 | 31.386.039 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
13.288.000 | 13.288.000 | 13.288.000 | 13.288.000 | 13.288.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
27.089 | 27.089 | 27.089 | 27.089 | 27.089 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-71.424 | -71.424 | -71.424 | -71.424 | -71.424 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
4.341 | 4.360 | 3.739 | 4.532 | 4.319 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.126 | 28.126 | 28.126 | 28.126 | 28.126 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.008.245 | 12.744.700 | 13.974.609 | 16.071.029 | 17.870.351 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.137.477 | 5.387.929 | 12.715.158 | 12.698.115 | 12.698.115 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.870.768 | 7.356.771 | 1.259.451 | 3.372.914 | 5.172.236 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
203.485 | 214.916 | 238.600 | 236.526 | 239.579 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2.635 | 2.478 | 2.344 | 2.224 | 3.165 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-98 | -98 | -98 | -83 | 992 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
2.733 | 2.577 | 2.442 | 2.307 | 2.173 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
31.743.134 | 27.561.763 | 28.618.332 | 30.761.513 | 32.523.538 |