|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.095.482 | 19.151.048 | 19.145.114 | 24.364.146 | 25.053.222 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
584.533 | 333.416 | 285.440 | 369.825 | 485.965 |
| 1. Tiền |
|
|
211.083 | 215.666 | 210.781 | 268.625 | 245.915 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
373.450 | 117.750 | 74.658 | 101.200 | 240.050 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.482.327 | 12.912.685 | 16.274.511 | 16.447.370 | 19.470.520 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.482.327 | 12.912.685 | 16.274.511 | 16.447.370 | 19.470.520 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.446.518 | 4.462.934 | 1.158.423 | 6.150.792 | 3.716.877 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
862.428 | 864.414 | 879.603 | 881.505 | 876.265 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
221.334 | 202.513 | 202.790 | 198.906 | 204.480 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.897.769 | 4.047.646 | 722.471 | 5.714.194 | 3.278.424 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-535.012 | -651.638 | -646.442 | -643.814 | -642.292 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.432.279 | 1.290.630 | 1.276.429 | 1.245.849 | 1.245.812 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.830.699 | 1.819.953 | 1.810.861 | 1.770.202 | 1.764.079 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-398.420 | -529.323 | -534.432 | -524.352 | -518.268 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
149.825 | 151.383 | 150.311 | 150.310 | 134.049 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24.128 | 23.273 | 23.816 | 23.408 | 23.354 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
123.914 | 126.812 | 123.793 | 124.630 | 108.897 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.784 | 1.297 | 2.702 | 2.271 | 1.798 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.550.835 | 7.987.090 | 9.178.668 | 5.676.563 | 6.689.912 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.435 | 11.779 | 11.651 | 11.793 | 11.642 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.435 | 11.779 | 11.651 | 11.793 | 11.642 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.597.006 | 1.591.409 | 1.538.720 | 1.498.428 | 1.461.690 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.524.681 | 1.519.511 | 1.467.247 | 1.425.415 | 1.389.257 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.365.156 | 5.420.622 | 5.429.723 | 5.448.881 | 5.473.480 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.840.475 | -3.901.112 | -3.962.476 | -4.023.466 | -4.084.223 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
72.325 | 71.899 | 71.473 | 73.013 | 72.433 |
| - Nguyên giá |
|
|
119.478 | 119.478 | 119.478 | 121.579 | 121.579 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.153 | -47.579 | -48.005 | -48.565 | -49.145 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
87.380 | 103.442 | 91.793 | 87.444 | 86.825 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
87.380 | 103.442 | 91.793 | 87.444 | 86.825 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.310.324 | 5.717.958 | 6.957.211 | 3.505.307 | 4.546.343 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.242.011 | 5.651.495 | 6.890.747 | 3.438.843 | 4.479.879 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
66.314 | 66.314 | 66.314 | 66.314 | 66.314 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -1.850 | -1.850 | -1.850 | -1.850 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
544.691 | 562.502 | 579.293 | 573.591 | 583.410 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
544.624 | 562.435 | 579.227 | 573.524 | 583.343 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
31.646.317 | 27.138.138 | 28.323.782 | 30.040.708 | 31.743.134 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.855.921 | 1.377.157 | 1.160.070 | 1.173.489 | 1.252.638 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.799.008 | 1.320.941 | 1.103.445 | 1.119.252 | 1.200.096 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
750.596 | 142.815 | 169.753 | 137.831 | 135.218 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
244.809 | 333.250 | 307.745 | 283.130 | 330.000 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.504 | 16.728 | 17.604 | 12.512 | 13.493 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
115.262 | 141.961 | 85.915 | 70.393 | 85.102 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
163.405 | 223.105 | 111.611 | 115.197 | 150.797 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
117.391 | 88.957 | 81.317 | 79.805 | 79.063 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.583 | 4.235 | 3.583 | 5.058 | 4.474 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
186.278 | 173.649 | 162.932 | 215.228 | 204.367 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.690 | 13.582 | 13.388 | 13.361 | 12.950 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
180.492 | 182.659 | 149.598 | 186.736 | 184.631 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
56.913 | 56.217 | 56.626 | 54.237 | 52.541 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.631 | 2.617 | 2.484 | 2.532 | 2.520 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
43.470 | 43.602 | 43.508 | 42.823 | 42.015 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
894 | 161 | 383 | 383 | 383 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.919 | 9.837 | 10.250 | 8.499 | 7.623 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
29.790.396 | 25.760.981 | 27.163.712 | 28.867.219 | 30.490.496 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
29.786.267 | 25.757.275 | 27.160.764 | 28.864.427 | 30.487.861 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
13.288.000 | 13.288.000 | 13.288.000 | 13.288.000 | 13.288.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
27.089 | 27.089 | 27.089 | 27.089 | 27.089 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-71.424 | -71.424 | -71.424 | -71.424 | -71.424 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
3.817 | 4.263 | 4.156 | 4.186 | 4.341 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.126 | 28.126 | 28.126 | 28.126 | 28.126 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.295.044 | 12.250.739 | 13.638.377 | 15.399.507 | 17.008.245 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.621.145 | 6.017.157 | 12.218.271 | 12.180.947 | 12.137.477 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.673.899 | 6.233.583 | 1.420.106 | 3.218.560 | 4.870.768 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
215.617 | 230.482 | 246.441 | 188.944 | 203.485 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4.128 | 3.706 | 2.948 | 2.792 | 2.635 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
767 | 503 | -98 | -98 | -98 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
3.361 | 3.204 | 3.046 | 2.890 | 2.733 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
31.646.317 | 27.138.138 | 28.323.782 | 30.040.708 | 31.743.134 |