|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.825.568 | 4.378.131 | 33.752.568 | 87.994.540 | 21.306.437 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
62.753 | 181.272 | 33.132 | 1.209.505 | 4.125.371 |
 | 1. Tiền |
|
|
62.753 | 181.272 | 33.132 | 1.209.505 | 4.125.371 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.515.366 | 2.868.346 | 11.576.467 | 63.568.132 | 17.081.532 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.008 | 4.419 | 4.461 | 2.560 | 6.230.590 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.087.829 | 2.854.290 | 190.899 | 3.361.494 | 3.072.551 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.196.000 | | | 3.637.070 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
226.529 | 9.638 | 11.381.107 | 56.567.008 | 7.778.391 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.230.350 | 1.310.727 | 21.891.779 | 22.082.794 | 99.155 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.230.350 | 1.310.727 | 21.891.779 | 22.082.794 | 99.155 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.099 | 17.786 | 251.191 | 1.134.109 | 379 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 251.149 | 1.134.109 | 379 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
17.099 | 17.682 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 103 | 41 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.026.592 | 6.610.711 | 1.829.438 | 10.386.169 | 18.830.543 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.178.981 | 4.844.915 | | 7.880.527 | 17.507.228 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2.150.000 | 4.470.000 | | 7.870.000 | 17.507.070 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28.981 | 374.915 | | 10.527 | 158 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | 2.132 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | 2.132 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.523 | 5.523 | 5.523 | 5.523 | 6.047 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.523 | -5.523 | -5.523 | -5.523 | -3.915 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35 | -35 | -35 | -35 | -35 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.847.047 | 1.765.231 | 1.828.874 | 1.237.799 | 689.535 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.847.047 | 1.765.231 | 1.828.874 | 1.237.799 | 689.535 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
564 | 564 | 564 | 1.267.843 | 631.648 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 632.219 | 631.648 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
564 | 564 | 564 | 635.624 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.852.160 | 10.988.842 | 35.582.007 | 98.380.709 | 40.136.980 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.684.443 | 7.732.969 | 32.241.499 | 94.605.808 | 21.245.385 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.684.394 | 7.732.920 | 32.241.450 | 93.133.344 | 21.245.336 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
140.000 | 140.000 | | | 2.500.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.939 | 18.211 | 28.469 | 52.403 | 49.984 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
85 | 402 | 12.168.532 | 63.261.214 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
132.970 | 168.128 | 5.770.952 | 5.860.394 | 4.385.551 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
266 | 533 | 799 | 1.369 | 351 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
213 | 1.837 | 255.138 | 678.398 | 4.277.891 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
158 | 272 | 126 | 134 | 76 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.397.763 | 7.403.538 | 14.017.434 | 23.279.432 | 10.031.483 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
49 | 49 | 49 | 1.472.465 | 49 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
49 | 49 | 49 | 1.472.465 | 49 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.167.717 | 3.255.873 | 3.340.508 | 3.774.901 | 18.891.595 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.167.717 | 3.255.873 | 3.340.508 | 3.774.901 | 18.891.595 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.666.040 | 1.666.040 | 1.666.040 | 1.666.040 | 1.666.041 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.288 | 5.288 | 5.288 | 5.288 | 5.288 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.496.418 | 1.584.574 | 1.669.209 | 2.103.602 | 17.220.296 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.404.803 | 1.404.803 | 1.404.803 | 1.404.803 | 2.346.960 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
91.615 | 179.771 | 264.406 | 698.799 | 14.873.336 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.852.160 | 10.988.842 | 35.582.007 | 98.380.709 | 40.136.980 |