|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.580.208 | 5.989.172 | 6.825.568 | 4.378.131 | 33.752.568 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.688.492 | 1.329.704 | 62.753 | 181.272 | 33.132 |
| 1. Tiền |
|
|
30.751 | 10.119 | 62.753 | 181.272 | 33.132 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.657.741 | 1.319.585 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.654.014 | 2.180.219 | 5.515.366 | 2.868.346 | 11.576.467 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
71 | 2.313 | 5.008 | 4.419 | 4.461 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
123.349 | 105.187 | 2.087.829 | 2.854.290 | 190.899 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.391.000 | 1.896.000 | 3.196.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
139.595 | 176.720 | 226.529 | 9.638 | 11.381.107 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.220.749 | 2.462.397 | 1.230.350 | 1.310.727 | 21.891.779 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.220.749 | 2.462.397 | 1.230.350 | 1.310.727 | 21.891.779 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.953 | 16.851 | 17.099 | 17.786 | 251.191 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
625 | | | | 251.149 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.328 | 16.851 | 17.099 | 17.682 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 103 | 41 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.332.749 | 3.814.036 | 4.026.592 | 6.610.711 | 1.829.438 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
538.332 | 1.172.552 | 2.178.981 | 4.844.915 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
518.076 | 1.138.076 | 2.150.000 | 4.470.000 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.256 | 34.476 | 28.981 | 374.915 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
5.523 | 5.523 | 5.523 | 5.523 | 5.523 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.523 | -5.523 | -5.523 | -5.523 | -5.523 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35 | -35 | -35 | -35 | -35 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.794.189 | 2.640.920 | 1.847.047 | 1.765.231 | 1.828.874 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.794.189 | 2.640.920 | 1.847.047 | 1.765.231 | 1.828.874 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
228 | 564 | 564 | 564 | 564 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
228 | 564 | 564 | 564 | 564 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.912.957 | 9.803.208 | 10.852.160 | 10.988.842 | 35.582.007 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.927.718 | 6.726.950 | 7.684.443 | 7.732.969 | 32.241.499 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.927.669 | 6.726.950 | 7.684.394 | 7.732.920 | 32.241.450 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
589.000 | 345.000 | 140.000 | 140.000 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.455 | 12.931 | 12.939 | 18.211 | 28.469 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.838 | 43 | 85 | 402 | 12.168.532 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
88.521 | 111.975 | 132.970 | 168.128 | 5.770.952 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
735 | 1.060 | 266 | 533 | 799 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47.957 | 64.870 | 213 | 1.837 | 255.138 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
125 | 240 | 158 | 272 | 126 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.191.037 | 6.190.831 | 7.397.763 | 7.403.538 | 14.017.434 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
49 | | 49 | 49 | 49 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
49 | | 49 | 49 | 49 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.985.240 | 3.076.258 | 3.167.717 | 3.255.873 | 3.340.508 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.985.240 | 3.076.258 | 3.167.717 | 3.255.873 | 3.340.508 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.666.040 | 1.666.040 | 1.666.040 | 1.666.040 | 1.666.040 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.288 | 5.288 | 5.288 | 5.288 | 5.288 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.313.941 | 1.404.960 | 1.496.418 | 1.584.574 | 1.669.209 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
970.053 | 970.053 | 1.404.803 | 1.404.803 | 1.404.803 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
343.888 | 434.906 | 91.615 | 179.771 | 264.406 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.912.957 | 9.803.208 | 10.852.160 | 10.988.842 | 35.582.007 |