• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,60 -9,26/-0,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:46:08 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,60   -9,26/-0,69%  |   HNX-INDEX   223,22   -1,08/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   98,49   -0,13/-0,13%  |   VN30   1.423,68   -7,89/-0,55%  |   HNX30   453,52   -2,79/-0,61%
31 Tháng Năm 2025 7:49:11 CH - Mở cửa
CTCP Vinafco (VFC : UPCOM)
Cập nhật ngày 30/05/2025
3:46:07 CH
108,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
108,00
Mở cửa
108,00
Cao nhất
108,00
Thấp nhất
108,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10
Cao nhất 52 tuần
125,00
Thấp nhất 52 tuần
47,50

Thông báo khi giá đạt: 103 113 118 ...
GIỚI THIỆU
Trong số các mảng hoạt động của Vinafco thì hoạt động dịch vụ vận tải và vận tải hàng hóa bằng đường biển là hoạt động trọng điểm chiếm trên 70% doanh thu và 75% lợi nhuận của toàn Công ty. Hoạt động kinh doanh thép chiếm khoảng gần 15% tổng doanh thu của Công ty nhưng lợi nhuận đem lại của hoạt động này chưa cao. Hiện nay, VFC có cơ sở vật chất hoàn chỉnh bao gồm: đội tàu, các trung tâm phân phối với hơn 30.000 m2...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 3650,51 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 33,80 triệu
Cổ phiếu tự do 1,20 triệu
EPS 1.069
P/E 101,05
Doanh thu (4 quý) 1180,16 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 20,30 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 994,92 tỷ
ROE (4 quý) 2,84%
Beta (120 tuần) 0,46

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
CCP  0 45,50 0,00%
CCR  0 13,10 0,00%
CCT  700 14,00 -4,11%
CDN  3.700 32,20 0,31%
CMP  0 8,10 0,00%
CPI  3.900 5,00 0,00%
CQN  10.300 33,50 -1,18%
DDH  0 9,00 0,00%
DDM  0 1,70 0,00%
GSP  77.900 12,50 -0,40%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận