|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
866.123 | 883.712 | 922.665 | 912.201 | 912.764 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
96.782 | 92.243 | 103.037 | 80.173 | 79.171 |
 | 1. Tiền |
|
|
49.182 | 35.228 | 51.253 | 42.673 | 53.171 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.600 | 57.015 | 51.784 | 37.500 | 26.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
236.021 | 230.754 | 237.760 | 265.304 | 273.462 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
236.021 | 230.754 | 237.760 | 265.304 | 273.462 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
278.068 | 293.892 | 315.331 | 324.699 | 302.378 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
206.189 | 209.986 | 225.612 | 246.529 | 220.218 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.072 | 16.014 | 15.440 | 16.560 | 13.980 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
71.311 | 80.887 | 86.110 | 73.441 | 80.116 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.503 | -12.995 | -11.831 | -11.831 | -11.937 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
244.512 | 256.889 | 256.895 | 236.283 | 250.177 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
244.512 | 256.889 | 256.895 | 236.304 | 250.198 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -21 | -21 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.740 | 9.935 | 9.642 | 5.743 | 7.577 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.274 | 2.439 | 2.466 | 2.613 | 2.694 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.493 | 2.535 | 2.395 | 1.862 | 2.166 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.973 | 4.960 | 4.781 | 1.268 | 2.717 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
249.937 | 240.508 | 241.324 | 241.362 | 243.638 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.219 | 1.220 | 1.220 | 410 | 410 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.219 | 1.220 | 1.220 | 410 | 410 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
122.111 | 119.615 | 118.420 | 116.073 | 114.403 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
117.124 | 115.032 | 114.329 | 112.297 | 111.113 |
 | - Nguyên giá |
|
|
279.852 | 279.375 | 280.708 | 280.697 | 281.668 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-162.728 | -164.342 | -166.380 | -168.400 | -170.555 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.987 | 4.582 | 4.092 | 3.775 | 3.290 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.964 | 17.061 | 16.989 | 17.333 | 17.333 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.977 | -12.479 | -12.897 | -13.558 | -14.043 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
350 | 41 | 41 | 41 | 1.045 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
350 | 41 | 41 | 41 | 1.045 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
117.658 | 111.584 | 113.584 | 116.996 | 118.968 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
76.785 | 70.711 | 72.711 | 74.883 | 77.554 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 1.440 | 740 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.599 | 8.049 | 8.059 | 7.842 | 8.812 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.599 | 8.049 | 7.991 | 7.842 | 8.812 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 68 | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.116.060 | 1.124.220 | 1.163.989 | 1.153.563 | 1.156.402 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
634.999 | 668.512 | 696.194 | 669.975 | 665.187 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
620.618 | 655.132 | 682.863 | 656.535 | 652.207 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.397 | 30.010 | 34.176 | 36.375 | 38.980 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.427 | 26.450 | 28.416 | 41.509 | 28.605 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
329.661 | 338.615 | 347.442 | 322.505 | 345.539 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.211 | 5.695 | 7.074 | 7.896 | 5.468 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.666 | 18.002 | 18.905 | 40.698 | 18.174 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24.815 | 21.301 | 21.059 | 25.903 | 19.430 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
956 | 773 | 2.361 | 687 | 628 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
175.973 | 198.606 | 210.652 | 171.223 | 186.979 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
634 | 634 | 634 | 634 | 634 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.877 | 15.044 | 12.144 | 9.104 | 7.769 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.381 | 13.379 | 13.332 | 13.440 | 12.980 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.046 | 10.062 | 10.058 | 10.210 | 9.794 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.335 | 3.317 | 3.273 | 3.230 | 3.186 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
481.061 | 455.709 | 467.795 | 483.588 | 491.215 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
480.727 | 455.674 | 467.761 | 483.329 | 491.181 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
357.744 | 357.744 | 357.744 | 357.744 | 357.744 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-15.976 | -15.976 | -15.976 | -15.976 | -15.976 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.547 | 22.547 | 22.548 | 22.547 | 22.547 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
989 | 989 | 989 | 989 | 989 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45.110 | 25.250 | 34.901 | 47.919 | 55.611 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34.009 | 4.153 | 4.139 | 3.997 | 49.131 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.101 | 21.097 | 30.762 | 43.922 | 6.479 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
70.312 | 65.120 | 67.554 | 70.105 | 70.265 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
334 | 34 | 34 | 259 | 34 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
334 | 34 | 34 | 259 | 34 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.116.060 | 1.124.220 | 1.163.989 | 1.153.563 | 1.156.402 |