|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
844.024 | 873.192 | 866.123 | 883.712 | 922.665 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
59.170 | 78.482 | 96.782 | 92.243 | 103.037 |
| 1. Tiền |
|
|
35.470 | 37.482 | 49.182 | 35.228 | 51.253 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
23.700 | 41.000 | 47.600 | 57.015 | 51.784 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
228.604 | 234.436 | 236.021 | 230.754 | 237.760 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
228.604 | 234.436 | 236.021 | 230.754 | 237.760 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
293.639 | 307.635 | 278.068 | 293.892 | 315.331 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
227.403 | 243.910 | 206.189 | 209.986 | 225.612 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.045 | 13.696 | 14.072 | 16.014 | 15.440 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
69.440 | 63.043 | 71.311 | 80.887 | 86.110 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.249 | -13.013 | -13.503 | -12.995 | -11.831 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
251.003 | 245.014 | 244.512 | 256.889 | 256.895 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
251.003 | 245.014 | 244.512 | 256.889 | 256.895 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.609 | 7.625 | 10.740 | 9.935 | 9.642 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.500 | 2.186 | 2.274 | 2.439 | 2.466 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.400 | 2.617 | 2.493 | 2.535 | 2.395 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.709 | 2.822 | 5.973 | 4.960 | 4.781 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
248.600 | 247.266 | 249.937 | 240.508 | 241.324 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.384 | 1.271 | 1.219 | 1.220 | 1.220 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.384 | 1.271 | 1.219 | 1.220 | 1.220 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
126.354 | 124.243 | 122.111 | 119.615 | 118.420 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
120.840 | 118.930 | 117.124 | 115.032 | 114.329 |
| - Nguyên giá |
|
|
279.341 | 279.612 | 279.852 | 279.375 | 280.708 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-158.501 | -160.682 | -162.728 | -164.342 | -166.380 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.514 | 5.313 | 4.987 | 4.582 | 4.092 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.752 | 16.752 | 16.964 | 17.061 | 16.989 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.238 | -11.439 | -11.977 | -12.479 | -12.897 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
350 | 350 | 350 | 41 | 41 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
350 | 350 | 350 | 41 | 41 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110.667 | 112.951 | 117.658 | 111.584 | 113.584 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
69.994 | 72.278 | 76.785 | 70.711 | 72.711 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 200 | 200 | 200 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.844 | 8.452 | 8.599 | 8.049 | 8.059 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.844 | 8.452 | 8.599 | 8.049 | 7.991 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 68 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.092.624 | 1.120.458 | 1.116.060 | 1.124.220 | 1.163.989 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
637.179 | 652.145 | 634.999 | 668.512 | 696.194 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
598.068 | 635.464 | 620.618 | 655.132 | 682.863 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.343 | 29.317 | 29.397 | 30.010 | 34.176 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.957 | 37.203 | 30.427 | 26.450 | 28.416 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
305.851 | 295.527 | 329.661 | 338.615 | 347.442 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.371 | 10.104 | 5.211 | 5.695 | 7.074 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.726 | 36.501 | 16.666 | 18.002 | 18.905 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.077 | 34.540 | 24.815 | 21.301 | 21.059 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.290 | 854 | 956 | 773 | 2.361 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
182.018 | 179.599 | 175.973 | 198.606 | 210.652 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
634 | 634 | 634 | 634 | 634 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.800 | 11.185 | 6.877 | 15.044 | 12.144 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
39.111 | 16.681 | 14.381 | 13.379 | 13.332 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.657 | 13.277 | 10.046 | 10.062 | 10.058 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.454 | 3.404 | 4.335 | 3.317 | 3.273 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
455.445 | 468.313 | 481.061 | 455.709 | 467.795 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
454.886 | 468.279 | 480.727 | 455.674 | 467.761 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
357.744 | 357.744 | 357.744 | 357.744 | 357.744 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-15.976 | -15.976 | -15.976 | -15.976 | -15.976 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.545 | 22.549 | 22.547 | 22.547 | 22.548 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
989 | 989 | 989 | 989 | 989 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.954 | 34.923 | 45.110 | 25.250 | 34.901 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.178 | 6.156 | 34.009 | 4.153 | 4.139 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.776 | 28.767 | 11.101 | 21.097 | 30.762 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
65.629 | 68.049 | 70.312 | 65.120 | 67.554 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
559 | 34 | 334 | 34 | 34 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
559 | 34 | 334 | 34 | 34 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.092.624 | 1.120.458 | 1.116.060 | 1.124.220 | 1.163.989 |