|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.628.993 | 1.531.635 | 3.314.458 | 3.399.364 | 3.466.850 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
98.449 | 99.657 | 8.969 | 4.921 | 11.120 |
| 1. Tiền |
|
|
72.844 | 68.017 | 8.969 | 4.921 | 11.120 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.605 | 31.640 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
49.783 | 39.296 | 292 | 292 | 292 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
49.783 | 39.296 | 292 | 292 | 292 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.436.479 | 1.348.650 | 1.774.264 | 1.795.232 | 1.824.645 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.037 | 10.603 | 22.914 | 43.979 | 44.475 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
301.549 | 246.271 | 238.437 | 237.276 | 224.135 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
756.067 | 756.067 | 1.054.541 | 1.033.067 | 1.033.067 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
351.926 | 335.808 | 458.471 | 481.009 | 523.067 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-99 | -99 | -99 | -99 | -99 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.195 | 31.600 | 1.516.291 | 1.583.516 | 1.617.838 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.079 | 32.483 | 1.517.175 | 1.584.400 | 1.618.722 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-884 | -884 | -884 | -884 | -884 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.086 | 12.431 | 14.642 | 15.403 | 12.956 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.739 | 1.263 | 789 | 315 | 4 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.114 | 6.008 | 9.135 | 9.975 | 7.513 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.233 | 5.160 | 4.717 | 5.113 | 5.439 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.187.763 | 3.224.480 | 1.661.871 | 1.649.012 | 1.654.505 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
438.567 | 440.684 | 137.819 | 148.080 | 148.099 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 77 | 96 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
280.000 | 280.000 | | 3.000 | 3.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
158.567 | 160.684 | 137.819 | 145.003 | 145.003 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.487 | 4.478 | 38.027 | 39.045 | 35.946 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.052 | 3.053 | 26.837 | 27.939 | 24.921 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.137 | 7.137 | 37.192 | 41.255 | 37.192 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.084 | -4.084 | -10.355 | -13.316 | -12.271 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.435 | 1.425 | 11.190 | 11.106 | 11.025 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.863 | 1.863 | 15.592 | 15.592 | 15.592 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-429 | -438 | -4.402 | -4.486 | -4.567 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
37.516 | 52.398 | 10.636 | 8.449 | 10.537 |
| - Nguyên giá |
|
|
54.251 | 69.977 | 18.834 | 14.771 | 18.834 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.735 | -17.579 | -8.197 | -6.322 | -8.297 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
975.044 | 1.023.457 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
975.044 | 1.023.457 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
652.405 | 652.405 | 979.474 | 1.002.301 | 1.003.620 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
652.405 | 652.405 | 979.474 | 1.002.301 | 1.003.620 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
517 | 319 | 341.596 | 301.335 | 310.780 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
517 | 319 | 341.596 | 301.335 | 310.780 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.079.227 | 1.050.739 | 154.317 | 149.803 | 145.523 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.816.756 | 4.756.115 | 4.976.329 | 5.048.376 | 5.121.356 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.527.042 | 4.545.900 | 4.781.749 | 4.912.661 | 5.036.871 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.058.095 | 1.777.956 | 1.969.190 | 1.876.983 | 1.964.898 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
233.923 | 208.874 | 360.355 | 318.046 | 309.147 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
144.122 | 133.024 | 139.090 | 150.648 | 191.432 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.281.094 | 987.098 | 1.266.081 | 1.266.081 | 1.319.851 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.177 | 29.526 | 1.929 | 3.661 | 2.862 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.993 | 3.023 | 1.234 | 3.756 | 1.238 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
89.546 | 135.748 | 1.935 | 15.684 | 20.102 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
263.674 | 279.064 | 196.968 | 117.508 | 118.669 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
564 | 1.599 | 1.599 | 1.599 | 1.596 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.468.948 | 2.767.945 | 2.812.559 | 3.035.678 | 3.071.973 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 7.626 | 194.330 | 245.350 | 296.096 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
482.602 | 761.984 | 468.092 | 286.464 | 289.899 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.986.345 | 1.998.335 | 1.998.306 | 2.331.244 | 2.313.790 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 151.831 | 172.620 | 172.188 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
289.714 | 210.214 | 194.580 | 135.715 | 84.485 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
289.714 | 210.214 | 194.580 | 135.715 | 84.485 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
380.000 | 380.000 | 380.000 | 380.000 | 380.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-4.035 | -4.035 | -4.035 | -4.035 | -4.035 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.293 | 4.413 | 4.413 | 4.413 | 4.413 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-88.618 | -170.237 | -185.955 | -244.820 | -296.050 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.311 | 30.131 | -134.515 | -134.515 | -134.515 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-121.929 | -200.368 | -51.440 | -110.305 | -161.535 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
73 | 73 | 157 | 157 | 157 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.816.756 | 4.756.115 | 4.976.329 | 5.048.376 | 5.121.356 |