|
|
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.716.213 | 2.700.574 | 2.754.747 | 2.721.434 | 3.157.539 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
329.344 | 160.249 | 136.230 | 205.955 | 591.702 |
| 1. Tiền |
|
|
24.344 | 12.249 | 26.230 | 15.955 | 484.702 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
305.000 | 148.000 | 110.000 | 190.000 | 107.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
470.000 | 420.000 | 205.000 | 115.000 | 115.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
470.000 | 420.000 | 205.000 | 115.000 | 115.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
774.182 | 979.447 | 738.281 | 940.721 | 912.243 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
790.901 | 992.514 | 756.016 | 955.876 | 936.944 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.495 | 7.591 | 5.691 | 9.780 | 2.390 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
78.110 | 79.686 | 77.069 | 73.803 | 14.371 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-100.324 | -100.345 | -100.495 | -98.738 | -41.462 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.016.391 | 1.041.387 | 1.515.964 | 1.302.769 | 1.382.725 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.024.756 | 1.058.983 | 1.564.959 | 1.368.998 | 1.383.472 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.365 | -17.596 | -48.995 | -66.229 | -747 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
126.296 | 99.491 | 159.272 | 156.990 | 155.869 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.553 | 15.340 | 15.237 | 17.902 | 18.511 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
103.648 | 78.057 | 137.941 | 132.994 | 131.221 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.094 | 6.094 | 6.094 | 6.094 | 6.138 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
289.770 | 280.081 | 277.609 | 276.797 | 276.798 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.591 | 10.591 | 10.591 | 10.591 | 10.591 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.591 | 10.591 | 10.591 | 10.591 | 10.591 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
223.319 | 219.712 | 220.816 | 211.172 | 221.260 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
216.524 | 213.053 | 214.295 | 210.972 | 218.603 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.468.999 | 1.472.232 | 1.483.237 | 1.486.546 | 1.499.402 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.252.476 | -1.259.178 | -1.268.942 | -1.275.574 | -1.280.799 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.796 | 6.658 | 6.521 | 200 | 2.657 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.169 | 11.169 | 11.169 | 1.000 | 3.639 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.373 | -4.511 | -4.649 | -800 | -982 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.928 | 1.876 | 2.283 | 8.299 | 2.043 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.928 | 1.876 | 2.283 | 8.299 | 2.043 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
51.932 | 47.902 | 43.918 | 46.734 | 42.904 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.959 | 43.724 | 39.908 | 42.846 | 38.941 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.973 | 4.178 | 4.010 | 3.888 | 3.962 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.005.983 | 2.980.655 | 3.032.355 | 2.998.232 | 3.434.337 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.464.379 | 2.378.342 | 2.522.353 | 2.602.053 | 3.074.661 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.459.332 | 2.373.029 | 2.517.203 | 2.596.897 | 3.069.542 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.178.488 | 2.018.633 | 2.132.682 | 2.114.394 | 2.711.429 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
194.722 | 291.278 | 140.801 | 243.325 | 298.002 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.299 | 367 | 8.025 | 367 | 1.510 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
300 | 431 | 317 | 301 | 246 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.741 | 13.457 | 16.221 | 17.904 | 12.997 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.656 | 38.699 | 27.454 | 27.740 | 40.155 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 188 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.397 | 8.546 | 190.254 | 191.417 | 3.567 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.729 | 1.618 | 1.448 | 1.448 | 1.448 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.047 | 5.313 | 5.151 | 5.156 | 5.119 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.047 | 5.313 | 5.151 | 5.156 | 5.119 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
541.605 | 602.313 | 510.002 | 396.179 | 359.676 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
541.605 | 602.313 | 510.002 | 396.179 | 359.676 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
738.304 | 738.304 | 738.304 | 738.304 | 738.304 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
123.194 | 123.194 | 123.194 | 123.194 | 123.194 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
8.836 | 8.836 | 8.836 | 8.836 | 8.836 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
173.215 | 173.215 | 173.215 | 173.215 | 173.215 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-501.944 | -441.236 | -533.547 | -647.371 | -683.873 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-514.981 | -514.981 | -514.981 | -514.981 | -647.371 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.036 | 73.745 | -18.567 | -132.390 | -36.503 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.005.983 | 2.980.655 | 3.032.355 | 2.998.232 | 3.434.337 |