|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.115.235 | 951.454 | 923.634 | 948.469 | 989.386 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.492 | 23.246 | 16.937 | 8.356 | 24.656 |
| 1. Tiền |
|
|
7.492 | 23.246 | 16.937 | 8.356 | 24.656 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
88.657 | 51.435 | 50.498 | 61.769 | 52.574 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
84.241 | 50.262 | 52.644 | 60.954 | 48.204 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.824 | 4.425 | 2.051 | 2.720 | 4.029 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.027 | 8.184 | 7.239 | 9.531 | 11.647 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.436 | -11.436 | -11.436 | -11.436 | -11.306 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
868.339 | 748.185 | 715.973 | 741.966 | 777.261 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
877.498 | 757.435 | 725.223 | 750.175 | 785.218 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.159 | -9.250 | -9.250 | -8.208 | -7.956 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
150.748 | 128.587 | 140.226 | 136.377 | 134.895 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.383 | 2.144 | 15.719 | 12.888 | 10.696 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
132.535 | 125.654 | 123.842 | 122.832 | 123.544 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
831 | 789 | 666 | 657 | 655 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.360.454 | 1.307.906 | 1.261.603 | 1.216.963 | 1.171.834 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.684 | 4.599 | 4.599 | 5.679 | 7.046 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.684 | 4.599 | 4.599 | 5.679 | 7.046 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.286.803 | 1.245.210 | 1.202.652 | 1.161.168 | 1.120.160 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.167.164 | 1.134.135 | 1.101.057 | 1.084.731 | 1.052.026 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.814.032 | 1.815.140 | 1.815.894 | 1.846.311 | 1.846.311 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-646.868 | -681.005 | -714.837 | -761.580 | -794.285 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
109.048 | 100.586 | 91.207 | 66.151 | 57.950 |
| - Nguyên giá |
|
|
144.188 | 144.188 | 143.434 | 111.841 | 111.841 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.140 | -43.602 | -52.227 | -45.689 | -53.891 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.591 | 10.490 | 10.388 | 10.286 | 10.184 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.147 | 21.147 | 21.147 | 21.147 | 21.147 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.556 | -10.657 | -10.759 | -10.861 | -10.963 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 220 | 780 | 764 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 220 | 780 | 764 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.315 | 12.242 | 12.240 | 12.000 | 12.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-985 | -1.058 | -1.060 | -1.300 | -1.300 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56.651 | 45.854 | 41.892 | 37.336 | 31.864 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56.651 | 45.854 | 41.892 | 37.336 | 31.864 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.475.690 | 2.259.359 | 2.185.237 | 2.165.431 | 2.161.221 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.866.143 | 1.681.230 | 1.639.397 | 1.599.258 | 1.562.643 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.145.618 | 1.064.229 | 1.019.950 | 1.091.318 | 1.035.004 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
789.864 | 826.386 | 774.238 | 819.683 | 716.870 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
279.881 | 195.408 | 208.704 | 226.573 | 255.187 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
222 | | | | 6 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.568 | 7.758 | 3.234 | 2.539 | 6.319 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.919 | 13.295 | 5.424 | 19.029 | 25.295 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.602 | 4.184 | 13.339 | 8.858 | 16.381 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
852 | 1.878 | 1.647 | 1.888 | 1.566 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.234 | 6.977 | 5.659 | 5.212 | 5.974 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.476 | 8.342 | 7.705 | 7.536 | 7.404 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
720.524 | 617.002 | 619.447 | 507.940 | 527.640 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
251 | 251 | 251 | 251 | 251 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
717.211 | 615.294 | 617.639 | 506.664 | 526.776 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.062 | 1.456 | 1.556 | 1.025 | 612 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
609.547 | 578.129 | 545.840 | 566.173 | 598.578 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
609.547 | 578.129 | 545.840 | 566.173 | 598.578 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-3.362 | -3.362 | -3.362 | -3.362 | -3.362 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
81.407 | 81.407 | 81.407 | 81.407 | 81.407 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.505 | 87 | -32.202 | -11.869 | 20.535 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
40.000 | | 85 | 85 | 85 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.495 | 87 | -32.287 | -11.954 | 20.450 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.475.690 | 2.259.359 | 2.185.237 | 2.165.431 | 2.161.221 |