• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.308,83 -8,63/-0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.308,83   -8,63/-0,66%  |   HNX-INDEX   235,70   -2,50/-1,05%  |   UPCOM-INDEX   97,95   -0,67/-0,68%  |   VN30   1.364,45   -9,48/-0,69%  |   HNX30   485,11   -3,41/-0,70%
31 Tháng Ba 2025 11:45:38 SA - Mở cửa
CTCP Viglacera Tiên Sơn (VIT : HNX)
Cập nhật ngày 31/03/2025
11:45:00 SA
19,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-1,01%)
Tham chiếu
19,80
Mở cửa
19,60
Cao nhất
19,60
Thấp nhất
19,60
Khối lượng
500
KLTB 10 ngày
2.670
Cao nhất 52 tuần
23,40
Thấp nhất 52 tuần
15,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/03/2025 19,60 0 15.800 0 29.100 -13.300 500 9.800
28/03/2025 19,80 14 9.006 12 13.500 -4.494 0 0
27/03/2025 19,80 17 11.811 10 16.840 -5.029 1.100 21.080
26/03/2025 20,40 16 7.718 11 6.912 806 0 0
25/03/2025 20,40 15 15.658 24 22.549 -6.891 15.600 307.560
24/03/2025 21,80 17 11.014 17 20.464 -9.450 100 2.180
21/03/2025 19,90 17 13.413 7 11.008 2.405 0 0
20/03/2025 19,90 15 12.506 6 1.356 11.150 100 1.990
19/03/2025 19,70 26 26.206 20 14.401 11.805 8.600 163.590
18/03/2025 18,40 21 13.110 8 2.941 10.169 700 13.540
17/03/2025 19,50 9 11.358 12 8.806 2.552 400 8.100
14/03/2025 21,30 10 11.900 19 39.893 -27.993 1.400 27.870
13/03/2025 21,40 16 3.248 22 48.707 -45.459 1.700 33.980
12/03/2025 20,90 20 11.007 21 14.326 -3.319 2.400 49.450
11/03/2025 20,00 21 23.850 13 17.089 6.761 10.400 199.920
10/03/2025 18,40 15 13.707 11 12.905 802 500 9.180
07/03/2025 19,80 11 6.507 10 12.605 -6.098 200 3.960
06/03/2025 20,10 8 4.207 9 12.505 -8.298 0 0
05/03/2025 20,10 9 3.907 16 12.363 -8.456 0 0
04/03/2025 20,10 9 7.207 9 13.105 -5.898 900 18.090