|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.472 | 26.511 | 24.600 | 36.986 | 46.082 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46 | 20.035 | 16.852 | 6.286 | 6.706 |
| 1. Tiền |
|
|
46 | 20.035 | 16.852 | 2.286 | 3.706 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 4.000 | 3.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | 200 | | 6.956 | 15.310 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 995 | 9.443 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -39 | -133 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 200 | | 6.000 | 6.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.793 | 6.235 | 5.845 | 23.673 | 23.985 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
337 | 587 | 337 | 337 | 337 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56 | | 145 | 55 | 27 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.597 | 5.877 | 5.592 | 23.618 | 23.958 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-197 | -229 | -229 | -337 | -337 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
327 | 37 | 1.882 | 63 | 63 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
327 | 37 | 1.882 | 63 | 63 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6 | 3 | 21 | 9 | 18 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6 | 3 | 21 | 9 | 18 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.870 | 18.860 | 18.817 | 795 | 782 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
58 | 58 | 15 | 15 | 15 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 15 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
58 | 58 | | 15 | 15 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
804 | 792 | 779 | 767 | 755 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
753 | 753 | 753 | 753 | 753 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-753 | -753 | -753 | -753 | -753 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
804 | 792 | 779 | 767 | 755 |
| - Nguyên giá |
|
|
990 | 990 | 990 | 990 | 990 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186 | -198 | -210 | -223 | -235 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.008 | 18.008 | 18.008 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.008 | 18.008 | 18.008 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 2 | 15 | 14 | 12 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 2 | 15 | 14 | 12 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
25.342 | 45.371 | 43.417 | 37.782 | 46.864 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.447 | 1.813 | 1.419 | 1.083 | 9.663 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.447 | 1.813 | 1.419 | 1.083 | 9.663 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 7.970 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46 | 227 | 148 | 16 | 467 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 17 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
631 | 641 | 167 | 83 | 211 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
254 | 285 | 363 | 282 | 244 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
224 | 352 | 436 | 423 | 474 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
121 | 137 | 116 | 107 | 124 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
172 | 172 | 172 | 172 | 172 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
23.896 | 43.558 | 41.998 | 36.699 | 37.201 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
23.896 | 43.558 | 41.998 | 36.699 | 37.201 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.980 | 39.960 | 39.960 | 39.960 | 39.960 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -203 | -203 | -203 | -203 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
182 | 182 | 182 | 182 | 182 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.734 | 3.619 | 2.059 | -3.241 | -2.738 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.482 | 3.482 | 3.614 | 3.614 | 3.614 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
251 | 137 | -1.555 | -6.855 | -6.353 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
25.342 | 45.371 | 43.417 | 37.782 | 46.864 |