• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.761,06 -4,06/-0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:05 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.761,06   -4,06/-0,23%  |   HNX-INDEX   275,33   -0,02/-0,01%  |   UPCOM-INDEX   113,15   +0,45/+0,40%  |   VN30   2.013,69   +1,41/+0,07%  |   HNX30   605,44   +0,31/+0,05%
15 Tháng Mười 2025 8:44:33 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang (VLA : HNX)
Cập nhật ngày 14/10/2025
2:45:27 CH
9,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,70 (+7,69%)
Tham chiếu
9,10
Mở cửa
9,80
Cao nhất
9,80
Thấp nhất
9,80
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.380
Cao nhất 52 tuần
15,10
Thấp nhất 52 tuần
8,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/10/2025 9,80 6 2.177 4 3.430 -1.253 100 980
13/10/2025 9,10 9 2.700 9 5.830 -3.130 100 910
10/10/2025 10,00 3 1.101 8 5.520 -4.419 0 0
09/10/2025 10,00 7 2.231 6 4.030 -1.799 0 0
08/10/2025 10,00 16 15.300 5 4.700 10.600 3.900 35.640
07/10/2025 9,20 17 14.600 13 12.700 1.900 7.400 68.060
06/10/2025 9,90 2 1.300 24 19.100 -17.800 1.300 12.870
03/10/2025 10,90 0 0 13 12.155 -12.155 0 0
02/10/2025 10,90 8 1.366 5 3.966 -2.600 400 4.060
01/10/2025 10,00 10 5.500 11 9.532 -4.032 600 5.900
30/09/2025 10,10 11 8.308 4 500 7.808 200 1.930
29/09/2025 9,20 11 11.400 18 7.566 3.834 3.900 35.760
26/09/2025 10,10 9 4.100 54 25.876 -21.776 4.100 41.410
25/09/2025 11,20 1 100 61 27.515 -27.415 100 1.120
24/09/2025 12,00 15 5.300 67 36.358 -31.058 5.000 57.340
23/09/2025 12,20 10 11.602 25 4.433 7.169 400 4.640
22/09/2025 11,30 38 25.637 34 23.021 2.616 20.200 219.190
19/09/2025 10,30 0 0 5 1.681 -1.681 0 0
18/09/2025 10,30 2 200 8 2.296 -2.096 0 0
17/09/2025 10,30 1 100 8 3.181 -3.081 100 1.030