|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
426.642 | 496.252 | 517.417 | 541.331 | 624.936 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.568 | 33.182 | 28.197 | 17.379 | 33.373 |
| 1. Tiền |
|
|
14.568 | 33.182 | 28.197 | 17.379 | 33.373 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
320.000 | 375.000 | 412.000 | 450.000 | 520.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
320.000 | 375.000 | 412.000 | 450.000 | 520.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.418 | 38.499 | 37.052 | 38.261 | 32.302 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.207 | 26.566 | 29.739 | 30.726 | 24.603 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.543 | 2.387 | 2.234 | 3.496 | 3.534 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.668 | 9.546 | 5.079 | 4.039 | 4.165 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
41.809 | 38.556 | 39.971 | 35.630 | 39.233 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
41.934 | 38.799 | 40.214 | 35.873 | 39.475 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-125 | -242 | -242 | -242 | -242 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.848 | 11.014 | 198 | 62 | 28 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
34 | 136 | 99 | 62 | 28 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.814 | 10.878 | 99 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
335.742 | 327.844 | 321.543 | 313.755 | 306.117 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31.657 | 31.657 | 32.615 | 32.615 | 32.615 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
31.657 | 31.657 | 32.615 | 32.615 | 32.615 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
63.341 | 58.089 | 54.009 | 49.702 | 45.973 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.341 | 58.089 | 54.009 | 49.702 | 45.973 |
| - Nguyên giá |
|
|
559.699 | 556.849 | 557.610 | 549.645 | 545.843 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-496.358 | -498.760 | -503.601 | -499.943 | -499.870 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
474 | 474 | 474 | 474 | 474 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-474 | -474 | -474 | -474 | -474 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
240.744 | 238.098 | 234.918 | 231.437 | 227.528 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
236.948 | 234.182 | 231.071 | 227.888 | 223.411 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 938 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.796 | 3.916 | 3.847 | 3.550 | 3.178 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
762.384 | 824.095 | 838.960 | 855.086 | 931.053 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
146.639 | 216.736 | 179.938 | 185.075 | 210.389 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
146.639 | 216.736 | 179.938 | 185.075 | 205.699 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.060 | 23.469 | 25.621 | 24.627 | 25.583 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.642 | 13.764 | 11.636 | 11.932 | 12.795 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.938 | 17.089 | 42.097 | 40.473 | 49.840 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.482 | 36.932 | 28.605 | 37.112 | 46.699 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 90 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.112 | 51.222 | 4.974 | 4.691 | 5.006 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
56.405 | 74.170 | 67.004 | 66.240 | 65.776 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 4.691 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 4.691 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
615.745 | 607.360 | 659.022 | 670.011 | 720.663 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
615.745 | 607.360 | 659.022 | 670.011 | 720.663 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
469.216 | 469.216 | 469.216 | 469.216 | 469.216 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.714 | 20.714 | 20.714 | 20.714 | 20.714 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.438 | -3.438 | -3.438 | -3.438 | -3.438 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
64.980 | 76.959 | 76.960 | 76.960 | 76.960 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
64.273 | 43.908 | 95.570 | 106.559 | 157.211 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.465 | -22.465 | 43.918 | 1.870 | 1.870 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
86.738 | 66.374 | 51.651 | 104.689 | 155.341 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
762.384 | 824.095 | 838.960 | 855.086 | 931.053 |