|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
541.331 | 624.936 | 697.678 | 689.337 | 720.724 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.379 | 33.373 | 84.619 | 37.511 | 22.997 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.379 | 33.373 | 34.619 | 37.511 | 22.997 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 50.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
450.000 | 520.000 | 550.500 | 585.000 | 651.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
450.000 | 520.000 | 550.500 | 585.000 | 651.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
38.261 | 32.302 | 21.295 | 30.825 | 24.749 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.726 | 24.603 | 6.341 | 22.406 | 16.336 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.496 | 3.534 | 2.230 | 1.776 | 3.427 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.039 | 4.165 | 12.724 | 6.643 | 4.986 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
35.630 | 39.233 | 41.261 | 36.001 | 21.163 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
35.873 | 39.475 | 41.261 | 36.001 | 21.163 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-242 | -242 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
62 | 28 | 4 | | 314 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
62 | 28 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 4 | | 314 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
313.755 | 306.117 | 300.814 | 295.164 | 321.578 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32.615 | 32.615 | 32.615 | 33.603 | 33.603 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.615 | 32.615 | 32.615 | 33.603 | 33.603 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
49.702 | 45.973 | 43.841 | 41.030 | 38.248 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.702 | 45.973 | 43.841 | 41.030 | 38.248 |
 | - Nguyên giá |
|
|
549.645 | 545.843 | 547.581 | 547.494 | 540.466 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-499.943 | -499.870 | -503.739 | -506.464 | -502.218 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
474 | 474 | 474 | 474 | 474 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-474 | -474 | -474 | -474 | -474 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 199 | | 3.567 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 199 | | 3.567 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
231.437 | 227.528 | 224.158 | 220.531 | 246.160 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
227.888 | 223.411 | 218.720 | 214.937 | 240.840 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 938 | 2.359 | 2.572 | 2.705 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.550 | 3.178 | 3.079 | 3.022 | 2.615 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
855.086 | 931.053 | 998.492 | 984.500 | 1.042.302 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
185.075 | 210.389 | 341.331 | 268.870 | 317.248 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
185.075 | 205.699 | 329.536 | 256.009 | 303.724 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.627 | 25.583 | 20.504 | 34.650 | 22.865 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.932 | 12.795 | 17.131 | 22.601 | 28.974 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
40.473 | 49.840 | 43.166 | 61.941 | 48.507 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
37.112 | 46.699 | 53.176 | 41.055 | 40.352 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 112 | 6 | 112 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.691 | 5.006 | 97.638 | 5.038 | 74.416 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
66.240 | 65.776 | 97.809 | 90.718 | 88.498 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 4.691 | 11.795 | 12.861 | 13.524 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 4.691 | 11.795 | 12.861 | 13.524 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
670.011 | 720.663 | 657.161 | 715.630 | 725.054 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
670.011 | 720.663 | 657.161 | 715.630 | 725.054 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
469.216 | 469.216 | 469.216 | 469.216 | 469.216 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.714 | 20.714 | 20.714 | 20.714 | 20.714 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.438 | -3.438 | -3.438 | -3.438 | -3.438 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
76.960 | 76.960 | 98.758 | 98.758 | 98.758 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
106.559 | 157.211 | 71.911 | 130.380 | 139.804 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.870 | 1.870 | 1.870 | 71.911 | 2.148 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
104.689 | 155.341 | 70.041 | 58.469 | 137.655 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
855.086 | 931.053 | 998.492 | 984.500 | 1.042.302 |