|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,42%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
48,58%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
---
|
13.436.255
|
51,41%
|
17/07/2024
|
Nghiêm Thị Thu Hà
|
---
|
760.000
|
3,80%
|
02/12/2019
|
Vũ Văn Ban
|
---
|
760.000
|
3,80%
|
02/12/2019
|
Phạm Thị Trâm
|
---
|
631.452
|
3,16%
|
02/12/2019
|
Nguyễn Đình Thảo
|
---
|
509.800
|
2,55%
|
02/12/2019
|
Đoàn Xuân Huy
|
---
|
494.000
|
2,47%
|
02/12/2019
|
Lương Thị Hồng Vân
|
---
|
259.200
|
1,30%
|
02/12/2019
|
Vương Xuân Bền
|
---
|
127.660
|
0,59%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Học Trình
|
---
|
69.310
|
0,32%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Quốc Hòa
|
---
|
60.000
|
0,28%
|
31/12/2019
|
Võ Thị Hải An
|
---
|
59.000
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Vũ
|
---
|
58.914
|
0,27%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Sỹ Thiêm
|
---
|
55.094
|
0,26%
|
31/12/2019
|
Lê Thế Hùng
|
---
|
52.489
|
0,22%
|
31/12/2023
|
Hồ Công Tâm
|
---
|
34.269
|
0,17%
|
30/06/2019
|
Lê Đức Dũng
|
---
|
15.532
|
0,07%
|
30/06/2020
|
Lê Sỹ Tuấn
|
---
|
8.640
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Trần Trung Huế
|
---
|
4.453
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Dương Văn Mậu
|
Chủ tịch HĐQT
|
4.000
|
0,02%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Xuân Đông
|
---
|
100
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Trần Việt Thắng
|
---
|
60
|
0,00%
|
31/01/2018
|
|
|
|
|