|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.937.322 | 1.614.262 | 1.480.623 | 1.329.566 | 1.272.862 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
261.331 | 209.806 | 232.732 | 247.861 | 272.449 |
| 1. Tiền |
|
|
77.631 | 53.106 | 53.032 | 58.161 | 69.249 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
183.700 | 156.700 | 179.700 | 189.700 | 203.200 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39.433 | 39.649 | 31.999 | 31.999 | 31.999 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39.433 | 39.649 | 31.999 | 31.999 | 31.999 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.218.912 | 1.070.113 | 954.058 | 832.056 | 821.912 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
897.194 | 743.516 | 643.667 | 510.343 | 483.422 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.642 | 15.093 | 16.971 | 12.663 | 23.482 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
400.433 | 411.364 | 394.720 | 410.256 | 416.199 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-102.357 | -99.861 | -101.300 | -101.206 | -101.190 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
356.227 | 247.076 | 218.971 | 179.194 | 111.579 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
363.701 | 259.512 | 225.920 | 186.574 | 112.865 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.474 | -12.436 | -6.948 | -7.380 | -1.286 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
61.418 | 47.618 | 42.863 | 38.456 | 34.923 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.857 | 1.617 | 1.349 | 874 | 2.589 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
56.215 | 45.964 | 41.514 | 37.568 | 32.314 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.346 | 37 | 1 | 14 | 20 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
248.476 | 236.034 | 235.597 | 229.166 | 225.700 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.956 | 4.946 | 5.894 | 3.359 | 6.156 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.956 | 4.946 | 5.894 | 3.359 | 6.156 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
108.889 | 104.846 | 121.158 | 116.825 | 112.534 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
91.297 | 87.533 | 85.230 | 82.264 | 79.340 |
| - Nguyên giá |
|
|
201.060 | 200.987 | 201.653 | 201.653 | 201.653 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.763 | -113.454 | -116.423 | -119.389 | -122.313 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.592 | 17.313 | 35.928 | 34.561 | 33.194 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.283 | 26.283 | 45.802 | 45.802 | 45.802 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.691 | -8.970 | -9.874 | -11.241 | -12.608 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
64.407 | 63.674 | 62.941 | 62.208 | 61.475 |
| - Nguyên giá |
|
|
103.327 | 103.327 | 103.327 | 103.327 | 103.327 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.920 | -39.653 | -40.386 | -41.119 | -41.852 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
53.533 | 46.972 | 31.339 | 33.851 | 33.851 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 231 | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
53.533 | 46.972 | 31.339 | 33.620 | 33.851 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.931 | 7.931 | 7.931 | 7.931 | 7.931 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.731 | 18.731 | 18.731 | 18.731 | 18.731 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.800 | -10.800 | -10.800 | -10.800 | -10.800 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.760 | 7.664 | 6.335 | 4.992 | 3.752 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.760 | 7.664 | 6.335 | 4.992 | 3.752 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.185.798 | 1.850.296 | 1.716.221 | 1.558.732 | 1.498.562 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.771.437 | 1.429.242 | 1.289.600 | 1.129.687 | 1.064.263 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.750.966 | 1.409.165 | 1.270.726 | 1.111.058 | 1.046.985 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
108.000 | | 140.000 | 90.500 | 56.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.265.486 | 1.063.506 | 789.579 | 679.786 | 645.800 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.426 | 8.853 | 9.381 | 9.047 | 9.583 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.579 | 4.013 | 2.870 | 1.813 | 3.298 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.289 | 2.456 | 1.962 | 2.098 | 1.909 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.133 | 2.178 | 1.202 | 1.362 | 1.307 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 224 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
352.928 | 322.810 | 320.607 | 321.327 | 323.997 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.125 | 5.125 | 5.125 | 5.125 | 5.091 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
20.472 | 20.077 | 18.874 | 18.628 | 17.278 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20.472 | 20.077 | 18.874 | 18.628 | 17.278 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
414.361 | 421.054 | 426.620 | 429.045 | 434.298 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
412.437 | 419.131 | 424.697 | 427.122 | 432.375 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
154.403 | 154.403 | 154.403 | 154.403 | 154.403 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
114.168 | 114.168 | 114.168 | 114.168 | 114.168 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
33.732 | 33.732 | 33.732 | 33.732 | 33.732 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7.338 | 7.338 | 7.338 | 7.338 | 7.338 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.429 | 30.616 | 36.518 | 38.642 | 44.543 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.133 | 5.133 | 32.993 | 33.370 | 33.372 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.296 | 25.482 | 3.525 | 5.271 | 11.170 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
79.367 | 78.873 | 78.537 | 78.838 | 78.191 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.923 | 1.923 | 1.923 | 1.923 | 1.923 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
1.923 | 1.923 | 1.923 | 1.923 | 1.923 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.185.798 | 1.850.296 | 1.716.221 | 1.558.732 | 1.498.562 |