• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.305,36 -2,44/-0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,36   -2,44/-0,19%  |   HNX-INDEX   239,19   -0,20/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   99,58   -0,23/-0,23%  |   VN30   1.356,43   -7,19/-0,53%  |   HNX30   503,71   -1,11/-0,22%
01 Tháng Ba 2025 11:09:25 CH - Mở cửa
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (VMD : HOSE)
Cập nhật ngày 28/02/2025
3:05:01 CH
17,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+0,88%)
Tham chiếu
17,00
Mở cửa
17,00
Cao nhất
17,15
Thấp nhất
17,00
Khối lượng
7.700
KLTB 10 ngày
6.750
Cao nhất 52 tuần
21,20
Thấp nhất 52 tuần
15,70

Thông báo khi giá đạt: 16 18 19 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ Phần Y Dược phẩm VIMEDIMEX được thành lập năm 1984. Trải qua hơn hai mươi năm hoạt động, Công ty đã khẳng định được vị trí, thương hiệu của mình trên thị trường trong lĩnh vực Sản xuất, Xuất nhập khẩu thuốc và nguyên liệu làm thuốc, sinh phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng, trang thiết bị Y tế và hóa chất xét nghiệm. Năm 2006, Công ty được đánh giá là một trong những công ty Dược phẩm hàng đầu, nằm trong tốp 3...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 264,80 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 15,44 triệu
Cổ phiếu tự do 2,93 triệu
EPS 1.548
P/E 11,08
Doanh thu (4 quý) 1442,57 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 17,01 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1391,59 tỷ
ROE (4 quý) 4,01%
Beta (120 tuần) 0,12

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  900 41,60 0,00%
BCP  0 11,20 0,00%
BIO  0 16,70 0,00%
CDP  16.200 10,60 -2,75%
CNC  12.300 41,80 0,24%
DBD  154.400 58,20 -0,85%
DBM  0 36,70 0,00%
DBT  17.200 12,00 -1,64%
DCL  318.000 24,20 -0,21%
DDN  5.200 7,70 1,32%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận