• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.690,99 +6,67/+0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.690,99   +6,67/+0,40%  |   HNX-INDEX   259,91   -1,52/-0,58%  |   UPCOM-INDEX   118,98   -0,38/-0,32%  |   VN30   1.923,92   +2,74/+0,14%  |   HNX30   567,54   -3,59/-0,63%
29 Tháng Mười Một 2025 2:12:47 SA - Mở cửa
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (VMD : HOSE)
Cập nhật ngày 28/11/2025
2:46:29 CH
16,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,45 (-2,70%)
Tham chiếu
16,65
Mở cửa
15,70
Cao nhất
16,50
Thấp nhất
15,70
Khối lượng
6.900
KLTB 10 ngày
28.100
Cao nhất 52 tuần
22,10
Thấp nhất 52 tuần
15,00

Thông báo khi giá đạt: 15 17 18 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ Phần Y Dược phẩm VIMEDIMEX được thành lập năm 1984. Trải qua hơn hai mươi năm hoạt động, Công ty đã khẳng định được vị trí, thương hiệu của mình trên thị trường trong lĩnh vực Sản xuất, Xuất nhập khẩu thuốc và nguyên liệu làm thuốc, sinh phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng, trang thiết bị Y tế và hóa chất xét nghiệm. Năm 2006, Công ty được đánh giá là một trong những công ty Dược phẩm hàng đầu, nằm trong tốp 3...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 250,13 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 15,44 triệu
Cổ phiếu tự do 3,81 triệu
EPS 1.899
P/E 8,53
Doanh thu (4 quý) 1172,99 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 28,47 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1133,01 tỷ
ROE (4 quý) 6,66%
Beta (120 tuần) 0,12

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  2.400 39,50 -0,25%
BCP  0 9,90 0,00%
BIO  1.800 12,20 -1,61%
CDP  0 10,30 0,00%
CNC  200 33,50 2,45%
DBD  14.600 50,80 0,20%
DBM  400 23,30 10,95%
DBT  700 11,10 -1,77%
DCL  839.400 38,60 0,26%
DDN  23.100 6,90 1,47%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận