• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.650,47 -1,51/-0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.650,47   -1,51/-0,09%  |   HNX-INDEX   265,36   -0,55/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   116,24   +0,96/+0,83%  |   VN30   1.885,07   -12,64/-0,67%  |   HNX30   573,28   -1,53/-0,27%
05 Tháng Mười Một 2025 2:19:31 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Vinacontrol (VNC : HNX)
Cập nhật ngày 05/11/2025
2:13:54 CH
35,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,28%)
Tham chiếu
35,30
Mở cửa
35,30
Cao nhất
35,40
Thấp nhất
35,20
Khối lượng
1.600
KLTB 10 ngày
2.270
Cao nhất 52 tuần
71,00
Thấp nhất 52 tuần
29,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 35,20 0 2.500 0 4.200 -1.700 1.600 56.610
04/11/2025 35,30 22 5.085 24 12.480 -7.395 2.400 84.100
03/11/2025 35,00 23 2.506 15 10.213 -7.707 0 0
31/10/2025 35,00 21 10.012 16 14.703 -4.691 8.200 287.500
30/10/2025 35,20 16 29.207 17 10.967 18.240 700 24.580
29/10/2025 35,00 13 27.124 18 7.651 19.473 1.900 66.520
28/10/2025 35,00 0 5.000 0 10.200 -5.200 1.100 38.510
27/10/2025 35,00 29 11.347 32 18.596 -7.249 3.400 119.000
24/10/2025 35,50 29 22.053 16 5.742 16.311 2.300 81.630
23/10/2025 34,00 15 4.135 30 11.467 -7.332 1.100 37.400
22/10/2025 35,50 24 6.717 21 8.049 -1.332 100 3.550
21/10/2025 34,00 37 15.376 38 25.023 -9.647 10.500 356.480
20/10/2025 33,80 21 11.414 34 31.292 -19.878 5.900 201.480
17/10/2025 35,00 34 13.073 41 15.230 -2.157 10.200 356.550
16/10/2025 35,10 43 24.243 52 17.844 6.399 11.400 394.110
15/10/2025 33,00 40 25.686 61 26.869 -1.183 13.600 446.500
14/10/2025 32,40 31 20.199 35 9.493 10.706 5.300 169.190
13/10/2025 31,50 24 16.561 16 5.058 11.503 300 9.450
10/10/2025 31,50 23 24.246 20 7.049 17.197 2.700 85.300
09/10/2025 31,50 29 23.936 16 5.087 18.849 500 15.750