• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.321,13 +3,80/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.321,13   +3,80/+0,29%  |   HNX-INDEX   237,04   +0,62/+0,26%  |   UPCOM-INDEX   98,88   +0,41/+0,42%  |   VN30   1.380,19   +3,28/+0,24%  |   HNX30   489,48   +1,58/+0,32%
02 Tháng Tư 2025 9:49:05 SA - Mở cửa
CTCP VINAFREIGHT (VNF : HNX)
Cập nhật ngày 02/04/2025
9:45:00 SA
15,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,00
Mở cửa
15,00
Cao nhất
15,00
Thấp nhất
15,00
Khối lượng
3.000
KLTB 10 ngày
15.470
Cao nhất 52 tuần
19,80
Thấp nhất 52 tuần
8,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/04/2025 15,00 0 16.800 0 16.700 100 3.000 45.000
01/04/2025 15,00 32 25.936 31 44.679 -18.743 13.300 200.020
31/03/2025 15,50 40 30.837 34 55.157 -24.320 24.000 362.950
28/03/2025 15,70 85 59.830 77 66.953 -7.123 42.900 668.000
27/03/2025 15,10 43 14.232 37 18.849 -4.617 4.500 67.820
26/03/2025 15,00 42 26.669 47 36.340 -9.671 17.700 264.390
25/03/2025 14,70 43 31.241 36 48.779 -17.538 22.200 328.810
24/03/2025 14,90 40 25.309 24 22.909 2.400 12.500 184.850
21/03/2025 15,00 28 9.245 16 17.916 -8.671 1.200 17.900
20/03/2025 15,10 31 27.817 32 29.520 -1.703 13.400 200.850
19/03/2025 15,00 51 26.361 47 38.622 -12.261 14.100 210.570
18/03/2025 15,20 58 30.578 45 45.620 -15.042 19.300 289.340
17/03/2025 15,30 93 70.460 45 53.392 17.068 28.200 419.050
14/03/2025 15,00 115 80.496 57 81.970 -1.474 64.700 976.770
13/03/2025 15,70 52 27.307 60 49.532 -22.225 17.300 269.440
12/03/2025 16,10 44 34.121 59 41.849 -7.728 20.300 322.070
11/03/2025 15,80 68 38.058 41 28.668 9.390 8.700 134.690
10/03/2025 15,60 87 71.610 69 68.936 2.674 37.900 596.290
07/03/2025 15,50 183 152.219 69 197.220 -45.001 129.700 2.057.230
06/03/2025 16,50 49 80.676 52 87.296 -6.620 11.000 180.910