• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.652,90 +3,90/+0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:34:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.652,90   +3,90/+0,24%  |   HNX-INDEX   263,76   -1,27/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   119,39   -0,25/-0,21%  |   VN30   1.895,34   +9,14/+0,48%  |   HNX30   576,05   -4,76/-0,82%
20 Tháng Mười Một 2025 12:38:41 CH - Mở cửa
CTCP VINAFREIGHT (VNF : HNX)
Cập nhật ngày 20/11/2025
12:34:34 CH
15,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,60
Mở cửa
15,50
Cao nhất
15,60
Thấp nhất
15,50
Khối lượng
2.000
KLTB 10 ngày
3.690
Cao nhất 52 tuần
19,80
Thấp nhất 52 tuần
10,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/11/2025 15,60 0 13.100 0 10.900 2.200 2.000 31.100
19/11/2025 15,60 46 17.141 25 28.352 -11.211 3.900 60.380
18/11/2025 15,70 30 13.585 17 13.000 585 2.500 38.880
17/11/2025 15,60 48 20.856 26 27.019 -6.163 8.500 132.273
14/11/2025 15,60 29 18.308 19 11.931 6.377 2.700 42.170
13/11/2025 15,80 36 18.079 19 23.101 -5.022 5.800 90.060
12/11/2025 15,50 30 14.501 27 24.224 -9.723 4.900 77.170
11/11/2025 15,80 26 12.225 18 12.914 -689 3.000 46.530
10/11/2025 15,80 28 12.775 22 18.824 -6.049 3.200 50.340
07/11/2025 15,80 22 9.065 15 9.045 20 400 6.320
06/11/2025 15,80 19 5.292 23 6.772 -1.480 100 1.580
05/11/2025 15,80 36 16.135 27 32.051 -15.916 4.700 74.150
04/11/2025 15,80 47 22.675 15 19.017 3.658 8.700 135.050
03/11/2025 15,50 60 32.672 33 44.434 -11.762 11.700 181.990
31/10/2025 15,90 35 15.518 30 36.531 -21.013 9.500 151.380
30/10/2025 16,00 53 18.347 39 26.749 -8.402 8.600 137.070
29/10/2025 16,00 34 15.999 26 24.595 -8.596 3.100 49.900
28/10/2025 16,20 0 38.400 0 44.900 -6.500 27.700 444.880
27/10/2025 16,30 155 62.894 76 59.992 2.902 39.500 638.350
24/10/2025 17,20 24 9.099 16 51.496 -42.397 200 3.390