• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.226,30 -0,50/-0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.226,30   -0,50/-0,04%  |   HNX-INDEX   211,94   +0,49/+0,23%  |   UPCOM-INDEX   92,42   +0,17/+0,18%  |   VN30   1.309,73   -2,59/-0,20%  |   HNX30   412,28   -0,99/-0,24%
03 Tháng Năm 2025 10:08:51 SA - Mở cửa
CTCP Du lịch Thành Thành Công (VNG : HOSE)
Cập nhật ngày 29/04/2025
3:10:01 CH
7,82 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,18 (-2,25%)
Tham chiếu
8,00
Mở cửa
8,09
Cao nhất
8,09
Thấp nhất
7,81
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
2.180
Cao nhất 52 tuần
10,15
Thấp nhất 52 tuần
6,84
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/04/2025 7,82 26 23.264 19 10.601 12.663 1.200 9.410
28/04/2025 8,00 24 21.075 23 21.506 -431 4.200 32.908
25/04/2025 7,83 16 11.449 11 9.809 1.640 100 783
24/04/2025 7,81 24 31.662 14 13.956 17.706 4.200 32.802
23/04/2025 7,81 21 20.899 12 21.501 -602 4.100 32.081
22/04/2025 7,80 25 38.014 13 14.901 23.113 900 6.970
21/04/2025 7,70 20 7.119 29 20.401 -13.282 4.100 32.832
18/04/2025 8,10 15 4.712 26 41.580 -36.868 300 2.430
17/04/2025 8,10 19 11.587 32 40.160 -28.573 1.200 9.713
16/04/2025 8,18 57 56.259 20 11.910 44.349 1.500 11.736
15/04/2025 7,95 42 27.912 58 43.727 -15.815 7.300 58.296
14/04/2025 8,50 30 7.094 50 40.100 -33.006 2.700 22.513
11/04/2025 8,25 22 10.658 18 29.700 -19.042 3.800 30.380
10/04/2025 7,86 32 19.018 11 7.781 11.237 7.700 59.421
09/04/2025 7,35 20 7.103 6 6.758 345 1.600 11.709
08/04/2025 7,35 28 13.020 10 25.349 -12.329 12.600 92.680
04/04/2025 7,90 48 49.970 11 23.705 26.265 16.300 123.801
03/04/2025 7,61 33 42.013 25 21.308 20.705 5.300 40.793
02/04/2025 8,02 24 8.507 39 22.132 -13.625 400 3.245
01/04/2025 8,00 24 13.945 20 10.406 3.539 4.700 37.940