|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,38%
|
Sở hữu khác
|
99,62%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư Thành Thành Công
|
---
|
29.532.425
|
30,36%
|
31/12/2023
|
CTCP Giao dịch hàng hóa Sơn Tín
|
---
|
21.132.719
|
21,72%
|
31/12/2023
|
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
|
---
|
17.845.010
|
18,34%
|
31/12/2023
|
CTCP Hàng tiêu dùng Biên Hòa
|
---
|
6.588.880
|
6,77%
|
11/01/2018
|
Vũ Quốc Vương
|
---
|
3.706.720
|
3,81%
|
20/05/2019
|
Nguyễn Trí Tân
|
---
|
3.671.210
|
3,77%
|
02/03/2018
|
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre
|
---
|
2.000.000
|
2,06%
|
26/11/2020
|
Đặng Văn Thành
|
---
|
1.877.455
|
1,93%
|
30/06/2020
|
Đặng Huỳnh Anh Tuấn
|
---
|
1.799.360
|
1,85%
|
05/07/2021
|
Nguyễn Thúy Liễu
|
---
|
1.187.445
|
1,22%
|
26/07/2019
|
Nguyễn Thế Vinh
|
---
|
563.157
|
0,58%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Sơn
|
---
|
394.281
|
0,41%
|
26/07/2019
|
CTCP Chè Lâm Đồng
|
---
|
392.958
|
0,40%
|
26/07/2019
|
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
---
|
274.815
|
0,28%
|
26/07/2019
|
Nguyễn Thái Hà
|
---
|
171.200
|
0,18%
|
31/12/2020
|
Trần Mến
|
---
|
144.518
|
0,15%
|
26/07/2019
|
Ngô Văn Hải
|
---
|
80.699
|
0,08%
|
26/07/2019
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
---
|
71.736
|
0,07%
|
26/07/2019
|
Phạm Thị Nết
|
---
|
61.602
|
0,06%
|
26/07/2019
|
Phan Thị Hồng Vân
|
Chủ tịch HĐQT
|
50.000
|
0,05%
|
30/06/2020
|
Lê Thanh Huỳnh Cang
|
---
|
41.800
|
0,04%
|
30/06/2019
|
Nguyễn Thị Huệ Trinh
|
---
|
40.000
|
0,04%
|
31/12/2020
|
Phan Minh Trí
|
---
|
38.360
|
0,04%
|
31/12/2020
|
Huỳnh Thị Thu Trang
|
---
|
35
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Vũ Viết Bản
|
---
|
34
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Vũ Hoàng An
|
---
|
10
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
---
|
10
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|