• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.335,24 +0,83/+0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.335,24   +0,83/+0,06%  |   HNX-INDEX   243,91   +2,04/+0,84%  |   UPCOM-INDEX   99,76   +0,44/+0,44%  |   VN30   1.393,61   +1,22/+0,09%  |   HNX30   503,39   -0,74/-0,15%
13 Tháng Ba 2025 10:06:10 SA - Mở cửa
CTCP VNG (VNZ : UPCOM)
Cập nhật ngày 13/03/2025
10:05:00 SA
360,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
360,00
Mở cửa
360,00
Cao nhất
360,00
Thấp nhất
360,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.370
Cao nhất 52 tuần
630,00
Thấp nhất 52 tuần
289,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 360,00 0 1.700 0 600 1.100 0 0
12/03/2025 359,00 31 3.279 40 2.359 920 1.000 359.990
11/03/2025 362,00 43 4.585 47 3.102 1.483 1.600 576.500
10/03/2025 360,10 42 3.968 58 3.923 45 1.500 540.360
07/03/2025 360,10 35 8.050 52 3.266 4.784 1.400 504.030
06/03/2025 359,10 33 8.693 51 2.508 6.185 1.300 467.040
05/03/2025 359,10 35 10.016 45 3.957 6.059 1.900 682.120
04/03/2025 360,00 48 9.779 44 4.403 5.376 2.400 859.460
03/03/2025 360,00 47 8.394 45 2.841 5.553 300 107.710
28/02/2025 358,00 42 8.829 38 5.432 3.397 2.300 826.640
27/02/2025 359,50 53 13.425 44 5.671 7.754 3.400 1.221.800
26/02/2025 359,00 36 9.396 40 2.959 6.437 900 322.800
25/02/2025 359,00 59 10.750 44 10.863 -113 3.300 1.184.380
24/02/2025 358,20 42 5.836 44 4.255 1.581 2.000 718.360
21/02/2025 361,00 44 5.386 71 5.089 297 2.800 1.010.940
20/02/2025 360,00 43 5.037 60 4.509 528 1.300 467.500
19/02/2025 357,00 40 3.428 49 4.201 -773 500 178.500
18/02/2025 360,00 52 3.018 39 2.275 743 400 143.400
17/02/2025 358,90 51 5.676 48 5.060 616 2.200 784.820
14/02/2025 358,00 32 3.111 37 3.470 -359 500 179.150