• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.584,95 +3,14/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:06 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.584,95   +3,14/+0,20%  |   HNX-INDEX   272,46   +1,60/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   108,54   +0,62/+0,57%  |   VN30   1.729,08   -5,77/-0,33%  |   HNX30   602,40   +10,19/+1,72%
11 Tháng Tám 2025 1:42:29 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn VNG (VNZ : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/08/2025
3:00:06 CH
400,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+3,90 (+0,98%)
Tham chiếu
396,30
Mở cửa
399,00
Cao nhất
400,20
Thấp nhất
399,00
Khối lượng
800
KLTB 10 ngày
2.210
Cao nhất 52 tuần
532,00
Thấp nhất 52 tuần
289,10

Thông báo khi giá đạt: 380 420 440 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần VNG là một trong những Công ty công nghệ hàng đầu Việt Nam và là một trong những nhà phát hành sản phẩm công nghệ trực tuyến hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Khởi tạo tại Việt Nam từ mảng kinh doanh trò chơi trực tuyến vào năm 2004, VNG không ngừng phát triển và mở rộng lĩnh vực kinh doanh với sứ mệnh " Kiến tạo công nghệ và phát triển Con người. Từ Việt Nam vương tầm Thế giới". VNG luôn khẳng định...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 11756,66 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 29,38 triệu
Cổ phiếu tự do 4,88 triệu
EPS -31.238
P/E ---
Doanh thu (4 quý) 9068,73 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) -887,93 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 9151,24 tỷ
ROE (4 quý) 1,29%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
DSN  11.400 45,40 -0,22%
GTT  0 0,30 0,00%
HES  0 18,60 0,00%
ONW  0 4,20 0,00%
RIC  82.000 7,90 -2,47%
VPL  359.300 84,00 -1,06%
YEG  5.922.500 15,00 1,01%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận