|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.303.194 | 5.152.292 | 6.580.648 | 7.656.959 | 7.466.158 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
99.616 | 457.372 | 737.920 | 162.381 | 167.172 |
 | 1. Tiền |
|
|
40.931 | 148.893 | 439.395 | 76.068 | 88.163 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
58.686 | 308.479 | 298.525 | 86.313 | 79.010 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
55.725 | 40.508 | 107 | 107 | 110 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55.725 | 40.508 | 107 | 107 | 110 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.760.453 | 1.680.117 | 2.289.971 | 2.386.559 | 1.782.242 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
289.376 | 182.810 | 80.994 | 141.222 | 186.382 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
225.264 | 236.081 | 374.023 | 330.102 | 375.597 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
438.568 | 522.737 | 812.620 | 807.396 | 174.078 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
854.653 | 795.509 | 1.076.787 | 1.163.851 | 1.102.198 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-47.408 | -57.020 | -54.453 | -56.013 | -56.013 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.347.634 | 2.946.174 | 3.511.661 | 5.048.069 | 5.407.910 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.360.617 | 2.959.157 | 3.524.644 | 5.061.052 | 5.420.892 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12.983 | -12.983 | -12.983 | -12.983 | -12.983 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39.765 | 28.121 | 40.989 | 59.843 | 108.725 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.984 | 4.525 | 10.775 | 27.123 | 85.717 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.172 | 22.775 | 29.589 | 32.093 | 21.478 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
609 | 821 | 625 | 627 | 1.530 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.985.499 | 5.991.866 | 6.074.098 | 5.503.671 | 6.545.502 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
752.762 | 745.114 | 296.404 | 401.338 | 238.959 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
6.005 | 3.379 | 1.410 | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
746.757 | 741.735 | 294.993 | 401.338 | 238.959 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
541.138 | 534.884 | 528.756 | 523.836 | 519.034 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
535.721 | 529.717 | 523.859 | 519.208 | 514.494 |
 | - Nguyên giá |
|
|
653.168 | 653.411 | 653.894 | 655.442 | 653.482 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117.447 | -123.693 | -130.035 | -136.234 | -138.988 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.418 | 5.167 | 4.897 | 4.628 | 4.540 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.681 | 9.829 | 9.980 | 10.131 | 10.456 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.263 | -4.662 | -5.083 | -5.503 | -5.915 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
318.923 | 316.041 | 313.159 | 310.277 | 307.395 |
 | - Nguyên giá |
|
|
350.479 | 350.479 | 350.479 | 350.479 | 350.479 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.556 | -34.438 | -37.320 | -40.202 | -43.084 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.637.514 | 2.648.755 | 3.450.186 | 2.808.771 | 2.753.698 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.977.790 | 1.990.501 | 2.017.502 | 1.945.225 | 2.081.543 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
659.724 | 658.253 | 1.432.684 | 863.547 | 672.155 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.577.883 | 1.593.639 | 1.336.877 | 1.311.297 | 2.583.575 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.577.883 | 1.593.639 | 1.336.877 | 1.311.297 | 2.583.575 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
157.280 | 153.434 | 148.716 | 148.151 | 142.840 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
43.042 | 38.426 | 34.472 | 33.608 | 42.621 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
114.238 | 115.008 | 114.245 | 114.544 | 100.219 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11.288.693 | 11.144.158 | 12.654.746 | 13.160.629 | 14.011.660 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.114.937 | 6.067.073 | 7.430.138 | 7.934.791 | 8.660.375 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.578.300 | 1.818.043 | 2.003.055 | 3.361.043 | 2.917.002 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.884.256 | 966.424 | 1.219.868 | 2.357.063 | 1.107.125 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
94.104 | 102.581 | 89.343 | 111.852 | 101.798 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
110.925 | 86.322 | 76.339 | 175.222 | 830.020 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.408 | 61.222 | 19.318 | 36.011 | 55.836 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.185 | 11.224 | 9.905 | 10.755 | 13.031 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
176.228 | 311.508 | 304.412 | 350.901 | 250.777 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.278 | 4.659 | 4.716 | 4.301 | 9.268 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
236.036 | 234.044 | 238.276 | 271.289 | 508.267 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
820 | | 820 | 3.590 | 820 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
40.059 | 40.059 | 40.059 | 40.059 | 40.059 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.536.637 | 4.249.030 | 5.427.083 | 4.573.748 | 5.743.373 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
436.727 | 290.777 | 317.246 | 334.818 | 340.040 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
273.372 | 349.502 | 349.887 | 432.147 | 432.147 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.808.449 | 3.582.399 | 4.730.715 | 3.775.328 | 4.935.540 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.776 | 21.219 | 25.046 | 30.409 | 31.830 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.313 | 5.133 | 4.190 | 1.047 | 3.817 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.173.756 | 5.077.085 | 5.224.608 | 5.225.839 | 5.351.285 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.173.756 | 5.077.085 | 5.224.608 | 5.225.839 | 5.351.285 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.903.994 | 3.200.496 | 3.200.496 | 3.200.496 | 3.200.496 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 574.657 | 574.657 | 574.657 | 574.657 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
72.397 | | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.178 | 15.178 | 15.178 | 15.178 | 15.178 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7.589 | 7.589 | 7.589 | 18.389 | 18.389 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
958.893 | 1.062.633 | 1.201.596 | 1.194.700 | 1.312.812 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
738.619 | 738.619 | 1.060.809 | 1.050.009 | 1.049.959 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
220.274 | 324.014 | 140.787 | 144.691 | 262.853 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
215.706 | 216.533 | 225.093 | 222.419 | 229.754 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11.288.693 | 11.144.158 | 12.654.746 | 13.160.629 | 14.011.660 |