|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.533 | 246.774 | 34.049 | 52.792 | 9.731 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.483 | 3.328 | 12.487 | 16.198 | 6.517 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.678 | 3.328 | 1.487 | 4.198 | 6.517 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.805 | | 11.000 | 12.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.390 | 375 | 7.062 | 14.826 | 49 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.390 | 375 | 10.256 | 15.957 | 461 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -3.194 | -1.131 | -412 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.041 | 242.118 | 13.646 | 21.055 | 2.574 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.064 | 6.595 | 6.666 | 8.687 | 1.980 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.127 | 916 | 2.237 | 2.512 | 516 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.119 | 234.673 | 4.798 | 9.910 | 294 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.269 | -66 | -54 | -54 | -216 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.456 | 334 | 10 | 9 | 33 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.543 | 420 | 69 | 9 | 33 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-87 | -87 | -59 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.163 | 621 | 844 | 704 | 558 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
184 | 543 | 766 | 626 | 480 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
979 | 78 | 78 | 78 | 78 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
102.464 | 101.962 | 100.037 | 80.254 | 123.516 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.338 | 1.338 | 1.338 | 2.675 | 2.706 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.338 | 1.338 | 1.338 | 2.675 | 2.706 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.426 | 5.512 | 4.774 | 553 | 437 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.426 | 5.512 | 4.774 | 553 | 437 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.428 | 8.003 | 8.003 | 2.964 | 3.028 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.002 | -2.491 | -3.229 | -2.411 | -2.590 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
98.456 | 94.384 | 90.311 | 74.250 | 72.155 |
 | - Nguyên giá |
|
|
108.216 | 108.216 | 108.216 | 89.468 | 90.982 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.760 | -13.832 | -17.904 | -15.218 | -18.827 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
331 | 232 | 830 | 2.234 | 4.716 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
331 | 232 | 830 | 2.234 | 4.716 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 41.705 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 44.425 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -2.720 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
914 | 496 | 2.784 | 541 | 1.797 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
906 | 488 | 450 | 246 | 1.501 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8 | 8 | 2.334 | 295 | 295 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
127.997 | 348.736 | 134.086 | 133.045 | 133.247 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
59.307 | 263.921 | 42.909 | 16.605 | 11.395 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.278 | 20.455 | 20.022 | 12.713 | 7.985 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.000 | 6.500 | 8.400 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.124 | 2.506 | 1.307 | 365 | 255 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7 | 6 | 7 | 6 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
660 | 1.874 | 3.770 | 3.847 | 523 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
820 | 537 | 411 | 371 | 659 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16 | 559 | 25 | 1.477 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.539 | 2.573 | 2.566 | 1.402 | 1.379 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.360 | 5.116 | 2.524 | 4.336 | 4.398 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
753 | 785 | 1.012 | 909 | 771 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
38.028 | 243.466 | 22.887 | 3.892 | 3.411 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.528 | 2.345 | 5.287 | 3.892 | 3.411 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.500 | 241.121 | 17.600 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
68.690 | 84.815 | 91.176 | 116.440 | 121.852 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
68.690 | 84.815 | 91.176 | 116.440 | 121.852 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.760 | 45.760 | 45.760 | 50.335 | 50.335 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
316 | 316 | 316 | 316 | 316 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22.615 | 38.739 | 45.100 | 65.789 | 71.201 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.502 | 22.615 | 38.497 | 35.944 | 60.755 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.113 | 16.124 | 6.603 | 29.845 | 10.445 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
127.997 | 348.736 | 134.086 | 133.045 | 133.247 |