• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.247,31 +7,26/+0,59%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:24:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.247,31   +7,26/+0,59%  |   HNX-INDEX   214,45   +1,64/+0,77%  |   UPCOM-INDEX   93,09   +0,71/+0,77%  |   VN30   1.324,05   +3,64/+0,28%  |   HNX30   422,81   +5,43/+1,30%
06 Tháng Năm 2025 10:26:47 SA - Mở cửa
CTCP Container miền Trung (VSM : HNX)
Cập nhật ngày 06/05/2025
10:25:00 SA
22,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,44%)
Tham chiếu
22,70
Mở cửa
22,80
Cao nhất
22,80
Thấp nhất
22,80
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
850
Cao nhất 52 tuần
25,20
Thấp nhất 52 tuần
16,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/05/2025 22,80 0 300 0 300 0 300 6.840
05/05/2025 22,70 28 13.500 20 6.706 6.794 4.300 97.830
29/04/2025 22,70 7 2.000 13 5.615 -3.615 200 4.440
28/04/2025 22,00 5 2.400 16 6.400 -4.000 1.100 24.740
25/04/2025 22,50 4 2.200 12 6.300 -4.100 1.100 24.750
24/04/2025 22,70 0 0 13 5.010 -5.010 0 0
23/04/2025 22,70 5 600 13 12.300 -11.700 300 6.850
22/04/2025 22,00 3 500 13 6.610 -6.110 500 11.090
21/04/2025 22,80 4 400 11 7.510 -7.110 100 2.280
18/04/2025 22,00 7 1.700 15 6.100 -4.400 600 12.900
17/04/2025 21,80 11 4.400 5 1.310 3.090 200 4.230
16/04/2025 19,90 17 7.000 14 11.810 -4.810 3.400 69.430
15/04/2025 21,50 7 4.100 14 10.077 -5.977 500 10.750
14/04/2025 20,80 5 6.000 6 3.800 2.200 500 10.400
11/04/2025 20,80 9 6.500 10 18.500 -12.000 1.300 26.830
10/04/2025 20,80 29 75.100 33 76.315 -1.215 71.300 1.601.790
09/04/2025 20,60 15 8.600 17 7.500 1.100 4.600 85.620
08/04/2025 19,40 13 11.300 17 14.815 -3.515 11.300 219.860
04/04/2025 21,50 14 3.325 19 15.308 -11.983 1.400 29.830
03/04/2025 21,80 25 14.700 23 14.400 300 11.200 228.570