• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.306,86   -10,60/-0,80%  |   HNX-INDEX   235,06   -3,14/-1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,05   -0,57/-0,58%  |   VN30   1.363,88   -10,05/-0,73%  |   HNX30   482,74   -5,78/-1,18%
31 Tháng Ba 2025 6:25:28 CH - Mở cửa
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (VSN : UPCOM)
Cập nhật ngày 31/03/2025
3:10:01 CH
18,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-2,70%)
Tham chiếu
18,50
Mở cửa
18,00
Cao nhất
18,40
Thấp nhất
18,00
Khối lượng
4.600
KLTB 10 ngày
7.760
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
17,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.761.9221.651.2141.582.6331.612.4681.720.636
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
759.659549.403524.2261.020.611869.311
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
264.300465.600474.80030.000298.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
233.179215.188229.812225.495142.727
IV. Tổng hàng tồn kho
498.702406.980342.224327.457403.716
V. Tài sản ngắn hạn khác
6.08214.04411.5718.9056.782
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
415.839401.141396.318388.348385.338
I. Các khoản phải thu dài hạn
8728645.3275.2925.234
II. Tài sản cố định
366.159358.683350.884344.756338.728
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
15.46115.25617.68716.18014.875
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
33.34726.33822.42022.12026.500
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.177.7622.052.3551.978.9512.000.8172.105.973
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
889.212745.482740.321729.048810.978
I. Nợ ngắn hạn
862.894720.574717.582707.409785.103
II. Nợ dài hạn
26.31924.90822.73921.63825.875
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.288.5491.306.8731.238.6301.271.7691.294.995
I. Vốn chủ sở hữu
1.288.5491.306.8731.238.6301.271.7691.294.995
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.177.7622.052.3551.978.9512.000.8172.105.973