|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.651.214 | 1.582.633 | 1.612.468 | 1.720.636 | 1.652.632 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
549.403 | 524.226 | 1.020.611 | 869.311 | 634.604 |
 | 1. Tiền |
|
|
53.003 | 64.916 | 56.011 | 65.835 | 41.804 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
496.400 | 459.310 | 964.600 | 803.476 | 592.800 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
465.600 | 474.800 | 30.000 | 298.100 | 456.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
465.600 | 474.800 | 30.000 | 298.100 | 456.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
215.188 | 229.812 | 225.495 | 142.727 | 155.214 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
138.649 | 151.232 | 155.538 | 131.300 | 140.393 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.324 | 313 | 392 | 2.234 | 813 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
72.812 | 79.865 | 71.163 | 11.096 | 15.911 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.598 | -1.598 | -1.598 | -1.903 | -1.903 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
406.980 | 342.224 | 327.457 | 403.716 | 349.611 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
409.143 | 344.323 | 329.009 | 405.270 | 350.923 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.163 | -2.099 | -1.552 | -1.554 | -1.312 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.044 | 11.571 | 8.905 | 6.782 | 57.003 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.037 | 8.883 | 6.473 | 4.946 | 54.787 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 29 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.007 | 2.688 | 2.403 | 1.836 | 2.216 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
401.141 | 396.318 | 388.348 | 385.338 | 371.419 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
864 | 5.327 | 5.292 | 5.234 | 5.099 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
864 | 5.327 | 5.292 | 5.234 | 5.099 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
358.683 | 350.884 | 344.756 | 338.728 | 329.857 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
144.045 | 137.564 | 133.565 | 129.507 | 122.758 |
 | - Nguyên giá |
|
|
520.707 | 521.214 | 524.074 | 526.833 | 526.842 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-376.662 | -383.650 | -390.509 | -397.325 | -404.084 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
214.638 | 213.320 | 211.191 | 209.221 | 207.099 |
 | - Nguyên giá |
|
|
302.202 | 303.051 | 303.051 | 303.211 | 303.211 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.564 | -89.731 | -91.860 | -93.991 | -96.113 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.256 | 17.687 | 16.180 | 14.875 | 15.026 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.256 | 17.687 | 16.180 | 14.875 | 15.026 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
26.338 | 22.420 | 22.120 | 26.500 | 21.437 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.143 | 12.407 | 11.858 | 12.152 | 11.101 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.195 | 10.014 | 10.263 | 14.349 | 10.336 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.052.355 | 1.978.951 | 2.000.817 | 2.105.973 | 2.024.051 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
745.482 | 740.321 | 729.048 | 810.978 | 721.535 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
720.574 | 717.582 | 707.409 | 785.103 | 696.346 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
250.816 | 260.636 | 172.849 | 244.586 | 303.430 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
197.219 | 167.062 | 214.893 | 352.579 | 210.594 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.904 | 12.361 | 2.394 | 17.991 | 4.180 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.584 | 23.062 | 53.614 | 18.256 | 76.344 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
50.183 | 34.239 | 25.677 | 36.402 | 1.587 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
84.470 | 36.175 | 43.837 | 38.100 | 40.183 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.715 | 76.011 | 89.313 | 21.001 | 18.515 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.030 | 3.057 | 3.662 | | 1.538 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
69.653 | 104.978 | 101.169 | 56.187 | 39.977 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
24.908 | 22.739 | 21.638 | 25.875 | 25.188 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
44 | 44 | 44 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.830 | 1.739 | 1.162 | 5.831 | 5.430 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
22.034 | 20.957 | 20.433 | 20.044 | 19.758 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.306.873 | 1.238.630 | 1.271.769 | 1.294.995 | 1.302.516 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.306.873 | 1.238.630 | 1.271.769 | 1.294.995 | 1.302.516 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
809.143 | 809.051 | 809.051 | 809.051 | 809.051 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -101 | -101 | -101 | -101 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-215 | -22 | -22 | -22 | -22 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
183.508 | 199.527 | 199.527 | 199.527 | 199.527 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
314.437 | 230.175 | 263.314 | 286.540 | 294.061 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
285.550 | 174.589 | 174.633 | 175.440 | 275.495 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.887 | 55.586 | 88.681 | 111.101 | 18.567 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.052.355 | 1.978.951 | 2.000.817 | 2.105.973 | 2.024.051 |