|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.464.576 | 1.761.922 | 1.651.214 | 1.582.633 | 1.612.468 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
491.105 | 759.659 | 549.403 | 524.226 | 1.020.611 |
| 1. Tiền |
|
|
74.205 | 46.659 | 53.003 | 64.916 | 56.011 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
416.900 | 713.000 | 496.400 | 459.310 | 964.600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
294.400 | 264.300 | 465.600 | 474.800 | 30.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
294.400 | 264.300 | 465.600 | 474.800 | 30.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
219.774 | 233.179 | 215.188 | 229.812 | 225.495 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
145.742 | 155.274 | 138.649 | 151.232 | 155.538 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.439 | 5.118 | 5.324 | 313 | 392 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
70.032 | 74.385 | 72.812 | 79.865 | 71.163 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.438 | -1.598 | -1.598 | -1.598 | -1.598 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
450.866 | 498.702 | 406.980 | 342.224 | 327.457 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
452.679 | 500.807 | 409.143 | 344.323 | 329.009 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.813 | -2.105 | -2.163 | -2.099 | -1.552 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.431 | 6.082 | 14.044 | 11.571 | 8.905 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.942 | 5.316 | 11.037 | 8.883 | 6.473 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 359 | | | 29 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
490 | 406 | 3.007 | 2.688 | 2.403 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
414.139 | 415.839 | 401.141 | 396.318 | 388.348 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
741 | 872 | 864 | 5.327 | 5.292 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
741 | 872 | 864 | 5.327 | 5.292 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
364.171 | 366.159 | 358.683 | 350.884 | 344.756 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
146.733 | 149.938 | 144.045 | 137.564 | 133.565 |
| - Nguyên giá |
|
|
509.273 | 519.705 | 520.707 | 521.214 | 524.074 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-362.540 | -369.766 | -376.662 | -383.650 | -390.509 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
217.438 | 216.221 | 214.638 | 213.320 | 211.191 |
| - Nguyên giá |
|
|
300.657 | 301.617 | 302.202 | 303.051 | 303.051 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.219 | -85.396 | -87.564 | -89.731 | -91.860 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.801 | 15.461 | 15.256 | 17.687 | 16.180 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.801 | 15.461 | 15.256 | 17.687 | 16.180 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
29.426 | 33.347 | 26.338 | 22.420 | 22.120 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.528 | 12.533 | 13.143 | 12.407 | 11.858 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15.897 | 20.814 | 13.195 | 10.014 | 10.263 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.878.715 | 2.177.762 | 2.052.355 | 1.978.951 | 2.000.817 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
609.146 | 889.212 | 745.482 | 740.321 | 729.048 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
577.937 | 862.894 | 720.574 | 717.582 | 707.409 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.219 | 291.164 | 250.816 | 260.636 | 172.849 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
198.492 | 280.844 | 197.219 | 167.062 | 214.893 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.482 | 24.996 | 24.904 | 12.361 | 2.394 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56.531 | 20.705 | 15.584 | 23.062 | 53.614 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
52.632 | 19.217 | 50.183 | 34.239 | 25.677 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72.051 | 73.324 | 84.470 | 36.175 | 43.837 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
60.406 | 16.869 | 15.715 | 76.011 | 89.313 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.831 | 10.517 | 12.030 | 3.057 | 3.662 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
122.294 | 125.258 | 69.653 | 104.978 | 101.169 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
31.209 | 26.319 | 24.908 | 22.739 | 21.638 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 44 | 44 | 44 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.307 | 3.921 | 2.830 | 1.739 | 1.162 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
22.902 | 22.398 | 22.034 | 20.957 | 20.433 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.269.568 | 1.288.549 | 1.306.873 | 1.238.630 | 1.271.769 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.269.568 | 1.288.549 | 1.306.873 | 1.238.630 | 1.271.769 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
809.143 | 809.143 | 809.143 | 809.051 | 809.051 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | -101 | -101 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-215 | -215 | -215 | -22 | -22 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
183.508 | 183.508 | 183.508 | 199.527 | 199.527 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
277.132 | 296.113 | 314.437 | 230.175 | 263.314 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
189.350 | 189.355 | 285.550 | 174.589 | 174.633 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
87.782 | 106.758 | 28.887 | 55.586 | 88.681 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.878.715 | 2.177.762 | 2.052.355 | 1.978.951 | 2.000.817 |