• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.321,73 -2,08/-0,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:24:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.321,73   -2,08/-0,16%  |   HNX-INDEX   239,12   -0,42/-0,18%  |   UPCOM-INDEX   98,79   -0,17/-0,17%  |   VN30   1.376,32   -3,94/-0,29%  |   HNX30   490,75   -1,16/-0,24%
28 Tháng Ba 2025 10:27:32 SA - Mở cửa
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (VSN : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/03/2025
10:25:00 SA
18,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
18,30
Mở cửa
18,30
Cao nhất
18,30
Thấp nhất
18,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.570
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
17,00

Thông báo khi giá đạt: 17 19 20 ...
GIỚI THIỆU
Vissan là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chế biến thực phẩm của khu vực miền Nam nói riêng và của cả nước nói chung. Đối với từng loại sản phẩm, Vissan luôn chiếm thị phần lớn và mang lại sự yên tâm cho khách hàng vì chất lượng sản phẩm và đặc biệt là đơn vị trong việc áp dụng các tiêu chuẩn cao về vệ sinh an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc. Hiện nay, Vissan có thị phần lớn về mảng thực...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1480,38 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 80,90 triệu
Cổ phiếu tự do 5,88 triệu
EPS 1.373
P/E 13,32
Doanh thu (4 quý) 3127,82 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 107,66 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2105,97 tỷ
ROE (4 quý) 8,47%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AFX  7.300 7,40 4,23%
AGM  49.500 2,80 0,36%
AGX  0 86,50 0,00%
AIG  7.500 44,40 0,68%
ANT  0 23,00 0,00%
APF  100 50,70 0,00%
ATA  10.500 0,50 0,00%
ATS  100 14,10 0,71%
BBC  100 55,40 0,00%
BCF  0 42,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận