|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
136.616 | 100.269 | 110.248 | 126.264 | 121.835 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.089 | 15.476 | 7.615 | 5.887 | 10.750 |
| 1. Tiền |
|
|
5.089 | 15.476 | 7.615 | 5.887 | 10.750 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 7.000 | 7.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 7.000 | 7.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
113.866 | 72.014 | 80.652 | 93.258 | 74.037 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.660 | 13.616 | 16.856 | 23.612 | 18.591 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
58.912 | 38.141 | 37.925 | 47.045 | 37.054 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1.139 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
32.953 | | 5.300 | 5.300 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.202 | 20.257 | 20.570 | 17.300 | 18.392 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.043 | 9.654 | 21.202 | 12.000 | 29.607 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.043 | 9.654 | 21.202 | 12.000 | 29.607 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.619 | 3.125 | 780 | 8.119 | 440 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.554 | 3.022 | 555 | 7.564 | 362 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
65 | 102 | 225 | 554 | 79 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
101.421 | 121.098 | 122.787 | 107.843 | 105.903 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.667 | 13.227 | 14.042 | 14.048 | 14.148 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.667 | 13.227 | 14.042 | 14.048 | 14.148 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
57.398 | 56.147 | 54.897 | 41.672 | 40.236 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.398 | 37.147 | 35.897 | 41.672 | 40.236 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.092 | 47.092 | 47.092 | 54.030 | 54.030 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.694 | -9.945 | -11.196 | -12.358 | -13.794 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.000 | 19.000 | 19.000 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
19.000 | 19.000 | 19.000 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 695 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 695 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.355 | 50.553 | 50.144 | 49.487 | 49.415 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.355 | 50.553 | 50.295 | 49.487 | 49.415 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -150 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 1.171 | 3.010 | 2.636 | 2.104 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 1.171 | 3.010 | 2.636 | 2.104 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
238.037 | 221.367 | 233.035 | 234.107 | 227.738 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
88.220 | 71.890 | 83.810 | 84.422 | 76.108 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.765 | 49.920 | 56.397 | 70.273 | 62.559 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24.279 | 23.734 | 17.575 | 29.022 | 45.180 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.264 | 13.154 | 12.139 | 13.825 | 13.329 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.727 | 7.744 | 21.022 | 21.744 | 2.541 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
757 | 449 | 655 | 474 | 805 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
65 | 99 | 592 | 656 | 499 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.636 | 4.613 | 4.414 | 4.553 | 99 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37 | 127 | | | 106 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
23.455 | 21.969 | 27.413 | 14.149 | 13.549 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.455 | 21.969 | 27.413 | 14.149 | 13.549 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
149.816 | 149.477 | 149.226 | 149.685 | 151.630 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
149.816 | 149.477 | 149.226 | 149.685 | 151.630 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
462 | 462 | 462 | 462 | 462 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.255 | 29.016 | 28.764 | 29.223 | 31.169 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.625 | 26.903 | 27.574 | 27.574 | 27.574 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.630 | 2.112 | 1.190 | 1.649 | 3.595 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
100 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
238.037 | 221.367 | 233.035 | 234.107 | 227.738 |