|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
293.322 | 268.147 | 274.415 | 270.836 | 235.396 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.119 | 25.131 | 14.354 | 17.728 | 18.188 |
| 1. Tiền |
|
|
13.119 | 25.131 | 14.354 | 17.728 | 18.188 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
160.610 | 124.015 | 143.098 | 120.389 | 100.116 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
121.434 | 122.677 | 134.438 | 118.107 | 99.268 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
35.193 | 1.376 | 7.566 | 3.156 | 50 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.578 | 1.556 | 2.689 | 721 | 1.393 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.595 | -1.595 | -1.595 | -1.595 | -1.595 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
119.070 | 118.647 | 116.542 | 131.460 | 116.766 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
119.070 | 118.647 | 116.542 | 131.460 | 116.766 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
523 | 354 | 421 | 1.258 | 326 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
339 | 354 | 316 | 503 | 325 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 755 | 1 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 105 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.313 | 9.986 | 9.421 | 8.910 | 9.024 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.005 | 9.682 | 9.215 | 8.751 | 8.913 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.005 | 9.682 | 9.215 | 8.751 | 8.913 |
| - Nguyên giá |
|
|
96.448 | 96.580 | 96.580 | 96.580 | 97.222 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.443 | -86.899 | -87.365 | -87.829 | -88.309 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
308 | 304 | 207 | 159 | 112 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
308 | 304 | 207 | 159 | 112 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
303.635 | 278.133 | 283.837 | 279.746 | 244.420 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
134.334 | 107.865 | 114.380 | 111.509 | 75.990 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
134.309 | 107.840 | 114.355 | 111.484 | 75.965 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
60.216 | 59.369 | 58.564 | 55.160 | 24.694 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.612 | 42.927 | 50.074 | 52.268 | 46.055 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37.611 | 1.055 | 3.621 | 1.874 | 2.427 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
325 | 1.664 | 167 | 205 | 770 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
501 | 1.818 | 855 | 903 | 882 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
282 | 226 | 160 | 167 | 152 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86 | 125 | 311 | 197 | 303 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
676 | 656 | 603 | 710 | 682 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
169.302 | 170.268 | 169.457 | 168.236 | 168.430 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
169.302 | 170.268 | 169.457 | 168.236 | 168.430 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
156.000 | 156.000 | 156.000 | 156.000 | 156.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.045 | 5.045 | 5.045 | 5.045 | 5.045 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.935 | 7.935 | 7.935 | 7.935 | 7.935 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
321 | 1.288 | 477 | -744 | -550 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
51 | 57 | 1.261 | 67 | 67 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
270 | 1.231 | -784 | -811 | -617 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
303.635 | 278.133 | 283.837 | 279.746 | 244.420 |