|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
270.836 | 235.396 | 303.077 | 324.676 | 278.593 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.728 | 18.188 | 45.157 | 29.789 | 17.981 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.728 | 18.188 | 38.157 | 29.789 | 17.981 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 7.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 7.000 | 7.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 7.000 | 7.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120.389 | 100.116 | 156.418 | 166.881 | 145.032 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
118.107 | 99.268 | 149.508 | 161.379 | 135.895 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.156 | 50 | 7.065 | 5.261 | 9.106 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
721 | 1.393 | 439 | 836 | 626 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.595 | -1.595 | -1.595 | -1.595 | -1.595 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
131.460 | 116.766 | 101.166 | 119.502 | 108.179 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
131.460 | 116.766 | 101.166 | 119.502 | 108.179 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.258 | 326 | 336 | 1.504 | 402 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
503 | 325 | 215 | 128 | 401 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
755 | 1 | 1 | 1.376 | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 120 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.910 | 9.024 | 8.486 | 7.948 | 7.494 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.751 | 8.913 | 8.422 | 7.932 | 7.450 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.751 | 8.913 | 8.422 | 7.932 | 7.450 |
 | - Nguyên giá |
|
|
96.580 | 97.222 | 97.222 | 97.222 | 96.886 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.829 | -88.309 | -88.800 | -89.290 | -89.435 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 37 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 37 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
159 | 112 | 64 | 17 | 7 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
159 | 112 | 64 | 17 | 7 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
279.746 | 244.420 | 311.563 | 332.624 | 286.087 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
111.509 | 75.990 | 142.108 | 162.643 | 116.360 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
111.484 | 75.965 | 142.083 | 162.618 | 116.335 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.160 | 24.694 | 33.487 | 39.609 | 50.359 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.268 | 46.055 | 102.328 | 114.005 | 52.956 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.874 | 2.427 | 454 | 6.557 | 9.948 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
205 | 770 | 2.418 | 200 | 970 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
903 | 882 | 1.852 | 1.216 | 915 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
167 | 152 | 175 | 184 | 172 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
197 | 303 | 710 | 247 | 400 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
710 | 682 | 659 | 600 | 616 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
168.236 | 168.430 | 169.455 | 169.980 | 169.727 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
168.236 | 168.430 | 169.455 | 169.980 | 169.727 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
156.000 | 156.000 | 156.000 | 156.000 | 156.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.045 | 5.045 | 5.045 | 5.045 | 5.045 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.935 | 7.935 | 7.935 | 7.935 | 7.935 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-744 | -550 | 475 | 1.000 | 747 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
67 | 67 | 67 | 472 | 68 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-811 | -617 | 408 | 529 | 679 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
279.746 | 244.420 | 311.563 | 332.624 | 286.087 |