|
|
Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
98.453 | 99.064 | 89.939 | 58.075 | 47.052 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.571 | 2.231 | 2.310 | 3.413 | 4.726 |
| 1. Tiền |
|
|
3.571 | 2.231 | 2.310 | 3.413 | 4.726 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.668 | 22.797 | 32.711 | 24.396 | 16.930 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.785 | 8.280 | 18.521 | 14.872 | 7.736 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
189 | 1.925 | 202 | 282 | 277 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.500 | 10.500 | 10.500 | 10.500 | 10.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.223 | 5.085 | 6.479 | 2.955 | 2.290 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.030 | -2.992 | -2.992 | -4.213 | -3.873 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
74.625 | 72.795 | 54.808 | 30.047 | 25.032 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
74.625 | 72.795 | 54.808 | 30.047 | 25.032 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.589 | 1.241 | 109 | 219 | 364 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
70 | 73 | 78 | 138 | 28 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
94 | 80 | | 50 | 122 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.424 | 1.088 | 31 | 31 | 214 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.334 | 38.563 | 37.881 | 36.897 | 32.271 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.236 | 8.236 | 8.243 | 8.243 | 5.993 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.236 | 8.236 | 8.243 | 8.243 | 5.993 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.479 | 11.922 | 11.366 | 10.829 | 8.887 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.359 | 10.846 | 10.333 | 9.839 | 8.887 |
| - Nguyên giá |
|
|
54.915 | 54.915 | 54.915 | 54.915 | 49.508 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.556 | -44.069 | -44.582 | -45.076 | -40.620 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.120 | 1.076 | 1.033 | 990 | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.730 | 1.730 | 1.730 | 1.730 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-610 | -654 | -697 | -740 | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
95 | | 95 | 95 | 95 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95 | | -95 | -95 | -95 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
485 | 485 | 485 | 240 | 310 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-715 | -715 | -715 | -960 | -890 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.123 | 17.908 | 17.776 | 17.574 | 17.070 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.123 | 17.908 | 17.776 | 17.574 | 17.070 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
137.786 | 137.627 | 127.820 | 94.973 | 79.324 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
118.075 | 119.853 | 115.379 | 111.255 | 50.427 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
117.801 | 119.579 | 115.105 | 111.178 | 50.427 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
77.764 | 64.604 | 59.475 | 61.031 | 6.313 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
380 | 746 | 1.871 | 1.083 | 1.092 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.818 | 46.169 | 37.246 | 38.354 | 36.670 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
691 | 426 | 8.536 | 1.824 | 1.188 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
336 | 390 | 661 | 486 | 627 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.229 | 1.420 | 2.290 | 449 | 1.424 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.255 | 5.536 | 4.737 | 7.663 | 2.825 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
327 | 288 | 288 | 288 | 288 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
274 | 274 | 274 | 76 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
274 | 274 | 274 | 76 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.711 | 17.774 | 12.441 | -16.282 | 28.897 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.711 | 17.774 | 12.441 | -16.282 | 28.897 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.600 | 50.600 | 50.600 | 50.600 | 101.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | -70 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-30.894 | -32.831 | -38.164 | -66.882 | -72.233 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-27.116 | -27.116 | -27.116 | -62.882 | -62.882 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.777 | -5.715 | -11.048 | -4.000 | -9.351 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5 | 5 | 5 | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
137.786 | 137.627 | 127.820 | 94.973 | 79.324 |