|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.607.635 | 2.519.120 | 2.595.147 | 2.609.317 | 2.621.573 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
100.663 | 117.009 | 373.717 | 220.994 | 334.020 |
 | 1. Tiền |
|
|
84.933 | 100.242 | 356.939 | 204.546 | 317.593 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.730 | 16.768 | 16.778 | 16.447 | 16.427 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.856 | 15.464 | 15.927 | 26.627 | 27.664 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.856 | 15.464 | 15.927 | 26.627 | 27.664 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.200.577 | 2.045.187 | 1.773.559 | 1.912.010 | 1.835.200 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
436.731 | 251.437 | 272.494 | 444.353 | 509.632 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
643.377 | 745.818 | 818.765 | 395.062 | 350.633 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
868 | 376 | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 50.000 | 156.192 | 148.417 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.130.722 | 1.058.678 | 648.950 | 934.232 | 843.406 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.122 | -11.122 | -16.650 | -17.828 | -16.889 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
143 | 221 | 376 | 34.302 | 49.213 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
143 | 221 | 376 | 36.591 | 51.502 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -2.289 | -2.289 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
292.397 | 341.240 | 431.568 | 415.383 | 375.477 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
288.875 | 340.934 | 428.462 | 410.078 | 371.066 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
455 | 36 | 2.087 | 4.180 | 3.953 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.815 | 26 | 782 | 1.126 | 458 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
252 | 243 | 237 | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
116.635 | 129.500 | 144.891 | 324.439 | 512.607 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.319 | 8.221 | 9.594 | 10.099 | 10.029 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.319 | 8.221 | 9.594 | 10.099 | 10.029 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
20.783 | 18.819 | 18.667 | 18.051 | 17.317 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.117 | 5.772 | 6.015 | 6.043 | 5.841 |
 | - Nguyên giá |
|
|
203.642 | 202.472 | 203.698 | 207.306 | 206.960 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196.525 | -196.701 | -197.683 | -201.263 | -201.120 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.666 | 13.047 | 12.653 | 12.008 | 11.476 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.735 | 41.735 | 41.735 | 41.986 | 42.074 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.069 | -28.688 | -29.083 | -29.978 | -30.598 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
65.987 | 82.310 | 96.249 | 109.228 | 145.044 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
65.987 | 82.310 | 96.249 | 109.228 | 145.044 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.510 | 4.510 | 5.804 | 25.861 | 182.237 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 152.472 |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
733 | 733 | 733 | 2.028 | 2.028 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
181.913 | 181.913 | 183.208 | 181.913 | 188.413 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-178.137 | -178.137 | -178.137 | -158.080 | -160.676 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.495 | 15.160 | 14.156 | 16.846 | 17.286 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.495 | 15.160 | 14.156 | 16.846 | 17.286 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
541 | 481 | 421 | 144.354 | 140.694 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.724.270 | 2.648.621 | 2.740.037 | 2.933.756 | 3.134.181 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.257.817 | 2.166.609 | 2.264.131 | 2.445.300 | 2.330.918 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.236.624 | 2.130.630 | 2.211.071 | 2.392.296 | 2.248.559 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
890.934 | 880.666 | 907.607 | 852.421 | 849.079 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
754.493 | 695.077 | 710.657 | 807.480 | 804.160 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
312.521 | 325.012 | 404.068 | 491.128 | 414.271 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
46.028 | 61.506 | 28.403 | 20.298 | 20.494 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
41.247 | 27.431 | 13.013 | 14.015 | 11.349 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
118 | 60 | 73 | 50.114 | 32.764 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
30 | 117 | 31 | | 80 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
312 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
189.000 | 138.821 | 145.278 | 153.987 | 113.905 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.941 | 1.941 | 1.941 | 2.852 | 2.456 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
21.193 | 35.979 | 53.061 | 53.005 | 82.359 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.070 | 1.081 | 1.099 | 1.165 | 1.167 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.123 | 34.898 | 51.962 | 51.840 | 81.192 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
466.453 | 482.012 | 475.906 | 488.455 | 803.263 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
466.453 | 482.012 | 475.906 | 488.455 | 803.263 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
292.391 | 292.391 | 292.391 | 292.391 | 578.973 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
123.105 | 123.105 | 123.105 | 123.105 | 179.421 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.180 | -6.180 | -6.180 | -6.180 | -6.180 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
1.525 | 1.525 | 1.676 | 3.152 | 2.729 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.077 | 23.077 | 23.077 | 23.077 | 26.720 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.087 | 46.851 | 41.517 | 40.845 | 15.388 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-946 | -928 | 34.692 | 32.856 | 3.451 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.033 | 47.779 | 6.825 | 7.989 | 11.937 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.448 | 1.243 | 321 | 12.066 | 6.213 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.724.270 | 2.648.621 | 2.740.037 | 2.933.756 | 3.134.181 |