|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.470.143 | 2.669.570 | 2.607.635 | 2.519.120 | 2.595.147 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
81.697 | 132.599 | 100.663 | 117.009 | 373.717 |
 | 1. Tiền |
|
|
66.317 | 116.869 | 84.933 | 100.242 | 356.939 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.380 | 15.730 | 15.730 | 16.768 | 16.778 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.857 | 13.855 | 13.856 | 15.464 | 15.927 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.857 | 13.855 | 13.856 | 15.464 | 15.927 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.064.737 | 2.203.025 | 2.200.577 | 2.045.187 | 1.773.559 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
248.233 | 431.142 | 436.731 | 251.437 | 272.494 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
732.563 | 656.045 | 643.377 | 745.818 | 818.765 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 868 | 376 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 50.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.095.323 | 1.126.961 | 1.130.722 | 1.058.678 | 648.950 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.382 | -11.122 | -11.122 | -11.122 | -16.650 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
166 | 239 | 143 | 221 | 376 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
166 | 239 | 143 | 221 | 376 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
309.687 | 319.851 | 292.397 | 341.240 | 431.568 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
308.122 | 316.573 | 288.875 | 340.934 | 428.462 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.329 | 2.960 | 455 | 36 | 2.087 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
101 | 318 | 2.815 | 26 | 782 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
134 | | 252 | 243 | 237 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
120.476 | 119.718 | 116.635 | 129.500 | 144.891 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.124 | 8.273 | 8.319 | 8.221 | 9.594 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.124 | 8.273 | 8.319 | 8.221 | 9.594 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.057 | 20.597 | 20.783 | 18.819 | 18.667 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.371 | 9.393 | 7.117 | 5.772 | 6.015 |
 | - Nguyên giá |
|
|
203.269 | 203.338 | 203.642 | 202.472 | 203.698 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-191.898 | -193.945 | -196.525 | -196.701 | -197.683 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.686 | 11.204 | 13.666 | 13.047 | 12.653 |
 | - Nguyên giá |
|
|
32.385 | 34.237 | 41.735 | 41.735 | 41.735 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.699 | -23.033 | -28.069 | -28.688 | -29.083 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
73.133 | 69.885 | 65.987 | 82.310 | 96.249 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
73.133 | 69.885 | 65.987 | 82.310 | 96.249 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.510 | 4.510 | 4.510 | 4.510 | 5.804 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
733 | 733 | 733 | 733 | 733 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
181.913 | 181.913 | 181.913 | 181.913 | 183.208 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-178.137 | -178.137 | -178.137 | -178.137 | -178.137 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.991 | 15.852 | 16.495 | 15.160 | 14.156 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.991 | 15.852 | 16.495 | 15.160 | 14.156 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
661 | 601 | 541 | 481 | 421 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.590.619 | 2.789.288 | 2.724.270 | 2.648.621 | 2.740.037 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.142.357 | 2.336.345 | 2.257.817 | 2.166.609 | 2.264.131 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.141.294 | 2.331.391 | 2.236.624 | 2.130.630 | 2.211.071 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
881.274 | 879.571 | 890.934 | 880.666 | 907.607 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
490.694 | 711.654 | 754.493 | 695.077 | 710.657 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
422.088 | 439.331 | 312.521 | 325.012 | 404.068 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37.915 | 36.959 | 46.028 | 61.506 | 28.403 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.533 | 25.713 | 41.247 | 27.431 | 13.013 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10 | 57 | 118 | 60 | 73 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 30 | 117 | 31 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 312 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
288.828 | 236.153 | 189.000 | 138.821 | 145.278 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.951 | 1.951 | 1.941 | 1.941 | 1.941 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.064 | 4.954 | 21.193 | 35.979 | 53.061 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.064 | 1.066 | 1.070 | 1.081 | 1.099 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 3.887 | 20.123 | 34.898 | 51.962 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
448.262 | 452.944 | 466.453 | 482.012 | 475.906 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
448.262 | 452.944 | 466.453 | 482.012 | 475.906 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
292.948 | 292.391 | 292.391 | 292.391 | 292.391 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
123.228 | 123.105 | 123.105 | 123.105 | 123.105 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.860 | -6.180 | -6.180 | -6.180 | -6.180 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
1.216 | 1.733 | 1.525 | 1.525 | 1.676 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.077 | 23.077 | 23.077 | 23.077 | 23.077 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.181 | 17.125 | 31.087 | 46.851 | 41.517 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
39 | -159 | -946 | -928 | 34.692 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.142 | 17.284 | 32.033 | 47.779 | 6.825 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.472 | 1.694 | 1.448 | 1.243 | 321 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.590.619 | 2.789.288 | 2.724.270 | 2.648.621 | 2.740.037 |