|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.149.254 | 2.218.023 | 2.470.143 | 2.669.570 | 2.607.635 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
79.166 | 90.496 | 81.697 | 132.599 | 100.663 |
| 1. Tiền |
|
|
64.386 | 75.116 | 66.317 | 116.869 | 84.933 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.781 | 15.380 | 15.380 | 15.730 | 15.730 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.403 | 12.129 | 13.857 | 13.855 | 13.856 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.403 | 12.129 | 13.857 | 13.855 | 13.856 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.818.422 | 1.841.595 | 2.064.737 | 2.203.025 | 2.200.577 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
358.024 | 308.756 | 248.233 | 431.142 | 436.731 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
389.204 | 467.889 | 732.563 | 656.045 | 643.377 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 868 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.081.636 | 1.076.331 | 1.095.323 | 1.126.961 | 1.130.722 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.443 | -11.382 | -11.382 | -11.122 | -11.122 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
114 | 68 | 166 | 239 | 143 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
114 | 68 | 166 | 239 | 143 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
245.149 | 273.735 | 309.687 | 319.851 | 292.397 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
243.944 | 272.256 | 308.122 | 316.573 | 288.875 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
732 | 1.234 | 1.329 | 2.960 | 455 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
333 | 108 | 101 | 318 | 2.815 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
140 | 137 | 134 | | 252 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
147.065 | 123.660 | 120.476 | 119.718 | 116.635 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.226 | 7.928 | 8.124 | 8.273 | 8.319 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.226 | 7.928 | 8.124 | 8.273 | 8.319 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
29.756 | 25.610 | 22.057 | 20.597 | 20.783 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.582 | 14.073 | 11.371 | 9.393 | 7.117 |
| - Nguyên giá |
|
|
202.807 | 202.903 | 203.269 | 203.338 | 203.642 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-185.225 | -188.830 | -191.898 | -193.945 | -196.525 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.174 | 11.537 | 10.686 | 11.204 | 13.666 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.440 | 32.540 | 32.385 | 34.237 | 41.735 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.266 | -21.003 | -21.699 | -23.033 | -28.069 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
71.983 | 72.833 | 73.133 | 69.885 | 65.987 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
71.983 | 72.833 | 73.133 | 69.885 | 65.987 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.268 | 4.510 | 4.510 | 4.510 | 4.510 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
733 | 733 | 733 | 733 | 733 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
181.913 | 181.913 | 181.913 | 181.913 | 181.913 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-158.378 | -178.137 | -178.137 | -178.137 | -178.137 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.049 | 12.057 | 11.991 | 15.852 | 16.495 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.920 | 11.922 | 11.991 | 15.852 | 16.495 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
130 | 135 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
782 | 722 | 661 | 601 | 541 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.296.319 | 2.341.683 | 2.590.619 | 2.789.288 | 2.724.270 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.883.728 | 1.905.015 | 2.142.357 | 2.336.345 | 2.257.817 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.880.174 | 1.903.299 | 2.141.294 | 2.331.391 | 2.236.624 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
594.512 | 705.143 | 881.274 | 879.571 | 890.934 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
565.275 | 589.835 | 490.694 | 711.654 | 754.493 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
356.167 | 284.220 | 422.088 | 439.331 | 312.521 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.773 | 45.602 | 37.915 | 36.959 | 46.028 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.379 | 36.587 | 18.533 | 25.713 | 41.247 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
232 | 459 | 10 | 57 | 118 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
17 | 182 | | | 30 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| 10 | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 312 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
302.829 | 239.290 | 288.828 | 236.153 | 189.000 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.991 | 1.971 | 1.951 | 1.951 | 1.941 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.554 | 1.716 | 1.064 | 4.954 | 21.193 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.253 | 1.056 | 1.064 | 1.066 | 1.070 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.301 | 660 | | 3.887 | 20.123 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
412.590 | 436.667 | 448.262 | 452.944 | 466.453 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
412.590 | 436.667 | 448.262 | 452.944 | 466.453 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
292.948 | 292.948 | 292.948 | 292.391 | 292.391 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
123.228 | 123.228 | 123.228 | 123.105 | 123.105 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.860 | -6.860 | -6.860 | -6.180 | -6.180 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
815 | 1.135 | 1.216 | 1.733 | 1.525 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.077 | 23.077 | 23.077 | 23.077 | 23.077 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-22.997 | 1.160 | 13.181 | 17.125 | 31.087 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-80.191 | -80.206 | 39 | -159 | -946 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
57.194 | 81.365 | 13.142 | 17.284 | 32.033 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.380 | 1.980 | 1.472 | 1.694 | 1.448 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.296.319 | 2.341.683 | 2.590.619 | 2.789.288 | 2.724.270 |