|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
928.335 | 840.492 | 779.195 | 788.499 | 742.453 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.872 | 41.390 | 10.765 | 52.931 | 5.389 |
| 1. Tiền |
|
|
21.872 | 41.390 | 10.765 | 52.931 | 5.389 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
838.238 | 777.240 | 724.738 | 694.581 | 704.398 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
821.131 | 774.753 | 721.147 | 686.026 | 702.307 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.487 | 754 | 740 | 6.811 | 400 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.620 | 1.733 | 2.851 | 1.744 | 1.692 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
61.416 | 16.878 | 36.896 | 34.361 | 29.239 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
61.416 | 16.878 | 36.896 | 34.361 | 29.239 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.809 | 4.983 | 6.796 | 6.625 | 3.428 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
363 | 625 | 458 | 298 | 29 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.375 | 3.872 | 6.004 | 5.809 | 2.966 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
71 | 487 | 334 | 518 | 432 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
228.210 | 225.347 | 222.549 | 219.785 | 217.031 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.292 | 15.673 | 15.120 | 14.600 | 14.091 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.057 | 15.438 | 14.885 | 14.365 | 13.856 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.384 | 42.384 | 42.384 | 42.384 | 42.384 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.326 | -26.946 | -27.499 | -28.018 | -28.528 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
235 | 235 | 235 | 235 | 235 |
| - Nguyên giá |
|
|
625 | 625 | 625 | 625 | 625 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-390 | -390 | -390 | -390 | -390 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
211.918 | 209.673 | 207.429 | 205.184 | 202.940 |
| - Nguyên giá |
|
|
259.754 | 259.754 | 259.754 | 259.754 | 259.754 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.836 | -50.081 | -52.325 | -54.569 | -56.814 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.156.545 | 1.065.838 | 1.001.744 | 1.008.284 | 959.485 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
747.504 | 654.025 | 592.470 | 611.198 | 564.886 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
699.200 | 606.934 | 545.685 | 564.719 | 518.715 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
588.028 | 498.124 | 487.698 | 438.901 | 371.695 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
61.471 | 76.296 | 38.690 | 88.418 | 113.955 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8 | 27 | 26 | 122 | 21 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.594 | | 380 | 1.223 | 1.320 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.607 | 17.827 | 7.568 | 8.239 | 10.984 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.341 | 961 | 474 | 685 | 4.209 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.631 | 3.572 | 3.600 | 3.284 | 3.361 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.818 | 2.510 | 2.257 | 15.447 | 5.398 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.701 | 7.619 | 4.992 | 8.398 | 7.772 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
48.304 | 47.090 | 46.785 | 46.480 | 46.171 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.368 | 3.463 | 3.463 | 3.463 | 3.463 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
43.936 | 43.628 | 43.322 | 43.017 | 42.709 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
409.041 | 411.814 | 409.274 | 397.085 | 394.598 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
409.041 | 411.814 | 409.274 | 397.085 | 394.598 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
311.998 | 311.998 | 311.998 | 311.998 | 311.998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
87.686 | 87.686 | 87.686 | 87.686 | 87.686 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.357 | 12.129 | 9.589 | -2.599 | -5.086 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.833 | 6.833 | 12.129 | 3.924 | 3.924 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.523 | 5.296 | -2.540 | -6.523 | -9.010 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.156.545 | 1.065.838 | 1.001.744 | 1.008.284 | 959.485 |