|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
779.195 | 788.499 | 742.453 | 739.656 | 819.078 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.765 | 52.931 | 5.389 | 7.170 | 20.939 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.765 | 52.931 | 5.389 | 7.170 | 20.939 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
724.738 | 694.581 | 704.398 | 708.135 | 785.314 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
721.147 | 686.026 | 702.307 | 706.000 | 782.372 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
740 | 6.811 | 400 | 315 | 209 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.851 | 1.744 | 1.692 | 1.820 | 2.733 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.896 | 34.361 | 29.239 | 20.631 | 10.752 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.896 | 34.361 | 29.239 | 20.631 | 10.752 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.796 | 6.625 | 3.428 | 3.719 | 2.073 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
458 | 298 | 29 | 108 | 211 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.004 | 5.809 | 2.966 | 3.235 | 1.546 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
334 | 518 | 432 | 377 | 316 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
222.549 | 219.785 | 217.031 | 214.299 | 211.572 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
15.120 | 14.600 | 14.091 | 13.603 | 13.121 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.885 | 14.365 | 13.856 | 13.368 | 12.885 |
 | - Nguyên giá |
|
|
42.384 | 42.384 | 42.384 | 42.384 | 42.384 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.499 | -28.018 | -28.528 | -29.016 | -29.498 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
235 | 235 | 235 | 235 | 235 |
 | - Nguyên giá |
|
|
625 | 625 | 625 | 625 | 625 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-390 | -390 | -390 | -390 | -390 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
207.429 | 205.184 | 202.940 | 200.696 | 198.451 |
 | - Nguyên giá |
|
|
259.754 | 259.754 | 259.754 | 259.754 | 259.754 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.325 | -54.569 | -56.814 | -59.058 | -61.303 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.001.744 | 1.008.284 | 959.485 | 953.955 | 1.030.650 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
592.470 | 611.198 | 564.886 | 557.337 | 634.450 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
545.685 | 564.719 | 518.715 | 511.614 | 589.029 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
487.698 | 438.901 | 371.695 | 342.980 | 430.680 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.690 | 88.418 | 113.955 | 140.850 | 144.087 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26 | 122 | 21 | 46 | 87 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
380 | 1.223 | 1.320 | 2.129 | 665 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.568 | 8.239 | 10.984 | 11.748 | 1.320 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
474 | 685 | 4.209 | 887 | 479 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.600 | 3.284 | 3.361 | 3.551 | 3.400 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.257 | 15.447 | 5.398 | 2.478 | 2.479 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 594 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.992 | 8.398 | 7.772 | 6.944 | 5.238 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
46.785 | 46.480 | 46.171 | 45.723 | 45.421 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.463 | 3.463 | 3.463 | 3.323 | 3.323 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
43.322 | 43.017 | 42.709 | 42.400 | 42.098 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
409.274 | 397.085 | 394.598 | 396.619 | 396.200 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
409.274 | 397.085 | 394.598 | 396.619 | 396.200 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
311.998 | 311.998 | 311.998 | 311.998 | 311.998 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
87.686 | 87.686 | 87.686 | 87.686 | 87.686 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.589 | -2.599 | -5.086 | -3.066 | -3.484 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.129 | 3.924 | 3.924 | 3.924 | -3.577 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.540 | -6.523 | -9.010 | -6.990 | 93 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.001.744 | 1.008.284 | 959.485 | 953.955 | 1.030.650 |