• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.660,36 -7,62/-0,46%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.660,36   -7,62/-0,46%  |   HNX-INDEX   257,30   -3,92/-1,50%  |   UPCOM-INDEX   118,92   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.909,60   -6,76/-0,35%  |   HNX30   558,56   -12,50/-2,19%
25 Tháng Mười Một 2025 8:27:46 CH - Mở cửa
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (VTV : HNX)
Cập nhật ngày 25/11/2025
2:45:20 CH
14,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,72%)
Tham chiếu
13,90
Mở cửa
13,90
Cao nhất
14,00
Thấp nhất
13,70
Khối lượng
636.500
KLTB 10 ngày
272.510
Cao nhất 52 tuần
15,00
Thấp nhất 52 tuần
4,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
25/11/2025 15.202.116 0 0 0 0 0 0
24/11/2025 15.202.116 13.500 0 13.500 187.130 0 187.130
21/11/2025 15.214.716 0 7.500 -7.500 0 101.829 -101.829
20/11/2025 15.212.516 0 0 0 0 0 0
19/11/2025 15.212.516 0 900 -900 0 12.977 -12.977
18/11/2025 15.195.116 3.500 5.700 -2.200 50.547 82.320 -31.772
17/11/2025 15.198.616 18.300 0 18.300 265.910 0 265.910
14/11/2025 15.212.016 4.900 18.800 -13.900 71.521 274.406 -202.885
13/11/2025 15.216.916 0 0 0 0 0 0
12/11/2025 15.216.916 0 0 0 0 0 0
11/11/2025 15.216.916 0 0 0 0 0 0
10/11/2025 15.205.816 5.700 0 5.700 79.730 0 79.730
07/11/2025 15.209.616 7.600 600 7.000 106.724 8.426 98.298
06/11/2025 15.211.416 5.500 16.600 -11.100 78.132 235.815 -157.684
05/11/2025 15.216.916 0 1.300 -1.300 0 18.715 -18.715
04/11/2025 15.216.316 600 900 -300 8.384 12.577 -4.192
03/11/2025 15.216.916 16.600 0 16.600 234.107 0 234.107
31/10/2025 15.232.516 1.000 1.000 0 14.058 14.058 0
30/10/2025 15.233.216 300 300 0 4.223 4.223 0
29/10/2025 15.232.316 900 900 0 12.733 12.733 0