• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.668,76 +8,06/+0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.668,76   +8,06/+0,49%  |   HNX-INDEX   276,54   +0,48/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   110,51   -0,12/-0,11%  |   VN30   1.863,72   +11,07/+0,60%  |   HNX30   599,20   -2,33/-0,39%
29 Tháng Chín 2025 12:19:33 CH - Mở cửa
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (VTV : HNX)
Cập nhật ngày 29/09/2025
10:50:46 SA
12,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,90
Mở cửa
13,20
Cao nhất
13,20
Thấp nhất
12,90
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
78.830
Cao nhất 52 tuần
14,00
Thấp nhất 52 tuần
4,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/09/2025 12,90 0 34.500 0 22.200 12.300 300 3.900
26/09/2025 12,90 52 596.299 80 599.155 -2.856 67.600 6.725.570
25/09/2025 12,80 54 81.899 47 93.300 -11.401 47.700 606.610
24/09/2025 12,70 42 548.699 53 560.150 -11.451 9.200 5.815.240
23/09/2025 12,50 35 44.699 50 46.285 -1.586 20.300 257.780
22/09/2025 13,20 55 873.004 62 858.418 14.586 20.900 11.797.720
19/09/2025 13,00 40 87.599 52 93.641 -6.042 51.300 658.130
18/09/2025 12,80 70 341.749 59 346.572 -4.823 303.700 3.797.150
17/09/2025 12,60 49 152.402 43 141.239 11.163 122.600 1.523.500
16/09/2025 12,50 56 174.497 45 181.739 -7.242 144.700 1.799.840
15/09/2025 12,60 74 193.498 53 206.621 -13.123 148.100 1.858.740
12/09/2025 12,50 63 167.783 55 171.610 -3.827 132.800 1.650.130
11/09/2025 12,40 57 121.897 62 147.068 -25.171 87.400 1.082.810
10/09/2025 12,30 28 49.582 33 60.401 -10.819 17.300 208.760
09/09/2025 12,10 32 45.001 39 71.456 -26.455 20.300 237.100
08/09/2025 12,20 38 59.337 30 46.168 13.169 8.200 99.580
05/09/2025 12,20 65 97.147 72 85.594 11.553 33.800 411.280
04/09/2025 12,00 46 69.098 57 76.036 -6.938 24.100 289.550
03/09/2025 12,50 50 47.600 54 63.466 -15.866 12.800 158.350
29/08/2025 12,50 52 68.893 40 33.111 35.782 26.900 315.360