• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.547,15 +18,96/+1,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.547,15   +18,96/+1,24%  |   HNX-INDEX   266,12   -2,22/-0,83%  |   UPCOM-INDEX   107,50   +0,34/+0,32%  |   VN30   1.690,43   +37,21/+2,25%  |   HNX30   575,91   -2,01/-0,35%
05 Tháng Tám 2025 7:12:35 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (VVN : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/08/2025
3:00:07 CH
1,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
1,80
Mở cửa
1,80
Cao nhất
1,80
Thấp nhất
1,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
4,20
Thấp nhất 52 tuần
1,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.600.7642.587.6642.590.3342.853.4212.476.612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
83.283110.22180.998224.13588.264
1. Tiền
73.852104.76175.538222.48582.774
2. Các khoản tương đương tiền
9.4315.4605.4601.6505.490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
9.5989.3969.29414.9669.726
1. Chứng khoán kinh doanh
584584584584584
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-476-476-476-476-476
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
9.4909.2889.18614.8589.618
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.162.0771.314.9551.247.1281.453.6061.306.893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
859.8291.095.630993.0501.218.1171.058.886
2. Trả trước cho người bán
282.189204.823214.538216.567243.174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
211.309208.342233.378224.043203.267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-191.251-193.840-193.837-205.121-198.433
IV. Tổng hàng tồn kho
1.247.4901.067.0501.150.4431.072.8341.037.316
1. Hàng tồn kho
1.259.6791.079.2401.162.6331.085.0231.049.505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-12.189-12.189-12.189-12.189-12.189
V. Tài sản ngắn hạn khác
98.31786.042102.47187.88134.413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
48.99557.66065.32359.0555.302
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
46.71924.76329.51422.64418.737
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2.6033.6197.6346.18210.374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.187.4422.146.1632.091.0162.031.8181.977.872
I. Các khoản phải thu dài hạn
9.4199.2598.9339.7619.761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
9.4199.2598.9339.7619.761
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
1.913.8381.865.2091.814.9291.761.1941.709.461
1. Tài sản cố định hữu hình
1.903.3631.852.6401.802.5111.748.9281.697.346
- Nguyên giá
4.602.6144.601.6324.605.6404.605.7164.607.031
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.699.251-2.748.992-2.803.130-2.856.789-2.909.685
2. Tài sản cố định thuê tài chính
1.1002.7182.6062.4952.383
- Nguyên giá
1.1482.9072.9072.9072.907
- Giá trị hao mòn lũy kế
-48-189-301-413-525
3. Tài sản cố định vô hình
9.3759.8519.8119.7729.733
- Nguyên giá
15.17715.69515.69515.69515.695
- Giá trị hao mòn lũy kế
-5.803-5.844-5.883-5.923-5.962
III. Bất động sản đầu tư
1.0001.0001.0001.0001.000
- Nguyên giá
1.0001.0001.0001.0001.000
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
7.9308.0888.3069.02011.737
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
7.9308.0888.3069.02011.737
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
103.481103.398103.481103.481102.401
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
75.06675.06675.06675.06674.088
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
40.04640.04640.04640.04640.046
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-11.631-11.714-11.631-11.631-11.733
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
151.774159.209154.368147.362143.512
1. Chi phí trả trước dài hạn
151.774159.209154.368147.362143.209
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
    303
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
4.788.2064.733.8284.681.3514.885.2394.454.484
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.507.5316.615.8636.639.2316.950.7636.636.924
I. Nợ ngắn hạn
2.845.2242.879.5332.878.1623.153.6272.855.248
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
839.152891.434871.570904.131883.525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
1.010.8011.092.9071.119.2791.307.0851.166.348
4. Người mua trả tiền trước
512.986361.022336.119333.238303.063
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
162.843154.949157.542166.651168.611
6. Phải trả người lao động
36.41355.52356.85782.27749.407
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
79.092109.555121.147160.387104.959
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
7667666265.817961
11. Phải trả ngắn hạn khác
150.401156.394155.165143.352131.798
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
23.35922.98528.58821.27023.939
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
29.41033.99731.27129.41822.638
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.662.3073.736.3303.761.0693.797.1363.781.676
1. Phải trả người bán dài hạn
31.77431.75431.75431.75431.754
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
64.46964.43864.43864.43864.438
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.519.3313.582.4863.614.8053.643.7663.633.721
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
2.9503.0021.4131.4133.013
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
15.88427.00520.89428.29021.642
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
27.89927.64427.76427.47527.108
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
-1.719.326-1.882.036-1.957.880-2.065.524-2.182.439
I. Vốn chủ sở hữu
-1.719.326-1.882.036-1.957.880-2.065.524-2.182.439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
550.000550.000550.000550.000550.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-146-109-109-18-18
8. Quỹ đầu tư phát triển
67.19368.82768.82768.82768.827
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-2.558.901-2.713.359-2.794.304-2.910.729-3.027.105
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-2.454.133-2.458.833-2.458.150-2.467.341-2.945.036
- LNST chưa phân phối kỳ này
-104.769-254.526-336.154-443.388-82.070
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
222.529212.606217.706226.396225.856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
4.788.2064.733.8284.681.3514.885.2394.454.484
Không có báo cáo nào.