• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
26 Tháng Hai 2025 5:47:39 SA - Đóng cửa
Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (VVN : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/02/2025
3:05:01 CH
2,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
2,10
Mở cửa
2,10
Cao nhất
2,10
Thấp nhất
2,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
20
Cao nhất 52 tuần
4,20
Thấp nhất 52 tuần
2,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.443.2052.600.7642.587.6642.590.3342.853.421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
166.33583.283110.22180.998224.135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
4319.5989.3969.29414.966
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.352.2301.162.0771.314.9551.247.1281.453.606
IV. Tổng hàng tồn kho
860.5881.247.4901.067.0501.150.4431.072.834
V. Tài sản ngắn hạn khác
63.62098.31786.042102.47187.881
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.244.0152.187.4422.146.1632.091.0162.031.818
I. Các khoản phải thu dài hạn
9.4199.4199.2598.9339.761
II. Tài sản cố định
1.962.4031.913.8381.865.2091.814.9291.761.194
III. Bất động sản đầu tư
1.0001.0001.0001.0001.000
IV. Tài sản dở dang dài hạn
12.5567.9308.0888.3069.020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
108.758103.481103.398103.481103.481
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
149.880151.774159.209154.368147.362
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
4.687.2204.788.2064.733.8284.681.3514.885.239
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.277.3756.507.5316.615.8636.639.2316.950.763
I. Nợ ngắn hạn
2.645.8152.845.2242.879.5332.878.1623.153.627
II. Nợ dài hạn
3.631.5603.662.3073.736.3303.761.0693.797.136
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
-1.590.155-1.719.326-1.882.036-1.957.880-2.065.524
I. Vốn chủ sở hữu
-1.590.155-1.719.326-1.882.036-1.957.880-2.065.524
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
4.687.2204.788.2064.733.8284.681.3514.885.239