|
|
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
80.793 | 69.480 | 106.004 | 34.143 | 31.426 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.462 | 4.931 | 8.302 | 4.281 | 15 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.462 | 4.931 | 8.302 | 4.281 | 15 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.026 | 37.617 | 67.386 | 19.611 | 21.265 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.387 | 29.495 | 38.141 | 31.198 | 24.582 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.356 | 1.020 | 1.160 | 1.222 | 6.886 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.659 | 7.102 | 29.176 | 24.729 | 28.032 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.377 | | -1.091 | -37.538 | -38.236 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.968 | 24.337 | 29.974 | 9.806 | 9.809 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.968 | 24.337 | 29.974 | 11.676 | 11.679 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -1.870 | -1.870 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
337 | 2.595 | 342 | 445 | 337 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 230 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 2.365 | 342 | 85 | 337 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
337 | | | 360 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.629 | 83.009 | 59.689 | 61.567 | 59.136 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.713 | 24.516 | 1.713 | 1.713 | 2.259 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.713 | 24.516 | 1.713 | 1.713 | 2.259 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.919 | 9.501 | 9.059 | 7.676 | 4.968 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.083 | 8.665 | 8.223 | 6.840 | 4.132 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.170 | 25.170 | 25.170 | 24.022 | 24.022 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.088 | -16.505 | -16.947 | -17.182 | -19.890 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
836 | 836 | 836 | 836 | 836 |
 | - Nguyên giá |
|
|
836 | 836 | 836 | 836 | 836 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
39.570 | 39.570 | 39.570 | 43.010 | 43.010 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
35.836 | 35.836 | 35.836 | 35.927 | 35.927 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.734 | 3.734 | 3.734 | 7.084 | 7.084 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
528 | 522 | 447 | 269 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
185 | 179 | 104 | 269 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
343 | 343 | 343 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
141.422 | 152.489 | 165.692 | 95.710 | 90.562 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
117.494 | 118.610 | 132.978 | 117.423 | 140.326 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
117.494 | 118.610 | 132.978 | 117.423 | 140.326 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
86.743 | 85.968 | 86.099 | 79.279 | 84.889 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.246 | 15.119 | 15.753 | 12.367 | 10.118 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.157 | 414 | 340 | 401 | 324 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
944 | 3.194 | 2.264 | 2.297 | 1.663 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
146 | 162 | 55 | 67 | 136 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.810 | 7.915 | 22.600 | 19.948 | 40.317 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.735 | 4.124 | 4.154 | 1.351 | 1.166 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.713 | | | 1.713 | 1.713 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 1.713 | 1.713 | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
23.928 | 33.879 | 32.714 | -21.713 | -49.764 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
23.928 | 33.879 | 32.714 | -21.713 | -49.764 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.490 | 40.490 | 40.490 | 40.490 | 40.490 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.068 | 4.068 | 4.068 | 4.068 | 4.068 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.152 | 14.152 | 14.152 | 14.152 | 14.152 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-34.782 | -24.831 | -25.996 | -80.423 | -108.474 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | -64.378 | -95.894 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | -16.046 | -12.580 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
141.422 | 152.489 | 165.692 | 95.710 | 90.562 |