|
|
Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q4 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
77.261 | 80.793 | 69.480 | 106.004 | 34.143 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.383 | 3.462 | 4.931 | 8.302 | 4.281 |
| 1. Tiền |
|
|
3.383 | 3.462 | 4.931 | 8.302 | 4.281 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.745 | 51.026 | 37.617 | 67.386 | 19.611 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.227 | 36.387 | 29.495 | 38.141 | 31.198 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.038 | 1.356 | 1.020 | 1.160 | 1.222 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.858 | 24.659 | 7.102 | 29.176 | 24.729 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.377 | -11.377 | | -1.091 | -37.538 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.797 | 25.968 | 24.337 | 29.974 | 9.806 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.797 | 25.968 | 24.337 | 29.974 | 11.676 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -1.870 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
337 | 337 | 2.595 | 342 | 445 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 230 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 2.365 | 342 | 85 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
337 | 337 | | | 360 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
61.106 | 60.629 | 83.009 | 59.689 | 61.567 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.713 | 1.713 | 24.516 | 1.713 | 1.713 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.713 | 1.713 | 24.516 | 1.713 | 1.713 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.336 | 9.919 | 9.501 | 9.059 | 7.676 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.501 | 9.083 | 8.665 | 8.223 | 6.840 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.170 | 25.170 | 25.170 | 25.170 | 24.022 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.670 | -16.088 | -16.505 | -16.947 | -17.182 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
836 | 836 | 836 | 836 | 836 |
| - Nguyên giá |
|
|
836 | 836 | 836 | 836 | 836 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 | 8.900 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
39.570 | 39.570 | 39.570 | 39.570 | 43.010 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
35.836 | 35.836 | 35.836 | 35.836 | 35.927 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.734 | 3.734 | 3.734 | 3.734 | 7.084 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
587 | 528 | 522 | 447 | 269 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
245 | 185 | 179 | 104 | 269 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
343 | 343 | 343 | 343 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
138.368 | 141.422 | 152.489 | 165.692 | 95.710 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
113.760 | 117.494 | 118.610 | 132.978 | 117.423 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
113.760 | 117.494 | 118.610 | 132.978 | 117.423 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
87.288 | 86.743 | 85.968 | 86.099 | 79.279 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.165 | 15.246 | 15.119 | 15.753 | 12.367 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
713 | 2.157 | 414 | 340 | 401 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.075 | 944 | 3.194 | 2.264 | 2.297 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
211 | 146 | 162 | 55 | 67 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.871 | 7.810 | 7.915 | 22.600 | 19.948 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.724 | 2.735 | 4.124 | 4.154 | 1.351 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.713 | 1.713 | | | 1.713 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 1.713 | 1.713 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
24.608 | 23.928 | 33.879 | 32.714 | -21.713 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.608 | 23.928 | 33.879 | 32.714 | -21.713 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.490 | 40.490 | 40.490 | 40.490 | 40.490 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.068 | 4.068 | 4.068 | 4.068 | 4.068 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.152 | 14.152 | 14.152 | 14.152 | 14.152 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-34.103 | -34.782 | -24.831 | -25.996 | -80.423 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-29.358 | | | | -64.378 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.745 | | | | -16.046 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
138.368 | 141.422 | 152.489 | 165.692 | 95.710 |