|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
49,76%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
50,24%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
2.014.626
|
49,76%
|
30/06/2024
|
Ngô Hữu Tài
|
---
|
270.126
|
6,67%
|
31/12/2019
|
Phạm Quốc Bình
|
---
|
259.500
|
6,41%
|
30/06/2024
|
Ngô Thị Thanh Trúc
|
---
|
192.126
|
4,75%
|
22/04/2022
|
Phan Quốc Thông
|
Đại diện công bố thông tin
|
67.565
|
1,67%
|
31/12/2018
|
Trần Lê Duy
|
---
|
65.837
|
1,63%
|
30/06/2021
|
Lê Đình Nhiên
|
---
|
57.937
|
1,43%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Thạnh
|
---
|
49.301
|
1,22%
|
31/12/2021
|
Cao Toàn Thắng
|
---
|
48.000
|
1,19%
|
25/01/2021
|
Lê Quốc Cường
|
---
|
39.502
|
0,98%
|
30/06/2019
|
Trần Thị Hoa Phượng
|
---
|
21.811
|
0,54%
|
31/12/2019
|
Phạm Đức Thắng
|
Thành viên HĐQT
|
21.100
|
0,52%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Hữu Phúc
|
---
|
14.370
|
0,35%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Hoài Yên
|
---
|
3.543
|
0,09%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Thị Kim Đào
|
---
|
1.100
|
0,03%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thanh Nguyên
|
---
|
950
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Kim Nuống
|
---
|
37
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|