|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
625.843 | 807.391 | 110.992 | 45.999 | 59.287 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
140.783 | 2.283 | 1.957 | 3.018 | 6.686 |
| 1. Tiền |
|
|
80.783 | 2.283 | 1.957 | 3.018 | 6.686 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 750 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 750 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41.054 | 332.563 | 95.084 | 30.049 | 41.368 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.300 | 310.779 | 27.507 | 19.493 | 38.869 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.605 | 20.986 | 6.691 | 9.427 | 116 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 60.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.194 | 843 | 931 | 1.173 | 2.428 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-44 | -44 | -44 | -44 | -44 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
417.535 | 446.952 | 13.048 | 12.059 | 9.157 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
417.535 | 446.952 | 13.048 | 12.059 | 9.157 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.471 | 25.593 | 902 | 874 | 1.326 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.768 | 2.261 | 424 | 839 | 1.326 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.703 | 23.259 | 471 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 72 | 7 | 35 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
27.509 | 153.664 | 185.426 | 214.522 | 211.389 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
17 | 17 | 178.017 | 190.017 | 190.017 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 178.000 | 190.000 | 190.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.418 | 141.577 | 1.902 | 1.419 | 3.637 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
20.418 | 141.577 | 1.902 | 1.419 | 3.637 |
| - Nguyên giá |
|
|
70.015 | 158.341 | 2.916 | 2.916 | 4.565 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.597 | -16.764 | -1.014 | -1.498 | -928 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
170 | 170 | 170 | 170 | 170 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-170 | -170 | -170 | -170 | -170 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
472 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
472 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.602 | 12.070 | 5.507 | 23.086 | 17.735 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.602 | 12.070 | 5.507 | 23.086 | 17.735 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
653.352 | 961.055 | 296.418 | 260.522 | 270.675 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
547.904 | 761.967 | 98.815 | 34.201 | 44.653 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
547.904 | 761.967 | 98.815 | 34.201 | 44.653 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
391.285 | 666.618 | 16.950 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
128.808 | 56.423 | 39.242 | 10.124 | 33.200 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.305 | 5.900 | 26.235 | 1.890 | 87 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.632 | 14.944 | 1.133 | 13.157 | 6.113 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.866 | 7.242 | 5.422 | 3.171 | 2.583 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
687 | 3.651 | 1.328 | 348 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
320 | 389 | 1.590 | 1.995 | 1.732 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.800 | 5.000 | 3.000 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 1.914 | 516 | 876 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
105.448 | 199.087 | 197.604 | 226.321 | 226.022 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105.448 | 199.087 | 197.604 | 226.321 | 226.022 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
735 | 735 | 735 | 735 | 735 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.663 | 3.663 | 60.512 | 84.109 | 109.135 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.050 | 94.690 | 36.357 | 41.477 | 16.153 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-98.385 | 1.050 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
99.435 | 93.640 | 36.357 | 41.477 | 16.153 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
653.352 | 961.055 | 296.418 | 260.522 | 270.675 |