• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,94 -6,69/-0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:30:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,94   -6,69/-0,51%  |   HNX-INDEX   245,10   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   98,97   -0,39/-0,39%  |   VN30   1.373,39   -4,24/-0,31%  |   HNX30   498,21   +2,30/+0,46%
20 Tháng Ba 2025 11:32:42 SA - Mở cửa
CTCP Xà phòng Hà Nội (XPH : UPCOM)
Cập nhật ngày 20/03/2025
11:30:00 SA
7,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+3,95%)
Tham chiếu
7,60
Mở cửa
7,90
Cao nhất
7,90
Thấp nhất
7,90
Khối lượng
2.200
KLTB 10 ngày
17.340
Cao nhất 52 tuần
9,70
Thấp nhất 52 tuần
4,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/03/2025 7,90 0 36.400 0 14.000 22.400 2.200 17.380
19/03/2025 7,70 12 30.800 13 16.510 14.290 10.000 76.150
18/03/2025 7,50 16 36.700 8 32.600 4.100 10.300 77.450
17/03/2025 7,70 18 22.100 13 34.605 -12.505 5.500 41.350
14/03/2025 7,70 23 34.700 25 43.000 -8.300 20.000 149.060
13/03/2025 7,80 12 26.000 10 28.900 -2.900 1.100 8.980
12/03/2025 7,40 30 37.220 36 90.105 -52.885 28.700 216.080
11/03/2025 8,00 23 49.600 12 28.600 21.000 14.500 114.650
10/03/2025 8,10 19 29.917 15 35.106 -5.189 7.500 53.730
07/03/2025 8,10 47 105.011 35 131.673 -26.662 73.600 526.940
06/03/2025 8,90 7 31.310 34 50.110 -18.800 10.300 84.770
05/03/2025 8,80 4 3.200 28 33.408 -30.208 1.200 10.570
04/03/2025 8,80 2 2.000 23 29.801 -27.801 0 0
03/03/2025 8,70 13 23.200 31 78.404 -55.204 20.100 176.900
28/02/2025 8,70 11 13.200 38 39.867 -26.667 10.100 88.100
27/02/2025 8,70 5 23.201 21 32.172 -8.971 200 1.740
26/02/2025 8,50 15 19.331 27 38.507 -19.176 5.600 48.460
25/02/2025 7,90 12 17.000 23 28.664 -11.664 5.000 39.950
24/02/2025 8,40 17 33.800 24 36.308 -2.508 7.100 55.940
21/02/2025 8,30 22 27.057 27 41.000 -13.943 5.300 43.260