Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,46   -6,35/-0,48%  |   HNX-INDEX   238,20   -1,34/-0,56%  |   UPCOM-INDEX   98,62   -0,34/-0,34%  |   VN30   1.373,93   -6,33/-0,46%  |   HNX30   488,52   -3,39/-0,69%
30 Tháng Ba 2025 9:07:18 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Yeah1 (YEG : HOSE)
Cập nhật ngày 28/03/2025
3:10:01 CH
13,55 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,80 (-5,57%)
Tham chiếu
14,35
Mở cửa
14,35
Cao nhất
14,35
Thấp nhất
13,50
Khối lượng
3.729.100
KLTB 10 ngày
2.267.580
Cao nhất 52 tuần
24,80
Thấp nhất 52 tuần
8,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
973.506951.8151.067.9071.230.7911.482.481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.2676.0867.23016.749132.308
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
4.430230230230230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
870.032891.1321.009.9041.132.5701.290.454
IV. Tổng hàng tồn kho
70.67237.54237.51553.68235.668
V. Tài sản ngắn hạn khác
24.10416.82513.02927.56123.821
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
909.665884.915928.7131.192.2851.009.845
I. Các khoản phải thu dài hạn
381.590390.486375.036472.251306.746
II. Tài sản cố định
86.34193.038107.707177.185231.100
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
13.36713.49815.91716.92113.738
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
363.849378.457278.010138.801111.178
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.0359.4367.81590.12057.751
VII. Lợi thế thương mại
63.483 144.229297.008289.332
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.883.1711.836.7301.996.6212.423.0762.492.326
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
495.262453.079595.558988.370985.419
I. Nợ ngắn hạn
429.957384.947529.071927.124936.785
II. Nợ dài hạn
65.30568.13266.48761.24748.634
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.387.9091.383.6501.401.0631.434.7061.506.907
I. Vốn chủ sở hữu
1.387.9091.383.6501.401.0631.434.7061.506.907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.883.1711.836.7301.996.6212.423.0762.492.326