|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
951.815 | 1.067.907 | 1.230.791 | 1.482.481 | 1.333.169 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.086 | 7.230 | 16.749 | 132.308 | 246.269 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.086 | 7.230 | 16.749 | 120.416 | 171.269 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 11.892 | 75.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
891.132 | 1.009.904 | 1.132.570 | 1.290.454 | 1.004.136 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
163.073 | 246.404 | 320.345 | 340.591 | 205.245 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
118.332 | 224.128 | 343.993 | 349.563 | 460.448 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
308.033 | 327.186 | 311.765 | 329.691 | 207.908 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
378.920 | 296.920 | 244.143 | 338.945 | 145.518 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-77.226 | -84.734 | -87.676 | -68.336 | -14.983 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
37.542 | 37.515 | 53.682 | 35.668 | 62.331 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
72.098 | 71.924 | 88.014 | 35.668 | 62.331 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-34.556 | -34.408 | -34.331 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.825 | 13.029 | 27.561 | 23.821 | 20.203 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.152 | 1.850 | 6.865 | 12.244 | 14.080 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.669 | 11.176 | 18.376 | 11.518 | 5.739 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 3 | 2.319 | 59 | 384 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
884.915 | 928.713 | 1.192.285 | 1.009.845 | 1.238.290 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
390.486 | 375.036 | 472.251 | 306.746 | 624.312 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 24.000 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
45.420 | 45.421 | 104.019 | 36.569 | 9.090 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
345.067 | 329.615 | 368.232 | 270.177 | 591.222 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
93.038 | 107.707 | 177.185 | 231.100 | 205.247 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.069 | 1.985 | 7.543 | 58.419 | 9.918 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.791 | 4.745 | 14.494 | 64.221 | 15.778 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.722 | -2.760 | -6.951 | -5.802 | -5.860 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
91.969 | 105.721 | 169.641 | 172.681 | 195.329 |
 | - Nguyên giá |
|
|
113.776 | 136.386 | 212.117 | 215.307 | 243.616 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.807 | -30.665 | -42.475 | -42.626 | -48.287 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.498 | 15.917 | 16.921 | 13.738 | 52.878 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.498 | 15.917 | 16.921 | 13.738 | 52.878 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
378.457 | 278.010 | 138.801 | 111.178 | 9.776 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
344.571 | 244.124 | 104.915 | 103.807 | 2.490 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
45.053 | 45.053 | 45.053 | 19.716 | 19.716 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-11.167 | -11.167 | -11.167 | -12.345 | -12.430 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.436 | 7.815 | 90.120 | 57.751 | 52.217 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.540 | 3.973 | 86.426 | 54.907 | 48.704 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.896 | 3.842 | 3.694 | 2.843 | 3.513 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 144.229 | 297.008 | 289.332 | 293.861 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.836.730 | 1.996.621 | 2.423.076 | 2.492.326 | 2.571.459 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
453.079 | 595.558 | 988.370 | 985.419 | 500.323 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
384.947 | 529.071 | 927.124 | 936.785 | 464.395 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
128.997 | 202.675 | 498.687 | 527.656 | 229.772 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
88.756 | 156.697 | 166.366 | 139.364 | 67.826 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.197 | 25.223 | 16.645 | 6.363 | 8.463 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.866 | 37.131 | 48.765 | 35.436 | 20.416 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.086 | 5.755 | 9.962 | 15.266 | 11.284 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.948 | 32.593 | 41.935 | 59.037 | 29.296 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
11.220 | | 9.997 | | 19.569 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
79.879 | 68.998 | 131.914 | 150.813 | 74.919 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 2.851 | 2.851 | 2.851 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
68.132 | 66.487 | 61.247 | 48.634 | 35.928 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
38.672 | 37.455 | 32.215 | 39.589 | 35.928 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
29.461 | 29.032 | 29.032 | 9.045 | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.383.650 | 1.401.063 | 1.434.706 | 1.506.907 | 2.071.137 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.383.650 | 1.401.063 | 1.434.706 | 1.506.907 | 2.071.137 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.313.533 | 1.313.533 | 1.370.015 | 1.370.015 | 1.918.020 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
141 | 141 | 141 | 141 | 141 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | 10.913 | 10.913 | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.591 | 86.549 | 4.129 | 75.915 | 99.113 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
57.414 | 57.414 | 932 | 932 | 72.655 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.176 | 29.135 | 3.197 | 74.982 | 26.459 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-4.613 | 840 | 49.509 | 49.924 | 53.863 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.836.730 | 1.996.621 | 2.423.076 | 2.492.326 | 2.571.459 |