|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
973.648 | 973.506 | 951.815 | 1.067.907 | 1.230.791 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.693 | 4.267 | 6.086 | 7.230 | 16.749 |
| 1. Tiền |
|
|
9.693 | 4.267 | 6.086 | 7.230 | 16.749 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
230 | 4.430 | 230 | 230 | 230 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
230 | 4.430 | 230 | 230 | 230 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
883.334 | 870.032 | 891.132 | 1.009.904 | 1.132.570 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
209.254 | 243.660 | 163.073 | 246.404 | 320.345 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
103.510 | 97.801 | 118.332 | 224.128 | 343.993 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
394.589 | 274.214 | 308.033 | 327.186 | 311.765 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
248.748 | 334.262 | 378.920 | 296.920 | 244.143 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-72.767 | -79.905 | -77.226 | -84.734 | -87.676 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.075 | 70.672 | 37.542 | 37.515 | 53.682 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
55.775 | 105.373 | 72.098 | 71.924 | 88.014 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-34.700 | -34.700 | -34.556 | -34.408 | -34.331 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
59.316 | 24.104 | 16.825 | 13.029 | 27.561 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
42.012 | 1.843 | 4.152 | 1.850 | 6.865 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.533 | 20.753 | 12.669 | 11.176 | 18.376 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
771 | 1.508 | 3 | 3 | 2.319 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
878.196 | 909.665 | 884.915 | 928.713 | 1.192.285 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
353.046 | 381.590 | 390.486 | 375.036 | 472.251 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
12.730 | 36.450 | 45.420 | 45.421 | 104.019 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
340.316 | 345.140 | 345.067 | 329.615 | 368.232 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
76.601 | 86.341 | 93.038 | 107.707 | 177.185 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.205 | 1.198 | 1.069 | 1.985 | 7.543 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.130 | 24.160 | 3.791 | 4.745 | 14.494 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.925 | -22.962 | -2.722 | -2.760 | -6.951 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
75.396 | 85.144 | 91.969 | 105.721 | 169.641 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.098 | 102.221 | 113.776 | 136.386 | 212.117 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.702 | -17.078 | -21.807 | -30.665 | -42.475 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.026 | 13.367 | 13.498 | 15.917 | 16.921 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.026 | 13.367 | 13.498 | 15.917 | 16.921 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
369.257 | 363.849 | 378.457 | 278.010 | 138.801 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
360.207 | 354.799 | 344.571 | 244.124 | 104.915 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
18.666 | 18.666 | 45.053 | 45.053 | 45.053 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-9.616 | -9.616 | -11.167 | -11.167 | -11.167 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.916 | 1.035 | 9.436 | 7.815 | 90.120 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.916 | 1.035 | 1.540 | 3.973 | 86.426 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 7.896 | 3.842 | 3.694 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
65.351 | 63.483 | | 144.229 | 297.008 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.851.844 | 1.883.171 | 1.836.730 | 1.996.621 | 2.423.076 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
482.713 | 495.262 | 453.079 | 595.558 | 988.370 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
414.908 | 429.957 | 384.947 | 529.071 | 927.124 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
141.580 | 164.695 | 128.997 | 202.675 | 498.687 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
118.163 | 97.336 | 88.756 | 156.697 | 166.366 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40.733 | 27.896 | 21.197 | 25.223 | 16.645 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.393 | 36.171 | 32.866 | 37.131 | 48.765 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.061 | 5.540 | 2.086 | 5.755 | 9.962 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.474 | 22.580 | 19.948 | 32.593 | 41.935 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
12.566 | 1.082 | 11.220 | | 9.997 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
49.938 | 74.656 | 79.879 | 68.998 | 131.914 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | 2.851 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
67.805 | 65.305 | 68.132 | 66.487 | 61.247 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19 | 19 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
50.172 | 47.672 | 38.672 | 37.455 | 32.215 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
17.614 | 17.614 | 29.461 | 29.032 | 29.032 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.369.131 | 1.387.909 | 1.383.650 | 1.401.063 | 1.434.706 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.369.131 | 1.387.909 | 1.383.650 | 1.401.063 | 1.434.706 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
762.800 | 762.800 | 1.313.533 | 1.313.533 | 1.370.015 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
550.873 | 550.873 | 141 | 141 | 141 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | 10.913 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.652 | 61.460 | 74.591 | 86.549 | 4.129 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30.556 | 30.556 | 57.414 | 57.414 | 932 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.097 | 30.905 | 17.176 | 29.135 | 3.197 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
8.806 | 12.775 | -4.613 | 840 | 49.509 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.851.844 | 1.883.171 | 1.836.730 | 1.996.621 | 2.423.076 |