• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.236,54 -4,90/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:29:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.236,54   -4,90/-0,39%  |   HNX-INDEX   213,69   -1,31/-0,61%  |   UPCOM-INDEX   91,58   -0,18/-0,20%  |   VN30   1.318,34   -7,53/-0,57%  |   HNX30   420,44   -4,32/-1,02%
15 Tháng Tư 2025 9:31:17 SA - Mở cửa
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL (HMC : HOSE)
Cập nhật ngày 15/04/2025
9:30:00 SA
12,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,00
Mở cửa
12,00
Cao nhất
12,00
Thấp nhất
12,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
15.320
Cao nhất 52 tuần
13,60
Thấp nhất 52 tuần
10,30

Thông báo khi giá đạt: 11 13 14 ...
GIỚI THIỆU
CTCP Kim Khí Tp.HCM là nhà phân phối cho các nhà sản xuất thép lớn tại Việt Nam và là đơn vị kinh doanh sắt thép có truyền thống lâu năm, có quy mô khá trong khối thương mại kinh doanh về sắt thép. Sản phẩm kinh doanh chính của Công ty trong những năm vừa qua chủ yếu là mặt hàng thép như: thép tấm, lá chính phẩm; thép tấm, lá sai quy cách, thép hình, thép xây dựng, thép phế liệu.Hiện nay mạng lưới phân phối của Công...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 327,60 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 27,30 triệu
Cổ phiếu tự do 8,56 triệu
EPS 939
P/E 12,78
Doanh thu (4 quý) 3749,80 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 29,25 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1359,59 tỷ
ROE (4 quý) 7,46%
Beta (120 tuần) 0,30

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
CKA  4.300 53,00 -1,30%
CKD  0 24,40 0,00%
DFC  1.000 26,50 1,92%
HLA  0 0,40 0,00%
HSV  1.100 4,00 -2,44%
PAS  24.000 2,60 0,00%
PEC  0 10,00 0,00%
SBG  115.800 11,75 -2,08%
SHA  0 4,17 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận