VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90% |
HNX-INDEX 218,69 -0,59/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,50 -0,04/-0,04% |
VN30 1.384,44 -17,05/-1,22% |
HNX30 435,40 -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 3:18:12 CH - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng chung (Mã ICB: 1775)
|
59,51
-2,80/-4,50%
Cập nhật lúc 16/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
277.600
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
17,00
|
-0,80
|
-4,49%
|
300
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,30
|
+0,40
|
+13,79%
|
128.000
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
38,80
|
-2,70
|
-6,51%
|
40.800
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20,85
|
-0,65
|
-3,02%
|
180.400
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
15,00
|
+1,80
|
+13,64%
|
3.200
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
0,90
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
7,99
|
+0,05
|
+0,63%
|
157.600
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
3,82
|
-0,04
|
-1,04%
|
178.800
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
289,50
|
-11,50
|
-3,82%
|
11.100
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
7,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
15,10
|
-0,50
|
-3,21%
|
39.000
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
11,50
|
-1,70
|
-12,88%
|
150.000
|
KSB
|
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
16,05
|
-0,35
|
-2,13%
|
1.408.500
|
KSH
|
CTCP Damac GLS
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KSQ
|
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
1,70
|
0,00
|
0,00%
|
458.800
|
KSV
|
Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP
|
170,00
|
-13,50
|
-7,36%
|
116.200
|
LCM
|
CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai
|
1,30
|
0,00
|
0,00%
|
174.600
|
LMC
|
CTCP Long Beach LMC
|
12,50
|
-0,90
|
-6,72%
|
5.300
|
|
|
|
|
|