VN-INDEX 1.271,27 +6,37/+0,50% |
HNX-INDEX 233,77 +0,82/+0,35% |
UPCOM-INDEX 93,63 +0,16/+0,17% |
VN30 1.318,41 +7,47/+0,57% |
HNX30 509,85 +3,34/+0,66%
20 Tháng Chín 2024 4:31:21 SA - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng chung (Mã ICB: 1775)
|
30,84
-0,02/-0,07%
Cập nhật lúc 19/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
15,80
|
-0,20
|
-1,25%
|
3.600
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
6,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20,50
|
-0,05
|
-0,24%
|
111.700
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
11,40
|
+1,00
|
+9,62%
|
44.300
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
7,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
8,70
|
-0,03
|
-0,34%
|
35.700
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
3,37
|
+0,05
|
+1,51%
|
50.700
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
65,70
|
+1,00
|
+1,55%
|
66.000
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
8,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
8,20
|
+0,10
|
+1,23%
|
500
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
6,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KSB
|
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18,40
|
0,00
|
0,00%
|
823.700
|
KSH
|
CTCP Damac GLS
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KSQ
|
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
3,20
|
-0,10
|
-3,03%
|
284.200
|
KSV
|
Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP
|
53,40
|
-0,60
|
-1,11%
|
16.800
|
LCM
|
CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai
|
1,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
LMC
|
CTCP Long Beach LMC
|
33,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|