VN-INDEX 1.232,00 +3,67/+0,30% |
HNX-INDEX 221,40 -0,36/-0,16% |
UPCOM-INDEX 91,23 -0,27/-0,30% |
VN30 1.291,05 +4,38/+0,34% |
HNX30 468,81 -1,00/-0,21%
22 Tháng Mười Một 2024 1:53:47 CH - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng chung (Mã ICB: 1775)
|
30,86
-0,34/-1,08%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
+0,10
|
+20,00%
|
829.900
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
2,00
|
-0,20
|
-9,09%
|
25.800
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
11,40
|
-0,20
|
-1,72%
|
1.000
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19,40
|
-0,50
|
-2,51%
|
13.600
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
12,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
9,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
8,75
|
-0,05
|
-0,57%
|
7.000
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
3,20
|
+0,03
|
+0,95%
|
9.700
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
137,20
|
+2,40
|
+1,78%
|
5.000
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
7,40
|
-1,30
|
-14,94%
|
100
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
7,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
11,10
|
+1,40
|
+14,43%
|
135.100
|
KSB
|
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
17,40
|
-0,05
|
-0,29%
|
811.500
|
KSH
|
CTCP Damac GLS
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KSQ
|
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
2,80
|
-0,20
|
-6,67%
|
6.300
|
KSV
|
Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP
|
48,40
|
-2,50
|
-4,91%
|
31.000
|
LCM
|
CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai
|
1,10
|
+0,10
|
+10,00%
|
117.900
|
LMC
|
CTCP Long Beach LMC
|
20,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|