VN-INDEX 1.231,55 +3,22/+0,26% |
HNX-INDEX 222,10 +0,34/+0,15% |
UPCOM-INDEX 91,78 +0,28/+0,30% |
VN30 1.289,78 +3,11/+0,24% |
HNX30 470,06 +0,25/+0,05%
22 Tháng Mười Một 2024 9:36:09 SA - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8355)
|
216,79
+0,63/+0,29%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,40
|
+0,10
|
+1,37%
|
6.500
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24,80
|
-0,05
|
-0,20%
|
208.000
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11,80
|
+0,10
|
+0,85%
|
300
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45,50
|
+0,15
|
+0,33%
|
136.300
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
11,20
|
+0,10
|
+0,90%
|
20.900
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
34,75
|
-0,25
|
-0,71%
|
239.400
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
17,95
|
-0,10
|
-0,55%
|
207.200
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
10,25
|
-0,10
|
-0,97%
|
257.900
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
24,80
|
0,00
|
0,00%
|
740.500
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
12,20
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
31,80
|
+0,10
|
+0,32%
|
54.100
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24,10
|
+0,10
|
+0,42%
|
785.200
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
11,45
|
-0,05
|
-0,43%
|
2.056.000
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
15,65
|
+0,10
|
+0,64%
|
130.300
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
8,50
|
0,00
|
0,00%
|
5.300
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
10,50
|
+0,05
|
+0,48%
|
136.900
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
16,30
|
+0,40
|
+2,52%
|
3.200
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
12,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10,25
|
0,00
|
0,00%
|
305.900
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16,90
|
0,00
|
0,00%
|
108.600
|
|
|
|
|
|