VN-INDEX 1.303,54 +2,15/+0,17% |
HNX-INDEX 218,11 -0,58/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,78 +0,28/+0,29% |
VN30 1.387,66 +3,22/+0,23% |
HNX30 435,47 +0,07/+0,02%
19 Tháng Năm 2025 1:27:03 CH - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8355)
|
229,77
+0,09/+0,04%
Cập nhật lúc 19/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,60
|
0,00
|
0,00%
|
1.094.800
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25,55
|
+0,10
|
+0,39%
|
8.568.100
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11,20
|
-0,10
|
-0,88%
|
11.000
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
36,45
|
-0,15
|
-0,41%
|
1.619.900
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
12,50
|
-0,10
|
-0,79%
|
1.919.500
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
39,10
|
+0,10
|
+0,26%
|
3.801.700
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
19,50
|
+0,05
|
+0,26%
|
4.953.200
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9,83
|
-0,07
|
-0,71%
|
4.779.000
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
22,20
|
+0,25
|
+1,14%
|
8.901.100
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
13,00
|
+0,30
|
+2,36%
|
447.700
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
33,00
|
-1,00
|
-2,94%
|
3.479.400
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24,80
|
+0,15
|
+0,61%
|
15.148.200
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
11,80
|
+0,05
|
+0,43%
|
4.394.300
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
17,00
|
0,00
|
0,00%
|
833.400
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
11,00
|
-0,10
|
-0,90%
|
208.100
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
10,95
|
+0,10
|
+0,92%
|
1.490.200
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
14,00
|
-0,20
|
-1,41%
|
700
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
12,50
|
0,00
|
0,00%
|
4.800
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
13,35
|
-0,10
|
-0,74%
|
25.794.500
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
18,70
|
-0,30
|
-1,58%
|
925.200
|
|
|
|
|
|