VN-INDEX 1.670,97 0,00/0,00% |
HNX-INDEX 277,63 0,00/0,00% |
UPCOM-INDEX 111,78 0,00/0,00% |
VN30 1.868,85 0,00/0,00% |
HNX30 607,13 0,00/0,00%
18 Tháng Chín 2025 8:55:38 SA - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8355)
|
298,81
0,00/0,00%
Cập nhật lúc 18/09/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
12,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
26,15
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
14,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
41,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
15,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
51,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
26,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
13,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
30,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
29,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
45,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
27,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
13,95
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
15,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
15,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
13,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
16,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
18,05
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
20,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|