• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,89 -9,88/-0,77%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,89   -9,88/-0,77%  |   HNX-INDEX   225,88   -1,55/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   91,90   -0,24/-0,27%  |   VN30   1.348,92   -9,11/-0,67%  |   HNX30   487,21   -5,78/-1,17%
22 Tháng Mười 2024 7:34:05 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 22.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 22/10/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
22/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,269.89 -9.88 -0.77 19,090.66      
VN30 1,348.92 -9.11 -0.67 9,705.68      
VNMIDCAP 1,884.50 -9.37 -0.49 7,380.93      
VNSMALLCAP 1,395.43 -3.60 -0.26 1,590.04      
VN100 1,324.86 -8.55 -0.64 17,086.60      
VNALLSHARE 1,328.55 -8.26 -0.62 18,676.65      
VNXALLSHARE 2,105.41 -13.16 -0.62 19,144.50      
VNCOND 2,070.98 -0.49 -0.02 1,216.33      
VNCONS 681.66 -4.79 -0.70 1,232.49      
VNENE 656.16 -2.64 -0.40 190.18      
VNFIN 1,670.73 -10.65 -0.63 8,400.29      
VNHEAL 1,935.76 -16.74 -0.86 44.25      
VNIND 749.09 -1.39 -0.19 2,102.10      
VNIT 5,391.65 -101.79 -1.85 986.14      
VNMAT 2,113.99 -14.66 -0.69 1,717.35      
VNREAL 915.66 -1.63 -0.18 2,516.23      
VNUTI 853.23 -8.47 -0.98 180.10      
VNDIAMOND 2,250.90 -13.61 -0.60 5,538.56      
VNFINLEAD 2,143.37 -11.03 -0.51 7,617.88      
VNFINSELECT 2,238.31 -14.27 -0.63 8,400.29      
VNSI 2,127.32 -8.41 -0.39 4,354.39      
VNX50 2,262.54 -14.18 -0.62 13,887.70      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 728,916,969 17,554    
Thỏa thuận 65,413,737 1,551    
Tổng 794,330,706 19,104    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MSB 33,060,005 SMC 6.96% GMD -11.92%    
2 TPB 31,071,803 ICT 6.61% L10 -6.98%    
3 EIB 29,799,309 VCF 6.59% FDC -6.85%    
4 VIB 25,448,686 GMC 6.15% VAF -6.80%    
5 SHB 23,333,039 SRC 5.72% RDP -6.50%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
42,372,252 5.33% 52,050,582 6.55% -9,678,330
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,408 7.37% 1,547 8.10% -139
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 5,285,775 FPT 258,016,200 SBT 69,836,000  
2 VPB 3,910,900 MWG 181,511,214 TPB 31,264,203  
3 TCB 3,756,855 VHM 161,887,848 HVN 19,616,769  
4 DXG 3,677,600 SSI 142,560,181 PC1 19,462,382  
5 VHM 3,376,990 STB 103,350,395 NVL 19,459,655  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VHM VHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến từ 23/10/2024 - 23/11/2024 và địa điểm tại vp công ty.
2 NHH NHH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức họp ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau.
3 HDC HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 23.259.841 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 22/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024.
4 TPB TPB niêm yết và giao dịch bổ sung 440.321.187 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 22/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024.
5 DGW DGW niêm yết và giao dịch bổ sung 50.115.426 cp (trả cổ tức bằng cp) tại HOSE ngày 22/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024.
6 DAG DAG hủy niêm yết 60.314.112 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT), ngày hủy niêm yết: 22/10/2024, ngày GD cuối cùng: 14/08/2024.
7 GMD GMD giao dịch không hưởng quyền -  thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 3:1 (số lượng dự kiến: 103.495.652 cp), với giá 29.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 31/10/2024 đến 15/11/2024.
8 GAS GAS nhận quyết định niêm yết bổ sung 45.933.072 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024.
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024. 
10 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024. 
11 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024.